30.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
90.000 
1.579.000 
48.000 

Tìm Hiểu Về Inox 1.4597 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox 1.4597 là một loại thép không gỉ Austenitic với thành phần hợp kim chứa Molybdenum (Mo), Crom (Cr) và Niken (Ni), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn cao, như axit, hóa chất và môi trường biển. Đây là một trong những vật liệu thép không gỉ chịu nhiệt và ăn mòn tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao và độ ổn định nhiệt.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4597

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.030
Cr (Crom) 20.0 – 22.0
Ni (Niken) 8.0 – 10.0
Mo (Molybdenum) 3.0 – 5.0
Mn (Mangan) 2.0 – 4.0
Si (Silic) ≤ 1.0
P (Photpho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox 1.4597

🌟 Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
Inox 1.4597 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ các axit và các dung dịch chứa muối. Điều này giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn.

🔥 Chịu nhiệt cao:
Loại inox này có khả năng chịu nhiệt tốt, lên tới khoảng 800°C, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt độ cao trong ngành công nghiệp nhiệt.

🛡️ Độ bền cơ học:
Inox 1.4597 có khả năng chịu lực tốt, có độ bền cơ học cao và ít bị biến dạng khi chịu các tác động mạnh, điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng chịu lực.

3. Ứng Dụng Của Inox 1.4597

🔧 Ngành công nghiệp hóa chất:
Inox 1.4597 có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường chứa axit và hóa chất, vì vậy nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị chế biến hóa chất, hệ thống đường ống và bồn chứa.

⚙️ Ngành công nghiệp dầu khí:
Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, inox 1.4597 là vật liệu lý tưởng trong các thiết bị và hệ thống dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt như các giàn khoan ngoài khơi.

🔩 Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị điện:
Inox 1.4597 được sử dụng trong sản xuất các bộ phận và thiết bị điện cần chịu nhiệt và ăn mòn, như bộ phận lò hơi, hệ thống làm lạnh và bộ trao đổi nhiệt.

🛠️ Ngành công nghiệp thực phẩm:
Ngoài khả năng chống ăn mòn, inox 1.4597 cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong các máy móc và thiết bị chế biến thực phẩm, nơi yêu cầu vật liệu an toàn, dễ vệ sinh.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox 1.4597 vượt trội hơn Inox 304 và Inox 316 về khả năng chống ăn mòn trong môi trường có nồng độ axit cao và môi trường biển.

  • So với Inox 430, Inox 1.4597 có độ bền và khả năng chống oxi hóa tốt hơn rất nhiều, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

5. Kết Luận

Inox 1.4597 là một vật liệu thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, đặc biệt là trong môi trường axit và dầu khí. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp chế biến hóa chất, dầu khí, thực phẩm và chế tạo thiết bị công nghiệp.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Lá Căn Inox 304 2mm

    Lá Căn Inox 304 2mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 52MM

    LỤC GIÁC INOX 321 52MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Tấm Inox 40mm

    Tấm Inox 40mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Cuộn Inox 304 0.05mm

      Cuộn Inox 304 0.05mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 12mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 12mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 12mm Là Gì? Lá căn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 4 – Thông Số, Ứng Dụng Và Báo Giá [...]

    Chào tất cả mọi người!

    Chào mừng bạn đến với trang vatlieucokhi.com! 🎉 Đây là nơi cung cấp thông tin [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    27.000 
    21.000 
    216.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo