🧾 Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4516 Mới Nhất
🔹 Giới Thiệu & Bảng Giá Inox 1.4516
Inox 1.4516 (tên theo chuẩn châu Âu EN 1.4516, tương đương “X6CrNiTi12”) là loại thép không gỉ ferritic ổn định bằng titan, có khả năng chịu ăn mòn tốt trong môi trường trung tính và kiềm yếu.
Với hàm lượng Cr cao cùng yếu tố ổn định Ti, inox này được xem là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp và kết cấu ngoài trời.
👉 Tìm hiểu thêm về hợp kim đồng CuZn5 để hiểu cơ chế hợp kim hóa tại: CuZn5 Copper Alloys.
💰 Bảng Giá Tham Khảo Inox 1.4516
| Quy Cách / Hình Dạng | Độ Dày (mm) | Đơn Giá (VNĐ/kg) | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
| Tấm Inox 1.4516 | 1.0 – 3.0 | 80.000 – 110.000 | Cán nguội, bề mặt 2B |
| Tấm Inox 1.4516 | 4.0 – 12.0 | 70.000 – 95.000 | Cán nóng, bề mặt No.1 |
| Cuộn Inox 1.4516 | 0.8 – 2.0 | 85.000 – 115.000 | Dạng cuộn tiêu chuẩn |
| Láp Tròn Inox 1.4516 | Φ10 – Φ80 | 90.000 – 120.000 | Gia công cơ khí |
| Ống Inox 1.4516 | Φ13 – Φ60 | 88.000 – 115.000 | Hàn TIG, bề mặt sáng |
⚠️ Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy khổ, xuất xứ và số lượng.
1️⃣ Inox 1.4516 Là Gì?
Inox 1.4516 là thép không gỉ ferritic có khoảng 10,5–12,5% Cr và chứa Ti (Titan) giúp ổn định cấu trúc, hạn chế kết tủa cacbua crom trong quá trình hàn.
Nhờ đó, vật liệu duy trì được khả năng chống ăn mòn trong môi trường trung tính, ẩm hoặc chứa clo nhẹ.
👉 Khi nghiên cứu thành phần hợp kim, bạn có thể tham khảo các hệ đồng – kẽm tương tự trong CuZn36Pb1.5 Copper Alloys để hiểu cách nguyên tố hợp kim ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
2️⃣ Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4516
-
Thành phần hóa học điển hình:
-
Cr: 10,5–12,5%
-
Ti: 0,3–0,8%
-
C: ≤ 0,08%
-
-
Tỷ trọng: 7,7 g/cm³
-
Độ bền kéo (UTS): ~550 MPa
-
Giới hạn chảy: ~320 MPa
-
Khả năng hàn tốt, không cần nhiệt luyện sau hàn trong đa số ứng dụng.
👉 Bạn có thể so sánh với các hợp kim chứa Niken – Kẽm như CuZn35Ni2 Copper Alloys để thấy rõ ảnh hưởng của nguyên tố Ni đến khả năng chống ăn mòn và ổn định cấu trúc tinh thể.
3️⃣ Ứng Dụng Của Inox 1.4516
Inox 1.4516 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Thiết bị công nghiệp: ống xả, thùng chứa, vỏ máy, tủ điện ngoài trời.
-
Ngành ô tô: hệ thống ống, bộ phận chịu nhiệt trung bình.
-
Xây dựng: lan can, ốp tường, khung chịu lực, phụ kiện trang trí.
-
Ngành gia công cơ khí: chế tạo phụ tùng, chi tiết máy có yêu cầu về độ bền và chống gỉ nhẹ.
👉 Để so sánh thêm giữa vật liệu inox và đồng thau, xem CuZn38Pb1.5 Copper Alloys — một ví dụ điển hình về hợp kim có khả năng gia công cao.
👉 Ngoài ra, bạn có thể xem thêm nhiều loại vật liệu khác tại Vật Liệu Cơ Khí.
4️⃣ Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4516
✅ Giá thành thấp hơn inox austenitic (như 304, 316) nhưng vẫn đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp.
✅ Ổn định khi hàn và chống ăn mòn tốt nhờ có titan.
✅ Dễ gia công, uốn và hàn TIG/MIG.
✅ Từ tính cao – thuận tiện khi cần tính năng từ trong sản xuất thiết bị điện hoặc cơ khí.
👉 Với các dự án yêu cầu độ ổn định cao, bạn có thể tham khảo thêm hợp kim đồng có tính chất tương tự như CuZn35Ni2 Copper Alloys.
5️⃣ Tổng Kết
Inox 1.4516 là vật liệu inox ferritic cân bằng giữa chi phí – hiệu suất – độ bền, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng thông thường.
Nhờ ổn định bằng Ti và khả năng chống ăn mòn tốt, nó trở thành lựa chọn thay thế kinh tế cho inox 304 trong nhiều trường hợp.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
