54.000 
1.831.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

1. Vật Liệu 1.4597 Là Gì?

Vật liệu 1.4597, hay còn gọi là X1CrNiMoCuN20-18-7, là một loại thép không gỉ Austenitic siêu chống ăn mòn, được cải tiến với các nguyên tố Molypden (Mo), Đồng (Cu)Nitơ (N). Đây là phiên bản cao cấp hơn của inox 316L và 904L, được thiết kế để hoạt động trong môi trường có tính ăn mòn cực kỳ cao như nước biển, axit sulfuric loãng hoặc môi trường chứa clorua.

Nhờ vào thành phần hóa học đặc biệt, inox 1.4597 có khả năng chống rỗ, chống kẽ nứt do ứng suất, và hoạt động hiệu quả ngay cả ở nhiệt độ cao, áp suất lớn – điều mà nhiều loại inox thông thường không đáp ứng được.

👉 Tham khảo thêm các vật liệu tương đương về khả năng chống ăn mòn:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4597

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Si ≤ 0.50
Mn ≤ 1.50
Cr 19.0 – 21.0
Ni 17.0 – 19.0
Mo 6.5 – 7.5
Cu 0.5 – 1.5
N 0.10 – 0.20
P, S ≤ 0.030

Thành phần này giúp vật liệu có khả năng chịu ăn mòn cao trong axit vô cơ mạnh, dung dịch chứa halogen và nước biển.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 260 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng: ~200 HB

  • Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 400°C

👉 Xem thêm các loại vật liệu dễ gia công, chống ăn mòn cao:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?


3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4597

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Bồn chứa axit, thiết bị phản ứng, bộ trao đổi nhiệt
Xử lý nước biển Bộ lọc, van inox, ống dẫn, thiết bị khử mặn
Công nghiệp giấy & bột giấy Thiết bị xử lý kiềm, nồi hơi, thiết bị nấu lignin
Dược phẩm – thực phẩm Thiết bị sạch, đường ống vô trùng, bồn khuấy
Công nghiệp năng lượng Thiết bị chịu áp suất, nồi chứa hóa chất ăn mòn cao

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4597

Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit và nước biển
Chống rỗ, chống nứt ứng suất clorua cực tốt
Cấu trúc Austenitic ổn định, không bị biến tính ở nhiệt độ cao
Không từ tính, thích hợp cho thiết bị điện tử, y tế
Gia công và hàn dễ dàng, không cần xử lý nhiệt sau hàn

👉 Xem thêm vật liệu tương đương với khả năng chống axit:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?


5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7) là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng ăn mòn cực cao, yêu cầu độ bền kéo tốt và ổn định lâu dài. Nhờ sự kết hợp thông minh giữa Crom, Molypden, Đồng và Nitơ, vật liệu này cung cấp hiệu năng vượt trội trong cả môi trường công nghiệp lẫn dân dụng cao cấp.

Nếu bạn đang cần một vật liệu có chống ăn mòn đặc biệt, dùng trong hóa chất hoặc nước biển, hãy cân nhắc 1.4597 cho hệ thống hoặc thiết bị của mình!

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 24

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 24 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Inox 1.4422 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 1.4422 Và Ứng Dụng Thực Tế 1. Inox 1.4422 Là [...]

    Thép Inox UNS S30415

    Thép Inox UNS S30415 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30415 Thép Inox UNS S30415 [...]

    Tấm Inox 630 60mm

    Tấm Inox 630 60mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Inox 410S Là Gì?

    Thép Inox 410S Là Gì? Thép Inox 410S là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Inox 310S Cho Lò Nung – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Bền Bỉ

    Inox 310S Cho Lò Nung – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Bền Bỉ 1. [...]

    Vật Liệu 316

    Vật Liệu 316 1. Giới Thiệu Vật Liệu 316 Vật liệu 316, hay còn gọi [...]

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì?

    Thép Inox UNS S41008 Là Gì? Thép Inox UNS S41008 là một loại thép không [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    32.000 
    1.831.000 
    48.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo