18.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNi17.7

Vật liệu X12CrNi17.7 là một loại thép không gỉ austenit–martensit (hay còn gọi là thép không gỉ biến cứng kết tủa – PH stainless steel) với hàm lượng Cr và Ni cân đối, giúp đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt kết hợp với độ bền cơ học cao. Đây là mác thép tương đương với AISI 631 – SUS631 – 17-7PH, thường được ứng dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi độ bền kéo cao, tính đàn hồi và khả năng chống oxy hóa trong môi trường khí quyển.

Vật liệu này thuộc nhóm thép không gỉ đặc biệt, vừa mang đặc tính của thép không gỉ austenit vừa có thể hóa bền bằng phương pháp xử lý nhiệt, nhờ đó được sử dụng nhiều trong công nghiệp cơ khí chính xác, hàng không, dầu khí và sản xuất linh kiện đàn hồi.


Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X12CrNi17.7

Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Cr: ~16,0 – 18,0%

  • Ni: ~6,5 – 7,8%

  • C: ≤ 0,12%

  • Mn: ≤ 1,00%

  • Si: ≤ 1,00%

  • N, S, P: rất thấp

Tính chất cơ lý:

  • Độ bền kéo: cao, có thể đạt tới 1100 – 1300 MPa sau khi xử lý nhiệt.

  • Giới hạn chảy: vượt trội so với inox austenit thông thường như Inox 304.

  • Độ cứng: có thể đạt tới 38 – 44 HRC.

  • Chống ăn mòn: tốt trong môi trường khí quyển, nước sạch và một số môi trường axit nhẹ, mặc dù không sánh bằng inox 316.

  • Khả năng hàn: tương đối, cần kiểm soát nhiệt độ và có thể yêu cầu xử lý sau hàn.

🔗 Bạn có thể tham khảo thêm về thép không gỉ tương tự tại: Inox 1Cr21Ni5TiInox 329J3L.


Ứng Dụng Của Vật Liệu X12CrNi17.7

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thép không gỉ X12CrNi17.7 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, điển hình như:

  • 🛠 Công nghiệp hàng không – vũ trụ: chế tạo lò xo chịu tải trọng lớn, chi tiết chịu lực.

  • Công nghiệp cơ khí chính xác: sản xuất lò xo, trục xoay, các chi tiết đàn hồi.

  • 🚢 Ngành hàng hải: linh kiện chịu lực trong môi trường ẩm, mặn.

  • 🏭 Ngành hóa chất – dầu khí: sử dụng trong các thiết bị chịu áp lực, van, bộ phận đàn hồi.

  • 🧰 Kỹ thuật y sinh: chế tạo dụng cụ phẫu thuật, nhíp, kéo y tế.

🔗 Xem thêm tài liệu so sánh với inox 420 tại:


Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X12CrNi17.7

🌟 Độ bền kéo và độ cứng cao: Có thể đạt tới mức rất cao sau xử lý nhiệt, phù hợp làm chi tiết chịu lực.
🌟 Khả năng chống ăn mòn: Bền trong môi trường tự nhiên và một số hóa chất loãng.
🌟 Đặc tính cơ học ổn định: Đảm bảo độ đàn hồi và giới hạn mỏi tốt.
🌟 Khả năng gia công: Có thể dập, cán, uốn tốt trước khi xử lý cứng kết tủa.
🌟 Ứng dụng đa ngành: Được tin dùng trong hàng không, y tế, cơ khí chính xác và công nghiệp nặng.

👉 Tham khảo thêm nhiều loại vật liệu cơ khí khác tại: Vật Liệu Cơ Khí.


Tổng Kết

Vật liệu X12CrNi17.7 là một trong những loại thép không gỉ kết tủa (PH stainless steel) quan trọng, kết hợp giữa tính chống ăn mòn và độ bền cơ học cao. Nhờ khả năng xử lý nhiệt để đạt độ cứng lớn, vật liệu này được ứng dụng rộng rãi trong hàng không, cơ khí chính xác, dầu khí và y tế.

Với những ưu điểm nổi bật, X12CrNi17.7 xứng đáng là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi cả độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống oxy hóa.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Giới Thiệu Vật Liệu SUSXM7

    Giới Thiệu Vật Liệu SUSXM7 SUSXM7 là một loại thép không gỉ austenit, có thành [...]

    Lục Giác Inox 630 70mm

    Lục Giác Inox 630 70mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4313

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4313 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4313 Là Gì? Inox 1.4313 [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu 0Cr18Ni12

    Giới Thiệu Vật Liệu 0Cr18Ni12 Vật liệu 0Cr18Ni12 là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Đồng Hợp Kim CW128C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW128C 1. Đồng Hợp Kim CW128C Là Gì? Đồng hợp kim CW128C [...]

    Lá Căn Inox 630 0.80mm 

    Lá Căn Inox 630 0.80mm  Giới Thiệu Chung Lá căn inox 630 0.80mm là một [...]

    Vật Liệu 430Nb

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 430Nb Là Gì? 🧪 Vật liệu 430Nb là thép không [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 240

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 240 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    146.000 
    42.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    18.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo