Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
42.000 
27.000 
1.831.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
1.130.000 

Vật Liệu 434

1. Giới Thiệu Vật Liệu 434

Vật liệu Inox 434 là thép không gỉ ferritic, phát triển dựa trên inox 430 nhưng được bổ sung Molypden (Mo ~0.75–1.0%). Thành phần này giúp tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, nước muối loãng và cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt hơn so với 430.

Với hàm lượng Crom ~16–18% và đặc tính ổn định, inox 434 thường được sử dụng cho thiết bị ô tô, phụ kiện gia dụng, thiết bị công nghiệp và chế biến thực phẩm, nơi cần sự cân bằng giữa khả năng chống gỉ và chi phí hợp lý.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 434

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.12%

  • Crom (Cr): 16 – 18%

  • Molypden (Mo): 0.75 – 1.0%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 230 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ~ 170 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn tốt hơn inox 430 nhờ có Mo

  • Khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao lên đến ~815°C

  • Tính gia công cơ khí và tạo hình ở mức khá

  • Chi phí hợp lý hơn so với thép không gỉ austenitic như 304

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 434

Nhờ khả năng chống gỉ cải thiện so với 430, inox 434 được ứng dụng đa dạng trong:

⚙️ Ngành cơ khí – chế tạo: phụ kiện, trục, bu lông, ốc vít, chi tiết máy chịu môi trường ẩm.
🚗 Ngành ô tô: ống xả, ốp trang trí, bộ phận chịu nhiệt và môi trường khắc nghiệt.
🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến, dụng cụ bếp, khay, tủ lạnh.
🏠 Gia dụng và điện tử: vỏ thiết bị, máy giặt, lò nướng, đồ dùng nhà bếp.
🏭 Ngành công nghiệp: chi tiết máy, phụ kiện chịu mài mòn vừa và chống oxy hóa.

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 434

✅ Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 430, đặc biệt trong môi trường ẩm và muối loãng
✅ Chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao (~815°C)
✅ Dễ gia công, cán, dập, hàn trong các quy trình sản xuất
✅ Giá thành hợp lý, thấp hơn so với thép austenitic như 304, 316
✅ Ứng dụng rộng rãi trong ô tô, gia dụng, công nghiệp và thực phẩm

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 434

Vật liệu Inox 434 là thép không gỉ ferritic có bổ sung Mo, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox 430, cùng với tính ổn định cơ học và khả năng chịu nhiệt tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho ngành ô tô, công nghiệp, chế biến thực phẩm và thiết bị gia dụng, khi cần sự cân bằng giữa độ bền, chống oxy hóa và chi phí.

Với những ưu điểm về giá thành – tính năng – độ bền, inox 434 là vật liệu đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì?

    1. Đồng Hợp Kim NS101 Là Gì? Đồng hợp kim NS101 là một loại đồng [...]

    Đồng Hợp Kim C51900 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51900 1. Đồng Hợp Kim C51900 Là Gì? Đồng hợp kim C51900 [...]

    Inox 14462

    Tìm Hiểu Về Inox 14462 và Ứng Dụng Của Nó Inox 14462 là một loại [...]

    ĐỒNG DÂY 6MM

    ĐỒNG DÂY 6MM – DÂY ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Dây 6mm Là [...]

    Inox 631 Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Nào?

    Inox 631 Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Nào? ⚙️ 1. Tổng Quan Về Inox [...]

    Ống Đồng Phi 450 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 450 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Cuộn Inox 0.60mm

    Cuộn Inox 0.60mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4406

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4406 Mới Nhất & Chi Tiết 1. Inox 1.4406 Là Gì? Inox 1.4406 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    1.579.000 
    1.831.000 
    42.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo