16.000 
48.000 
34.000 
11.000 
1.130.000 

Vật Liệu 1.4110

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4110

Vật liệu 1.4110 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép Cr cao với hàm lượng C ~0.10%Cr ~12%, nổi bật với khả năng chịu mài mòn vừa phải, độ cứng trung bình và độ bền cơ học ổn định sau nhiệt luyện. Loại thép này thường được ứng dụng trong chi tiết máy, trục, van, lưỡi cưa và dao cắt, nơi yêu cầu độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn ở mức trung bình.

Thép 1.4110 được ưa chuộng trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô và thiết bị thực phẩm, nhờ khả năng gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng, đồng thời giá thành hợp lý, đáp ứng yêu cầu của nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4110

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.08 – 0.13%

  • Crom (Cr): 11.5 – 12.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: 35 – 45 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng trung bình, chịu mài mòn vừa phải

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4110

Nhờ độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn trung bình, 1.4110 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi cưa, dao công nghiệp chịu lực vừa phải

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn trung bình

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền trung bình và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt nhẹ và môi trường ăn mòn vừa phải

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4110

  • Độ cứng trung bình sau nhiệt luyện, chịu mài mòn vừa phải

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và nhiệt luyện dễ dàng, thuận tiện trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, ô tô đến thiết bị gia dụng và thực phẩm

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4110

Vật liệu 1.4110 là thép martensitic với Cr ~12% và C ~0.10%, mang lại độ cứng vừa phải, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn trung bình. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết máy, dao cắt, trục, van và thiết bị chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4110 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 0.02mm

    Lá Căn Inox 0.02mm – Chính Xác, Độ Bền Cao Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép Không Gỉ 317L

    Thép Không Gỉ 317L 1. Thép Không Gỉ 317L Là Gì? Thép không gỉ 317L [...]

    Thép Inox X10CrNiTi18.9

    Thép Inox X10CrNiTi18.9 1. Thép Inox X10CrNiTi18.9 Là Gì? Thép Inox X10CrNiTi18.9 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 420 4mm

    Lục Giác Inox 420 4mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Thép 12Cr13

    1. Giới Thiệu Thép 12Cr13 Là Gì? 🧪 Thép 12Cr13 là loại thép không gỉ [...]

    Thép Không Gỉ 0Cr26Ni5Mo2

    Thép Không Gỉ 0Cr26Ni5Mo2: Giải Pháp Chống Ăn Mòn Ưu Việt Trong Môi Trường Khắc [...]

    Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C72500 1. Đồng Hợp Kim C72500 Là Gì? Đồng hợp kim C72500 [...]

    Thép 316N Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 316N 1. Thép 316N Là Gì? Thép 316N là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    30.000 
    13.000 
    1.831.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo