146.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
27.000 
18.000 

Inox 09X17H7Ю

1. Inox 09X17H7Ю Là Gì?

Inox 09X17H7Ю là một loại thép không gỉ Ferritic, chủ yếu được chế tạo từ Chromium (Cr) và một lượng nhỏ Nickel (Ni). Đây là một loại vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu sự bền bỉ và lâu dài.

Với thành phần đặc biệt, inox 09X17H7Ю có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt, giúp nó hoạt động tốt trong các ứng dụng như thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và thực phẩm.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304N2 Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 09X17H7Ю

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 17.0 – 19.0
Ni 7.0 – 8.0
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030

Inox 09X17H7Ю chủ yếu chứa 17% Chromium7% Nickel, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt và đảm bảo độ bền cao trong các ứng dụng công nghiệp.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 550 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 850°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HB

Inox 09X17H7Ю có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, đặc biệt là trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 304N1 Là Gì?
Inox 1Cr18Ni9Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox 09X17H7Ю

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn, máy móc trong môi trường hóa chất
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa
Công nghiệp dầu khí Thiết bị trong các hệ thống dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tàu biển, thiết bị trong môi trường nước biển
Công nghiệp điện tử Thiết bị chịu nhiệt, linh kiện điện tử

Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, inox 09X17H7Ю được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cao, khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 09X17H7Ю

Khả năng chống ăn mòn tốt: Inox 09X17H7Ю có khả năng chịu được sự ăn mòn trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Chịu nhiệt cao: Khả năng chịu nhiệt lên đến 850°C, giúp duy trì độ bền trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Độ bền cơ học cao: Vật liệu này có độ bền kéo và độ bền chảy cao, đảm bảo tính ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Dễ dàng gia công: Inox 09X17H7Ю có thể được gia công dễ dàng và có khả năng hàn nối tốt, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 316J1 Là Gì?
Inox 1Cr18Ni9Si3 Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox 09X17H7Ю là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và có độ bền cơ học cao. Với các đặc tính nổi bật và khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, nó đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và hàng hải.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu inox có độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt, hãy cân nhắc sử dụng Inox 09X17H7Ю cho dự án của bạn!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CA104 Materials

    CA104 Materials – Đồng Hợp Kim Cao Cấp Cho Ứng Dụng Cơ Khí, Dẫn Điện [...]

    Vật Liệu X5CrNi18-10

    Vật Liệu X5CrNi18-10 1. Vật Liệu X5CrNi18-10 Là Gì? 🧪 X5CrNi18-10 là một loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 1.4021 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4021 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    Hợp Kim Đồng C55200

    Hợp Kim Đồng C55200 – Phosphor Bronze Với Khả Năng Chống Mài Mòn Và Độ [...]

    Vật Liệu X1CrNi25-21

    Vật Liệu X1CrNi25-21 1. Vật Liệu X1CrNi25-21 Là Gì? 🧪 X1CrNi25-21 là một loại thép [...]

    Thép Không Gỉ 316S11

    Thép Không Gỉ 316S11 Là Gì? Thép không gỉ 316S11 là một biến thể thuộc [...]

    CuAg0.10 Copper Alloys

    CuAg0.10 Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAg0.10 Copper Alloys Hợp kim CuAg0.10 Copper Alloys là [...]

    Inox F53

    Tìm Hiểu Về Inox F53 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox F53 là gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo