Vật Liệu 1.4439 (X2CrNiMoN17-13-5)
1. Vật Liệu 1.4439 Là Gì?
Vật liệu 1.4439, còn gọi là X2CrNiMoN17-13-5, là một loại thép không gỉ Austenitic siêu chống ăn mòn, được nâng cấp từ inox 316L với hàm lượng molypden (Mo) và niken (Ni) cao hơn đáng kể, đồng thời bổ sung thêm nitơ (N) nhằm tăng cường khả năng chống rỗ và chống kẽ hở trong môi trường khắc nghiệt.
Đây là loại inox được thiết kế đặc biệt cho môi trường chứa ion clorua cao, như nước biển, dung dịch axit mạnh, và các môi trường có nguy cơ ăn mòn rỗ cao.
👉 Tham khảo thêm về inox hiệu suất cao:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4439
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.03 |
Si | ≤ 1.00 |
Mn | ≤ 2.00 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.015 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 12.5 – 15.5 |
Mo | 4.0 – 5.0 |
N | 0.10 – 0.20 |
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
-
Độ bền kéo: 600 – 850 MPa
-
Giới hạn chảy: ≥ 280 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 40%
-
Khả năng làm việc liên tục: ~870°C
-
PREN (Chỉ số chống rỗ): ≥ 35 – rất cao
Với hàm lượng Mo lên tới 5% và có thêm N, inox 1.4439 có khả năng chống ăn mòn cục bộ vượt trội, đặc biệt hiệu quả trong các ngành công nghiệp tiếp xúc với muối, axit hữu cơ, và hóa chất mạnh.
👉 Xem thêm các vật liệu liên quan đến gia công và chống ăn mòn:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4439
Ngành Ứng Dụng | Ví Dụ Cụ Thể |
---|---|
Công nghiệp hóa chất | Bồn phản ứng, ống dẫn axit, hệ thống trao đổi nhiệt |
Xử lý nước biển | Hệ thống lọc nước biển, máy khử muối, đường ống ngoài khơi |
Dược phẩm – vi sinh | Thiết bị vô trùng, hệ thống phân phối chất lỏng sạch |
Công trình ngoài trời | Lan can, khung đỡ ngoài trời, khu vực ven biển |
Năng lượng tái tạo | Hệ thống khai thác nước mặn, thiết bị nhiệt phân muối |
Inox 1.4439 đặc biệt phù hợp với môi trường clorua cao, vượt xa khả năng của inox 316L hoặc 1.4435 trong các ứng dụng có nguy cơ ăn mòn rỗ, kẽ hở hoặc crevice corrosion.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4439
✅ Kháng ăn mòn cục bộ cực mạnh, thậm chí trong nước biển hoặc axit mạnh.
✅ Hàm lượng Mo và N cao, làm tăng đáng kể độ bền bề mặt và khả năng chống rỗ.
✅ Bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp với kết cấu chịu lực.
✅ Thích hợp hàn, dễ gia công, không cần xử lý sau hàn.
👉 Gợi ý thêm vật liệu có khả năng chống ăn mòn tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
5. Tổng Kết
Inox 1.4439 (X2CrNiMoN17-13-5) là lựa chọn cao cấp trong dòng Austenitic, được thiết kế dành riêng cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt. Với hàm lượng molypden và nitơ cao, vật liệu này cung cấp độ bền tuyệt đối trước các dạng ăn mòn nguy hiểm như ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ hoặc stress corrosion.
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu bền vững cho các hệ thống hóa chất, nước biển, hoặc thiết bị vi sinh cao cấp, inox 1.4439 là sự lựa chọn hoàn hảo.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan