108.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
2.700.000 
67.000 

Giới Thiệu Vật Liệu 12X18H10T

Vật liệu 12X18H10T là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic, được hợp kim hóa với Cr (18%), Ni (10%) và có thêm nguyên tố Ti (Titan) để ổn định cấu trúc và chống ăn mòn tinh giới. Loại thép này thường được so sánh với các mác inox quốc tế như SUS321 hoặc 1Cr18Ni9Ti, bởi tính năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội.

Trong ngành luyện kim, 12X18H10T được ứng dụng phổ biến nhờ đặc tính bền nhiệt, khả năng gia công cơ khí tốt và độ bền ăn mòn cao. Đây là vật liệu lý tưởng trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt, từ công nghiệp hóa dầu, chế tạo lò hơi cho đến sản xuất các chi tiết chịu nhiệt.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 12X18H10T

Thép không gỉ 12X18H10T có các đặc tính nổi bật như:

  • Hàm lượng Cr cao giúp tăng khả năng chống oxy hóa.

  • Hàm lượng Ni ~10% tạo nên cấu trúc austenitic ổn định, chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm nhẹ.

  • Sự bổ sung Titan giúp ngăn ngừa sự hình thành các hợp chất carbide tại ranh giới hạt, nhờ đó tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ 450–850°C.

  • Độ bền kéo tốt, khả năng gia công và hàn tương đối dễ dàng.

  • Khả năng chịu nhiệt và duy trì cơ tính trong điều kiện nhiệt độ cao.

So với các mác thép không gỉ khác, 12X18H10T có thể xem là phiên bản nâng cấp của inox 304, tương tự với Inox 1Cr21Ni5Ti nhờ tính ổn định cao khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.


Ứng Dụng Của Vật Liệu 12X18H10T

Nhờ đặc tính kỹ thuật ưu việt, thép 12X18H10T được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  • Ngành hóa chất và hóa dầu: chế tạo bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt.

  • Ngành năng lượng: dùng trong chế tạo lò hơi, tua-bin, hệ thống nhiệt điện.

  • Ngành thực phẩm: làm các chi tiết máy trong môi trường axit hữu cơ, nơi cần độ an toàn và chống gỉ cao.

  • Ngành cơ khí chế tạo: sản xuất phụ kiện, vòng bi, bu lông, đai ốc chịu nhiệt.

  • Ngành hàng không và quân sự: ứng dụng trong các chi tiết chịu tải và chịu nhiệt cao.

Một số tài liệu nghiên cứu còn cho rằng vật liệu này có độ bền tương đương với Inox 329J3L, tuy nhiên tính ổn định ở nhiệt độ cao của 12X18H10T lại vượt trội hơn.


Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 12X18H10T

Chống ăn mòn tốt: Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit, kiềm và khí quyển ẩm ướt. Bạn có thể tham khảo thêm tại Inox 420 có chống ăn mòn tốt không? để so sánh.

Khả năng chịu nhiệt ổn định: Vật liệu giữ được cơ tính và tính năng cơ học trong dải nhiệt độ cao.

Chống oxy hóa tinh giới: Nhờ sự hiện diện của Ti, hạn chế tối đa sự kết tủa cacbua, chống nứt ăn mòn tinh giới. Đây là ưu điểm mà nhiều loại thép như Inox 420 có dễ bị gỉ sét không? chưa thể đạt được.

Dễ gia công và hàn: Độ dẻo cao, dễ tạo hình và hàn ghép trong các công trình cơ khí. Tuy nhiên, mức độ dễ gia công có thể được so sánh với Inox 420 có dễ gia công không? để thấy rõ sự khác biệt.

Đa dạng ứng dụng: Từ công nghiệp nặng cho đến sản xuất thiết bị tiêu dùng, vật liệu này đều đáp ứng tốt.


Tổng Kết

Vật liệu 12X18H10T là một trong những lựa chọn hàng đầu trong ngành thép không gỉ nhờ đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt và ổn định hóa học vượt trội. So với nhiều mác inox khác, loại thép này mang lại sự tin cậy cao trong các môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ vừa bền bỉ, vừa đa dụng, thì 12X18H10T chính là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm nhiều dòng thép và inox khác tại 👉 Vật Liệu Cơ Khí để có cái nhìn toàn diện hơn.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox X10NiCrSi35-19

    Tìm Hiểu Về Inox X10NiCrSi35-19 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X10NiCrSi35-19 là một loại [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 32 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 32 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Đồng Hợp Kim CW609N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW609N 1. Đồng Hợp Kim CW609N Là Gì? Đồng hợp kim CW609N [...]

    Thép 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 04Cr17Ni12Mo2 1. Thép 04Cr17Ni12Mo2 Là Gì? Thép 04Cr17Ni12Mo2 là [...]

    Tấm Inox 440 80mm

    Tấm Inox 440 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Niken Hợp Kim Nickelvac 400: Mua Giá Tốt, Ứng Dụng & Thông Số Kỹ Thuật

    Niken Hợp Kim Nickelvac 400 là giải pháp then chốt cho các ứng dụng công [...]

    Cuộn Inox 321 6mm

      Cuộn Inox 321 6mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW009A 1. Đồng Hợp Kim CW009A Là Gì? Đồng hợp kim CW009A [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    61.000 
    242.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo