Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Ứng Dụng Thực Tế
1. Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 Là Gì?
Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 là một loại thép không gỉ hợp kim cao cấp, được chế tạo từ một sự kết hợp giữa Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo), Đồng (Cu) và Nitơ (N). Loại inox này thuộc nhóm Super Duplex và nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt là trong môi trường có tính axit và dung dịch chứa ion clo, đồng thời có độ bền cơ học cao. Nhờ vào sự bổ sung của Đồng (Cu), loại inox này có khả năng chống lại các môi trường mặn hoặc các hóa chất ăn mòn khác.
Với thành phần hợp kim đặc biệt, Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu được môi trường ăn mòn mạnh.
2. Thành Phần Hóa Học
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Cr (Chromium) | 25.0 – 27.0 |
Ni (Nickel) | 5.5 – 7.0 |
Mo (Molybdenum) | 2.5 – 3.5 |
Cu (Đồng) | 2.0 – 3.0 |
N (Nitơ) | 0.15 – 0.25 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.5 |
Si (Silicon) | ≤ 1.0 |
P, S | ≤ 0.030 |
Với tỷ lệ Crom, Molybdenum và Nitơ cao, Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đồng thời Đồng (Cu) đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại các yếu tố ăn mòn từ môi trường biển hoặc môi trường hóa chất có tính ăn mòn mạnh. Thành phần Nitơ giúp tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn cục bộ.
👉 Tham khảo thêm: Inox X2CrNiCuN23-4 là gì? – vatlieutitan.vn
3. Đặc Tính Kỹ Thuật
Tính chất | Giá trị tham khảo |
Cấu trúc tinh thể | Super Duplex (Austenite + Ferrite) |
Tỷ trọng | ~7.8 g/cm³ |
Độ bền kéo (Tensile) | 750 – 950 MPa |
Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 550 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
Khả năng hàn | Tốt, cần sử dụng dây hàn phù hợp |
Khả năng gia công | Trung bình |
Chống ăn mòn điểm (PREN) | > 40 (rất cao) |
Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 có cấu trúc Super Duplex, kết hợp giữa Austenite và Ferrite, giúp cải thiện khả năng chịu lực, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. Cấu trúc này cũng giúp inox có độ cứng cao, chịu được va đập và áp lực lớn trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Ngoài ra, khả năng chống ăn mòn điểm (PREN) rất cao, giúp thép có thể hoạt động ổn định trong môi trường chứa axit và dung dịch chứa ion clo.
👉 Tìm hiểu thêm:
- Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào? – vatlieucokhi.net
- Inox X8CrNiMo275 là gì? – vatlieutitan.vn
4. Ứng Dụng Của Inox X2CrNiMoCuN25-6-3
Inox X2CrNiMoCuN25-6-3 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt và độ bền cơ học cao. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình của nó:
- Ngành công nghiệp dầu khí và khí tự nhiên: Ống dẫn dầu, bồn chứa dầu, các thiết bị chịu áp suất cao trong các môi trường khắc nghiệt.
- Xử lý nước biển: Các thiết bị trong hệ thống khử muối, các bộ phận tiếp xúc với nước biển như ống dẫn, bơm, van.
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn hóa chất, các thiết bị xử lý hóa chất.
- Công nghiệp chế biến thực phẩm: Các thiết bị trong ngành chế biến thực phẩm, bảo quản thực phẩm trong môi trường có tính ăn mòn.
- Sản xuất thiết bị công nghiệp: Thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường biển hoặc các ngành công nghiệp nặng.
👉 Ứng dụng liên quan:
Inox X2CrNiMoN12-5-3 là gì? – vatlieutitan.vn
5. Tên Gọi Tương Đương
Tiêu chuẩn | Tên gọi tương đương |
EN / DIN | X2CrNiMoCuN25-6-3 |
ASTM / UNS | S32750 |
Tên thông dụng | Super Duplex 2507 |
👉 Xem thêm:
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan