Tìm Hiểu Về Inox 1.4362 và Ứng Dụng Của Nó

  1. Inox 1.4362 Là Gì?
    Inox 1.4362 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm duplex, kết hợp giữa các đặc tính của thép ferritic và austenitic. Loại inox này có thành phần chính là Chromium (Cr), Nickel (Ni)Molybdenum (Mo), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện độ bền cơ học. Inox 1.4362 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất và môi trường biển.
    Để tìm hiểu thêm về các loại inox tương tự, tham khảo bài viết:
    Inox 12X21H5T Là Gì?

  2. Thành Phần Hóa Học
    Thành phần hóa học của Inox 1.4362 bao gồm:

    • Carbon (C): tối đa 0.03%

    • Chromium (Cr): 22.0 – 23.5%

    • Nickel (Ni): 4.5 – 6.0%

    • Molybdenum (Mo): 3.0 – 4.0%

    • Manganese (Mn): tối đa 2.0%

    • Silicon (Si): tối đa 1.0%

    • Nitrogen (N): 0.10 – 0.22%
      Để hiểu thêm về các loại inox với thành phần tương tự, tham khảo:
      Inox X8CrNiMo275 Là Gì?

  3. Đặc Tính Kỹ Thuật
    Inox 1.4362 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật như:

    • Độ bền kéo: 620 – 900 MPa

    • Độ cứng: 200 – 220 HV

    • Khả năng chống ăn mòn: Rất tốt, đặc biệt trong môi trường có chloride và axit.

    • Khả năng chịu nhiệt: Tốt trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 300°C.

    • Khả năng gia công: Dễ dàng gia công và hàn, nhưng cần phải chú ý đến quá trình nhiệt để tránh sự giòn.
      Để tìm hiểu thêm về đặc tính của các loại inox khác, tham khảo bài viết:
      Inox 1Cr21Ni5Ti Là Gì?

  4. Ứng Dụng Của Inox 1.4362
    Inox 1.4362 được ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và độ bền cao, bao gồm:

    • Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong sản xuất và chế biến các hóa chất ăn mòn cao.

    • Ngành công nghiệp dầu khí: Các thiết bị và phụ tùng trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

    • Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm tiếp xúc với môi trường axit hoặc muối.

    • Ứng dụng ngoài trời: Vật liệu trong môi trường biển hoặc trong các dự án xây dựng ngoài trời cần khả năng chống ăn mòn biển.
      Đọc thêm về các ứng dụng của inox trong các ngành công nghiệp tại:
      Inox 329J3L Là Gì?

  5. Tên Gọi Tương Đương
    Inox 1.4362 có thể tương đương với các mã tiêu chuẩn như AISI 2205 trong một số ứng dụng.
    Để biết thêm chi tiết về các tiêu chuẩn inox khác, tham khảo:
    Inox 1.4462 Là Gì?

  6. Lợi Ích Của Inox 1.4362

    • Độ bền cơ học cao: Tốt cho các ứng dụng cần chịu lực mạnh.

    • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đặc biệt hữu ích trong môi trường có muối và axit.

    • Khả năng gia công tốt: Mặc dù dễ gia công, nhưng cần chú ý để tránh các khuyết tật hàn.
      Để biết thêm thông tin về các lợi ích của inox trong gia công, tham khảo:
      Inox 420 Có Dễ Gia Công Không?

  7. Tóm Tắt
    Inox 1.4362 là một loại inox duplex với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cao và dễ dàng gia công. Loại inox này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí và chế biến thực phẩm.
    Đọc thêm về các ứng dụng và đặc tính của inox tại:
    Inox 420 Có Dễ Bị Gỉ Sét Không?

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 1.4418 Là Gì?

    Inox 1.4418 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4418 là loại [...]

    Tấm Inox 321 1.2mm

    Tấm Inox 321 1.2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 1. Đồng Hợp Kim CuNi18Zn19Pb1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi18Zn19Pb1 [...]

    Thép 1.4565 Là Gì?

    Thép 1.4565 – Thép Không Gỉ Austenitic Chống Ăn Mòn Cao 1. Thép 1.4565 Là [...]

    THÉP INOX X12CrMnNiN18-9-5

    THÉP INOX X12CrMnNiN18-9-5 Inox X12CrMnNiN18-9-5 là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Mangan [...]

    Lá Căn Inox 632 0.12mm

    Lá Căn Inox 632 0.12mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép 1.4303 Là Gì?

    Thép 1.4303 (AISI 305) – Thép Không Gỉ Dễ Gia Công Định Hình 1. Thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox N08904

    Tìm Hiểu Về Inox N08904 Và Ứng Dụng Của Nó Inox N08904, hay còn được [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    3.372.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    37.000 
    126.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo