13.000 
67.000 
34.000 
37.000 
61.000 
48.000 

Inox X2CrNi18.9

1. Inox X2CrNi18.9 Là Gì?

Inox X2CrNi18.9 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có thành phần chủ yếu gồm Chromium (Cr)Nickel (Ni), giúp tạo ra một vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính bền cao, khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và chịu được nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các loại inox khác:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox X2CrNi18.9

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 10.0
Mn 1.0 – 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030

Inox X2CrNi18.9 chứa Chromium (Cr)Nickel (Ni) với tỷ lệ cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của vật liệu.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 530 MPa

  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Khả năng chịu nhiệt: Khoảng 800°C

  • Độ cứng (Hardness): ≤ 200 HV

Inox X2CrNi18.9 có khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong các môi trường có tác động cơ học và nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm về các vật liệu inox có tính năng cơ lý tương tự:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

3. Ứng Dụng Của Inox X2CrNi18.9

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ
Công nghiệp thực phẩm Dụng cụ chế biến thực phẩm, bồn chứa thực phẩm
Công nghiệp hóa chất Thiết bị chịu ăn mòn trong môi trường hóa chất
Công nghiệp dầu khí Ống dẫn và các thiết bị chịu nhiệt trong dầu khí
Công nghiệp hàng hải Linh kiện tiếp xúc với nước biển
Công nghiệp cơ khí Các bộ phận chịu lực trong thiết bị máy móc

Inox X2CrNi18.9 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí và các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, nơi cần vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox X2CrNi18.9

Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Inox X2CrNi18.9 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các dung dịch hóa học và môi trường ẩm ướt.
Khả năng chịu nhiệt cao: Thép inox này có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nóng.
Dễ dàng gia công và hàn: Nhờ vào thành phần cấu trúc đặc biệt, inox X2CrNi18.9 dễ gia công, hàn mà không làm mất đi tính năng cơ học của vật liệu.
Độ bền cơ học cao: Đảm bảo sự ổn định khi sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi lực tác động lớn.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox có tính năng tương đương:
Inox 304L Là Gì?
Inox 316Ti Là Gì?

5. Tổng Kết

Inox X2CrNi18.9 là một vật liệu thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao và nhiệt độ cao. Với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao, inox X2CrNi18.9 là sự lựa chọn hoàn hảo trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí và cơ khí.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, hãy cân nhắc ngay Inox X2CrNi18.9 cho dự án của bạn!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C33200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C33200 1. Đồng Hợp Kim C33200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C33200, [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.7mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Thau 0.7mm 1. Lá Căn Đồng Thau 0.7mm Là Gì? Lá căn [...]

    Inox 2Cr13 Là Gì?

    Inox 2Cr13 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 2Cr13 là loại [...]

    Tấm Inox 410 0.30mm

      Tấm Inox 410 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 409 8mm

    Tấm Inox 409 8mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C92300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C92300 1. Đồng Hợp Kim C92300 Là Gì? Đồng hợp kim C92300 [...]

    Vật Liệu 1.4509

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4509 Là Gì? 🧪 1.4509 là mác thép không gỉ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 60 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    270.000 
    90.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo