108.000 
13.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
168.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Tìm Hiểu Về Inox S31803 Và Ứng Dụng Của Nó

1. Inox S31803 Là Gì?

Inox S31803 là một loại thép không gỉ duplex (austenitic-ferritic), mang lại sự kết hợp tối ưu giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường có clorua và axit, inox S31803 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox S31803

2.1. Thành Phần Hóa Học

  • Crom (Cr): 21.0-23.0%

  • Niken (Ni): 4.5-6.5%

  • Mangan (Mn): 2.0-4.0%

  • Cacbon (C): ≤ 0.03%

  • Molybdenum (Mo): 2.5-3.5%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%

  • Sulfua (S): ≤ 0.02%

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS304

2.2. Đặc Tính Vật Lý

Khả năng chống ăn mòn: Inox S31803 có khả năng chống lại sự ăn mòn trong các môi trường có chứa clorua và các hóa chất ăn mòn mạnh.
🌡 Khả năng chịu nhiệt: Inox S31803 có thể chịu được nhiệt độ cao lên đến 300°C trong môi trường khô và lên đến 200°C trong môi trường ẩm ướt.
💪 Độ bền cơ học: Inox S31803 có khả năng chịu lực và chịu được các tác động mạnh, giúp vật liệu này có độ bền cơ học cao.
🛠 Dễ gia công và hàn: Inox S31803 có thể dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải các vấn đề nứt hay giòn.

🔗 Xem thêm: Inox SUS317

3. Ứng Dụng Của Inox S31803

Lĩnh Vực Ứng Dụng
🏭 Ngành công nghiệp hóa chất Inox S31803 được sử dụng trong các môi trường hóa chất ăn mòn mạnh, như các bể chứa và thiết bị xử lý hóa chất.
🌍 Ngành dầu khí Được sử dụng trong các công trình và thiết bị chế biến dầu khí, nơi có sự tác động của môi trường ăn mòn và nhiệt độ cao.
🚢 Ngành hàng hải Inox S31803 được sử dụng trong ngành hàng hải, đặc biệt là trong các bộ phận của tàu, nơi phải chống lại sự ăn mòn của nước biển.
🏗 Ngành xây dựng Inox S31803 được dùng trong các công trình xây dựng yêu cầu vật liệu chịu môi trường ăn mòn như cầu, đường ống, và các cấu trúc ngoài trời.

🔗 Xem thêm: Inox SUS321

4. Ưu Điểm Của Inox S31803

Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Inox S31803 có khả năng chống lại các tác động của hóa chất, clorua và môi trường biển, giúp tăng tuổi thọ của các công trình và thiết bị.
Khả năng chịu nhiệt cao: Loại inox này có thể hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao mà không mất đi tính ổn định cơ học.
Độ bền cơ học vượt trội: Inox S31803 có khả năng chịu lực và chịu áp lực tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
Khả năng gia công và hàn dễ dàng: Dễ dàng gia công và hàn mà không gặp phải hiện tượng nứt hoặc giòn trong quá trình chế tạo.

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox SUS316L

5. Tổng Kết

Inox S31803 là một vật liệu thép không gỉ duplex với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường có hóa chất mạnh và nước biển. Với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội, Inox S31803 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải và xây dựng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36

    Láp Inox Nhật Bản Phi 36 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 17 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Tấm Inox 316 0.45mm

    Tấm Inox 316 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 400: Đặc Tính Và Ứng Dụng Láp tròn đặc [...]

    Tấm Inox 304 0.40mm

    Tấm Inox 304 0.40mm – Chất Lượng Cao, Bền Bỉ Theo Thời Gian 1. Giới [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 600

    Láp Inox Nhật Bản Phi 600 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Dây Đồng 0.6mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.6mm 1. Dây Đồng 0.6mm Là Gì? Dây đồng 0.6mm là loại dây [...]

    Lá Căn Inox 632 0.16mm

    Lá Căn Inox 632 0.16mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    2.700.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo