27.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
270.000 

Bảng Giá Inox 1.4541

1. Inox 1.4541 Là Gì?

Inox 1.4541 là loại thép không gỉ Austenitic – ferritic, thường được biết đến với mác X6CrNiTi18-10 hay tương đương AISI 321. Đây là loại inox được ổn định nhờ titan, giúp chống hiện tượng nứt ăn mòn giữa các hạt và tăng khả năng chịu nhiệt. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, sản xuất thiết bị nhiệt và các chi tiết máy chịu nhiệt cao.

Điểm đặc biệt của Inox 1.4541 là khả năng chống ăn mòn nhiệt độ cao vượt trội so với inox 304 thông thường. Titan liên kết với carbon, hạn chế sự hình thành cacbua, bảo vệ vật liệu không bị ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao từ 500°C đến 800°C. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị bếp công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa hơi và đường ống chịu nhiệt.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox 1.4541

Inox 1.4541 có các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao và chịu được sự ăn mòn điểm trong môi trường axit nhẹ.
Độ bền cơ học ổn định: Giới hạn bền kéo cao, đảm bảo độ chịu lực cho kết cấu và thiết bị chịu nhiệt.
Ổn định khi hàn: Titan giúp hạn chế hình thành cacbua sau khi hàn, giảm hiện tượng nứt và ăn mòn kẽ hở.
Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường 500–800°C, thích hợp với các thiết bị nhiệt.
Dễ gia công: Có thể tiện, phay, khoan, hàn và đánh bóng, phù hợp cho sản xuất chi tiết chính xác.

Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội giúp inox 1.4541 được ứng dụng linh hoạt trong các thiết bị công nghiệp và dân dụng.


3. Ứng Dụng Của Inox 1.4541

Inox 1.4541 được sử dụng đa dạng nhờ khả năng chống ăn mòn nhiệt độ cao:

🔧 Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi.
🔧 Công nghiệp hóa chất: Đường ống dẫn hóa chất, van, bồn chứa và thiết bị chịu nhiệt.
🔧 Thiết bị nhiệt: Ống trao đổi nhiệt, lò hơi, bồn nấu chịu nhiệt cao.
🔧 Cơ khí chế tạo: Chi tiết máy chịu nhiệt, bộ phận tiếp xúc với môi trường nhiệt cao.
🔧 Xây dựng công nghiệp: Khung kết cấu chịu nhiệt, bồn chứa công nghiệp, máy móc chế biến thực phẩm.

Tham khảo thêm về vật liệu đồng liên quan:
https://vatlieutitan.vn/cuzn5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn36pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn38pb1-5-copper-alloys/
https://vatlieutitan.vn/cuzn35ni2-copper-alloys/
https://vatlieucokhi.com/


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4541

🌟 Khả năng chống ăn mòn nhiệt độ cao: Bảo vệ vật liệu trong môi trường khắc nghiệt.
🌟 Ổn định cơ học và chịu lực tốt: Giữ độ bền trong thời gian dài.
🌟 Khả năng hàn và gia công dễ dàng: Phù hợp sản xuất các chi tiết chính xác.
🌟 Bền bỉ trong môi trường công nghiệp: Dùng lâu dài, giảm chi phí bảo trì.
🌟 Ứng dụng linh hoạt: Từ thiết bị nhiệt, hóa chất, thực phẩm đến cơ khí chế tạo.

Nhờ những ưu điểm này, inox 1.4541 trở thành vật liệu đáng tin cậy cho các công trình và thiết bị công nghiệp cần khả năng chịu nhiệt cao.


5. Tổng Kết

Inox 1.4541 là loại thép không gỉ chất lượng cao, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ. Vật liệu này mang lại độ bền cơ học ổn định, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ lâu dài. Nắm rõ bảng giá vật liệu inox 1.4541 giúp doanh nghiệp lựa chọn sản phẩm phù hợp, tối ưu chi phí sản xuất và đảm bảo chất lượng thiết bị trong công nghiệp.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti 1. Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti Là Gì? Thép 1Cr18Ni12Mo2Ti là [...]

    Tấm Inox 410 12mm

    Tấm Inox 410 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 304S51

    Inox 304S51 – Thép không gỉ bền vững, chịu ăn mòn và có tính cơ [...]

    Đồng Hợp Kim C3501 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C3501 – Vật Liệu Đồng Thau Đặc Biệt Cho Ngành Cơ Điện [...]

    CW013A Copper Alloys

    CW013A Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu CW013A Là Gì? [...]

    Tấm Inox 316 50mm

    Tấm Inox 316 50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 430S17 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép 430S17 Là Gì? 🧪 Thép 430S17 là một loại thép hợp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 50

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 50 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    21.000 
    3.027.000 
    67.000 
    191.000 
    2.700.000 
    37.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo