Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
24.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
270.000 
16.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Vật Liệu 06Cr18Ni12Mo2Cu2

1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr18Ni12Mo2Cu2

🔍 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ austenit được cải tiến với hàm lượng molypden và đồng. Loại vật liệu này có khả năng chống ăn mòn cao vượt trội trong môi trường axit, đặc biệt là axit sulfuric, đồng thời mang tính chất cơ học ổn định và khả năng gia công tốt. Đây là một biến thể tương đương với thép không gỉ 316L nhưng được bổ sung thêm Cu để tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ.

Vật liệu này thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải, công nghệ thực phẩm và dược phẩm nhờ sự bền bỉ trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

👉 Tham khảo thêm khái niệm chung về thép để hiểu rõ hơn về nền tảng vật liệu thép không gỉ.

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 06Cr18Ni12Mo2Cu2

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu của 06Cr18Ni12Mo2Cu2 bao gồm:

  • C (Carbon): ≤ 0.03%

  • Si (Silicon): ≤ 1.00%

  • Mn (Mangan): ≤ 2.00%

  • P (Phosphorus): ≤ 0.035%

  • S (Sulfur): ≤ 0.030%

  • Cr (Chromium): 17.0 – 19.0%

  • Ni (Nickel): 11.0 – 13.0%

  • Mo (Molybdenum): 2.0 – 2.5%

  • Cu (Copper): 1.5 – 2.5%

  • N (Nitrogen): ≤ 0.10%

🧪 Các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ≤ 95 HRB (trạng thái ủ)

🌡 Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt ở mức nhiệt độ lên đến 870°C, tuy nhiên nên sử dụng ở môi trường có nhiệt độ thấp hơn để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn.

📘 Tìm hiểu thêm về 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất thép để biết vai trò của Mo và Cu trong thép không gỉ.

3. Ứng Dụng Của 06Cr18Ni12Mo2Cu2

🏭 Nhờ khả năng kháng axit mạnh mẽ và tính ổn định trong nhiều môi trường khác nhau, 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được ứng dụng trong các lĩnh vực như:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: chế tạo thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa axit, đường ống dẫn ăn mòn.

  • Công nghệ xử lý nước thải: sử dụng làm thiết bị tiếp xúc với nước thải có hàm lượng axit và muối cao.

  • Chế biến thực phẩm & dược phẩm: sản xuất bồn khuấy, bình phản ứng, thiết bị chế biến có yêu cầu vệ sinh cao.

  • Công nghiệp hàng hải: làm trục, van, và thiết bị chịu mài mòn trong môi trường nước biển.

  • Xây dựng: trong các công trình ven biển hoặc chịu ảnh hưởng của môi trường hóa chất.

📚 Tham khảo thêm thép hợp kim để biết thêm các nhóm thép có khả năng chịu ăn mòn tương tự.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 06Cr18Ni12Mo2Cu2

✨ Một số điểm mạnh vượt trội của loại vật liệu này bao gồm:

  • Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường có chứa axit sulfuric, axit hữu cơ và clorua.

  • Tính dẻo và hàn tốt, dễ gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường.

  • Chống rỗ và nứt ứng suất tốt hơn so với thép không gỉ 316L nhờ bổ sung Cu.

  • Không nhiễm từ, giúp ổn định trong môi trường từ trường yêu cầu thấp.

  • Khả năng định hình và đánh bóng tốt, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cho thiết bị y tế và thực phẩm.

📌 Đây là loại vật liệu lý tưởng khi cần chống ăn mòn cao nhưng vẫn đảm bảo gia công thuận lợi.

5. Tổng Kết

📎 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là loại thép không gỉ austenit cao cấp, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn trong điều kiện hóa chất mạnh. Với sự kết hợp đặc biệt giữa Cr, Ni, Mo và Cu, nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và tính ổn định lâu dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt – đây là giải pháp lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 316 140mm

    Tấm Inox 316 140mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-15-4

    Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-15-4 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMo18-15-4 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo18-15-4 [...]

    Thép 06Cr13Al Là Gì?

    Thép 06Cr13Al Là Gì? Thép 06Cr13Al là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Vật liệu UNS S30908

    Vật liệu UNS S30908 1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S30908 🧪 UNS S30908 là [...]

    Thép Inox 904S13

    Thép Inox 904S13 1. Giới Thiệu Thép Inox 904S13 Thép Inox 904S13 là một loại [...]

    Cuộn Inox 316 3,5mm

      Cuộn Inox 316 3,5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Đồng Hợp Kim CW605N Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW605N 1. Đồng Hợp Kim CW605N Là Gì? Đồng hợp kim CW605N [...]

    Lá Căn Đồng 0.45mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.45mm 1. Lá Căn Đồng 0.45mm Là Gì? Lá căn đồng 0.45mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    168.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo