Inox X7Cr14 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng

Inox X7Cr14 là loại thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, tương đương với inox 430F hoặc một số phiên bản cải tiến của inox 420 với hàm lượng carbon thấp hơn và chromium cao hơn. Vật liệu này có khả năng gia công tốt, độ cứng ổn định sau tôi luyện và khả năng chống ăn mòn cao hơn các dòng martensitic thông thường.

1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.06 – 0.12
Cr (Chromium) 13.5 – 15.0
Mn (Manganese) ≤ 1.00
Si (Silicon) ≤ 1.00
P (Phosphorus) ≤ 0.040
S (Sulfur) ≤ 0.030
Fe (Sắt) Còn lại

👉 Tham khảo thêm các loại inox martensitic liên quan:

2. Đặc Điểm Nổi Bật 🌟

  1. Khả năng tôi cứng tốt, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu độ bền cao.

  2. Khả năng chống ăn mòn cao hơn so với X7Cr13 nhờ hàm lượng Cr lớn hơn.

  3. Từ tính rõ rệt, thích hợp trong ứng dụng cơ khí chế tạo.

  4. Dễ gia công cơ khí, có thể mài bóng và xử lý bề mặt hiệu quả.

👉 Xem thêm: Inox martensitic có ưu nhược điểm gì?

3. Ứng Dụng Thực Tế 🔧

  1. Sản xuất dao kéo, kéo cắt gia dụng và công nghiệp.

  2. Các bộ phận cơ khí yêu cầu chống ăn mòn vừa phải.

  3. Linh kiện điện máy, chi tiết máy nhỏ.

  4. Dụng cụ y tế hoặc công cụ kỹ thuật.

👉 Tìm hiểu thêm:

4. So Sánh Với Các Mác Inox Khác 🔍

  1. So với inox 304: X7Cr14 có độ cứng tốt hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.

  2. So với inox 420J2: Khả năng chống gỉ của X7Cr14 nhỉnh hơn nhờ hàm lượng Cr cao hơn.

  3. So với inox 430: X7Cr14 có thể được tôi luyện để tăng độ cứng, còn inox 430 thì không.

👉 Xem thêm: So sánh inox 420 và 430

5. Tổng Kết

Inox X7Cr14 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn tương đối. Với tính năng cân bằng giữa cơ tính và khả năng chống gỉ, đây là vật liệu đáng tin cậy trong sản xuất dao kéo, linh kiện cơ khí và thiết bị dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 201 1mm

      Cuộn Inox 201 1mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 304 0.50mm

    Tấm Inox 304 0.50mm – Độ Bền Vượt Trội, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 76 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 11MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 11MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 89MM

    LỤC GIÁC INOX 321 89MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lục Giác Inox 420 12mm

    Lục Giác Inox 420 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Lá Căn Inox 410 3.5mm

      Lá Căn Inox 410 3.5mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá [...]

    Lục Giác Inox 420 73mm

    Lục Giác Inox 420 73mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    11.000 
    126.000 
    1.345.000 
    3.027.000 
    270.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo