Vật Liệu 301LN
1. Vật Liệu 301LN Là Gì?
Vật liệu 301LN là một phiên bản cải tiến của thép không gỉ Austenitic 301, được bổ sung thêm Nitơ (N) và có hàm lượng Cacbon (C) thấp hơn. Ký hiệu “LN” đại diện cho Low Carbon – Nitrogen Alloyed, tức là loại thép có hàm lượng C thấp, nhưng giàu Nitơ.
Sự cải tiến này mang lại cho 301LN độ bền cao hơn, chống ăn mòn tốt hơn và khả năng gia cường cao hơn sau cán nguội, đồng thời duy trì được độ dẻo cần thiết. Nhờ đặc tính này, vật liệu 301LN rất phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu lực, container lạnh, toa xe lửa và thiết bị công nghiệp.
🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 301LN
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
---|---|
C | ≤ 0.03 |
Cr | 16.0 – 18.0 |
Ni | 6.0 – 8.0 |
N | 0.10 – 0.20 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
Sự có mặt của Nitơ làm tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống ăn mòn, trong khi hàm lượng Cacbon thấp giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn liên kết hạt trong quá trình hàn.
🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2 Đặc Tính Cơ Lý
-
Độ bền kéo (Rm): 650 – 1850 MPa (tùy trạng thái cán nguội)
-
Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 310 MPa (có thể lên đến 1000 MPa sau gia cường)
-
Độ giãn dài: ≥ 35%
-
Độ cứng (HB): ~ 180 – 480 HB
-
Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có từ nhẹ sau cán nguội
-
Nhiệt độ làm việc tối đa: ~ 870°C (trong thời gian ngắn)
🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 301LN
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
---|---|
Vận tải đường sắt | Toa xe lửa, container hàng, vách chịu lực |
Công nghiệp lạnh | Tủ đông công nghiệp, container lạnh, kho lạnh |
Xây dựng dân dụng | Tấm ốp chịu lực, mái vòm trang trí chịu nhiệt |
Công nghiệp ô tô | Khung ghế, bộ phận đàn hồi, ống xả nhẹ |
Cơ khí chính xác | Lò xo phẳng, chi tiết đàn hồi chịu lực lớn |
301LN đặc biệt được ưa chuộng trong kết cấu nhẹ, nhờ tính năng gia cường vượt trội sau cán nguội và khả năng duy trì độ bền cao mà không làm giòn vật liệu.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 301LN
✅ Chống ăn mòn cao hơn thép 301 thường, nhờ hàm lượng Nitơ tăng
✅ Khả năng hóa bền vượt trội, đặc biệt hiệu quả khi cán nguội
✅ Không từ tính ở trạng thái ủ, phù hợp với thiết bị yêu cầu từ trường thấp
✅ Dễ uốn cong, tạo hình và hàn, thích hợp với sản xuất hàng loạt
✅ Chi phí thấp hơn so với Inox 304L, nhưng hiệu suất cơ học tốt hơn
✅ Không bị ăn mòn liên kết hạt khi hàn, nhờ hàm lượng Cacbon thấp
So với Inox 301 tiêu chuẩn, 301LN có độ bền cao hơn và khả năng chống mỏi tốt hơn, rất lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền kéo lớn và chịu va đập lặp lại.
🔗 Tham khảo thêm:
5. Tổng Kết
Vật liệu 301LN là lựa chọn thông minh cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền kéo cao, đàn hồi tốt và khả năng chịu lực biến dạng lặp lại. Nhờ hàm lượng Nitơ tăng và Cacbon thấp, loại thép này không chỉ bền mà còn kháng ăn mòn tốt, dễ gia công, hàn nối và tiết kiệm chi phí.
Nếu bạn đang cần một loại Inox bền chắc hơn 301, gia công tốt hơn 304 nhưng giá thành vẫn tối ưu, thì 301LN chính là lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng hiện đại.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan