42.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
3.027.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Vật Liệu 02Cr18Ni11 Là Gì?

Vật liệu 02Cr18Ni11 là một loại thép không gỉ austenitic, thuộc nhóm thép có hàm lượng crôm và niken cao, được thiết kế nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chịu nhiệt. Với thành phần chính bao gồm khoảng 18% Cr và 11% Ni, thép này có tính ổn định cao trong nhiều môi trường, từ công nghiệp hóa chất, năng lượng đến thiết bị dân dụng.

Đặc tính nổi bật của thép 02Cr18Ni11 là khả năng duy trì độ bền và độ dẻo trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, giúp nó trở thành lựa chọn thay thế phổ biến cho các loại inox truyền thống. Đây là vật liệu thường được so sánh với những loại inox cao cấp như Inox 1Cr21Ni5Ti hoặc Inox 329J3L trong các ứng dụng đặc thù.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 02Cr18Ni11

🔹 Thành phần hóa học cơ bản:

  • C: ≤ 0.02%

  • Cr: ~18%

  • Ni: ~11%

  • Mn, Si, S, P: trong giới hạn tiêu chuẩn kỹ thuật

🔹 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 520 – 700 MPa

  • Độ dẻo: cao, dễ gia công và hàn

  • Độ cứng: vừa phải, phù hợp nhiều điều kiện chế tạo

🔹 Đặc tính nổi bật:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường không khí, nước, axit nhẹ

  • Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao

  • Tính dẻo tốt, không bị giòn gãy ở nhiệt độ thấp

  • Tương thích với nhiều phương pháp gia công cơ khí

Theo các nghiên cứu vật liệu, tính chất này giúp 02Cr18Ni11 có nhiều điểm tương đồng với inox 304, nhưng độ bền chống ăn mòn có phần cao hơn trong một số môi trường giàu clorua. Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không?


3. Ứng Dụng Của 02Cr18Ni11

Nhờ tính bền và khả năng kháng môi trường tốt, 02Cr18Ni11 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp hóa chất: chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt

  • Công nghiệp năng lượng: sản xuất tuabin, lò hơi, linh kiện chịu nhiệt

  • Công nghiệp thực phẩm: các thiết bị chế biến, bảo quản chống nhiễm khuẩn

  • Cơ khí chính xác: phụ tùng yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao

  • Dân dụng: các bộ phận inox trong nhà bếp, trang trí nội thất

Đặc biệt, khả năng gia công tốt khiến thép này được đánh giá cao tương tự như Inox 420 có chống ăn mòn tốt không? trong nhiều môi trường khác nhau.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 02Cr18Ni11

✨ Một số ưu điểm giúp 02Cr18Ni11 được ưa chuộng:

  • Chống ăn mòn và chống oxy hóa mạnh mẽ

  • Giữ được độ bền và tính dẻo ở dải nhiệt độ rộng

  • Dễ hàn, dễ gia công, thích hợp cho nhiều phương pháp chế tạo

  • Ổn định trong môi trường hóa chất, nước biển và axit nhẹ

  • Tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng, tiết kiệm chi phí lâu dài

So với các loại thép martensitic như inox 420 (Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?), 02Cr18Ni11 vượt trội hơn về độ bền chống oxy hóa và khả năng sử dụng lâu dài trong công nghiệp.


5. Tổng Kết

Vật liệu 02Cr18Ni11 là thép không gỉ austenitic chất lượng cao, sở hữu nhiều ưu điểm về khả năng chống ăn mòn, độ bền, khả năng gia công và ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ sự cân bằng giữa tính cơ học và hóa học, thép này được đánh giá là lựa chọn tối ưu cho các công trình và thiết bị yêu cầu độ bền và tuổi thọ lâu dài.

👉 Để tìm hiểu thêm các dòng vật liệu khác, bạn có thể tham khảo: Vật Liệu Cơ Khí


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C1700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C1700 – Đồng Nguyên Chất 99.9% Cho Ứng Dụng Điện Tử Và [...]

    C38500 Materials

    C38500 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C38500 Là Gì? 🟢 [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.10P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.10P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.10P [...]

    Đồng Hợp Kim C92300 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C92300 1. Đồng Hợp Kim C92300 Là Gì? Đồng hợp kim C92300 [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.60MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.60MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.60mm Lá [...]

    Thép X2CrNi18.9 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép X2CrNi18.9 1. Thép X2CrNi18.9 Là Gì? Thép X2CrNi18.9 là [...]

    THÉP INOX X6CrMnNiCuN18-12-4-2

    THÉP INOX X6CrMnNiCuN18-12-4-2 Inox X6CrMnNiCuN18-12-4-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với [...]

    Vật Liệu X2CrNiMo18-15-4

    Vật Liệu X2CrNiMo18-15-4 1. Vật Liệu X2CrNiMo18-15-4 Là Gì? 🧪 X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 
    108.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.700.000 
    146.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo