90.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
42.000 
126.000 
1.831.000 
23.000 

Vật Liệu 04Cr18Ni10Ti20

1. Giới Thiệu Vật Liệu 04Cr18Ni10Ti20

Vật liệu 04Cr18Ni10Ti20 là một loại thép không gỉ austenit có bổ sung titan nhằm tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, đồng thời giữ được độ bền cơ học và độ dẻo tốt. Thành phần chính của vật liệu bao gồm khoảng 18% Cr, 10% Ni, và một lượng Ti ổn định. Nhờ sự cân bằng thành phần này, 04Cr18Ni10Ti20 thường được so sánh với các mác thép như SUS321 hoặc thép tiêu chuẩn quốc tế tương tự, vốn nổi tiếng về khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Loại thép này được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các môi trường hóa chất, dầu khí, và công nghiệp chế tạo thiết bị chịu nhiệt. Việc bổ sung Ti giúp hạn chế sự hình thành cacbit crom ở ranh giới hạt, từ đó tăng tuổi thọ và duy trì tính bền ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 04Cr18Ni10Ti20

Vật liệu 04Cr18Ni10Ti20 có nhiều đặc tính nổi bật:

  • Thành phần hóa học: chứa khoảng 0.04% C, 17–19% Cr, 9–11% Ni, và Ti ≥ 5x%C để ổn định cấu trúc.

  • Cơ tính: độ bền kéo 520–750 MPa, độ dẻo cao, giới hạn chảy khoảng 205 MPa, độ giãn dài trên 40%.

  • Tính chống ăn mòn: nhờ bổ sung Ti, vật liệu có khả năng chống ăn mòn tinh giới vượt trội, hạn chế hiện tượng gãy giòn khi làm việc lâu dài.

  • Khả năng chịu nhiệt: làm việc tốt trong khoảng nhiệt độ lên tới 800°C, chống oxy hóa bề mặt hiệu quả.

  • Khả năng gia công: dễ dàng gia công bằng các phương pháp cắt gọt, hàn, dập, tuy nhiên cần lựa chọn quy trình nhiệt luyện phù hợp để giữ tính chất tối ưu.

👉 Tham khảo thêm bài viết về Inox 1Cr21Ni5Ti để thấy sự tương đồng trong tính năng chống ăn mòn nhờ thành phần hợp kim đặc biệt.

3. Ứng Dụng Của 04Cr18Ni10Ti20

Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, 04Cr18Ni10Ti20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt tiếp xúc với môi trường axit và dung môi ăn mòn.

  • Ngành năng lượng: ứng dụng trong tuabin, lò hơi, và các thiết bị nhiệt công nghiệp.

  • Công nghiệp chế biến thực phẩm: làm thiết bị sản xuất, bồn chứa và ống dẫn chịu môi trường axit hữu cơ.

  • Ngành hàng hải: cấu kiện tàu thủy, chi tiết máy tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.

  • Gia công cơ khí: chế tạo các chi tiết yêu cầu độ bền cao, ổn định kích thước khi làm việc ở nhiệt độ cao.

👉 Bạn có thể tham khảo thêm Inox 329J3L – một vật liệu song pha có tính chống ăn mòn mạnh mẽ trong môi trường khắc nghiệt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 04Cr18Ni10Ti20

So với nhiều loại thép không gỉ khác, 04Cr18Ni10Ti20 có những ưu thế rõ rệt:

  • Chống ăn mòn tinh giới hiệu quả: nhờ sự có mặt của titan ngăn ngừa sự kết tủa Cr23C6.

  • Chịu nhiệt tốt: duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa đến 800°C.

  • Độ bền cơ học cao: vừa có độ dẻo, vừa có độ cứng ổn định.

  • Dễ gia công và hàn: thích hợp cho nhiều phương pháp chế tạo công nghiệp.

  • Ứng dụng đa dạng: từ thực phẩm, hóa chất, dầu khí đến thiết bị cơ khí nặng.

👉 Nếu bạn quan tâm đến thép martensitic như inox 420, có thể xem thêm:

5. Tổng Kết

Vật liệu 04Cr18Ni10Ti20 là một trong những loại thép không gỉ austenit chất lượng cao, mang đến sự cân bằng tuyệt vời giữa khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. Với sự bổ sung titan, vật liệu này khắc phục được hạn chế lớn của nhiều loại thép không gỉ truyền thống, đặc biệt là hiện tượng ăn mòn tinh giới.

Nhờ những ưu điểm vượt trội, 04Cr18Ni10Ti20 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng, hóa chất, năng lượng và chế biến thực phẩm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình và thiết bị cần độ bền lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Phi 76

    Đồng Phi 76 – Thanh Đồng Đặc Chất Lượng Cao ⚡ 1. Giới Thiệu Đồng [...]

    Shim Chêm Đồng 1.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 1.5mm 1. Shim Chêm Đồng 1.5mm Là Gì? Shim chêm đồng 1.5mm [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4373

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4373 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4373 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim CW508L Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW508L 1. Đồng Hợp Kim CW508L Là Gì? Đồng hợp kim CW508L [...]

    Thép Inox 416 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không?

    Thép Inox 416 Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Y Tế Không? 1 Giới Thiệu [...]

    Thép Inox X7Cr13 Là Gì?

    Thép Inox X7Cr13 – Martensitic, Chống Ăn Mòn Và Độ Cứng Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 23

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 23 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 23: 🔹 [...]

    Đồng Tấm 7mm

    Đồng Tấm 7mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    27.000 
    2.700.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo