Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
42.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
1.130.000 

Vật Liệu Inox 410S

1. Giới Thiệu Vật Liệu Inox 410S

Inox 410S là thép không gỉ Ferritic với hàm lượng Crom khoảng 11.5 – 13.5% và hàm lượng Carbon thấp, nhờ đó có khả năng chống ăn mòn vừa phải nhưng vẫn đảm bảo tính dẻo và khả năng hàn tốt hơn so với inox 410 thường.

Loại thép này thường được ứng dụng trong các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ, yêu cầu gia công và hàn dễ dàng hơn thay vì độ cứng cao. Inox 410S đặc biệt thích hợp cho thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống khí thải ô tô, buồng đốt và các kết cấu nhiệt độ cao.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu Inox 410S

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): ≤ 0.08%

  • Crom (Cr): 11.5 – 13.5%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (trạng thái ủ mềm):

  • Độ bền kéo (Rm): 380 – 550 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: ≤ 88 HRB

  • Tỷ trọng: ~ 7.75 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, tốt hơn thép carbon nhưng kém hơn inox Austenitic

  • Chịu nhiệt tốt, ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao

  • Dễ hàn, dễ gia công hơn so với inox 410 do hàm lượng carbon thấp

  • Ít bị nứt do ứng suất trong quá trình làm việc

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu Inox 410S

Nhờ sự cân bằng giữa khả năng hàn, dẻo và chống oxy hóa, inox 410S được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

🔥 Ngành năng lượng: buồng đốt, ống khói, thiết bị trao đổi nhiệt
🚗 Ngành ô tô: hệ thống khí xả, ống dẫn nhiệt, bộ giảm thanh
🏭 Ngành công nghiệp: băng tải chịu nhiệt, chi tiết máy làm việc ở nhiệt độ cao
🏠 Dân dụng: lò nướng, buồng đốt, thiết bị sưởi ấm
⚙️ Chế tạo cơ khí: các chi tiết yêu cầu khả năng hàn và chống oxy hóa tốt

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu Inox 410S

Khả năng hàn và gia công tốt hơn inox 410 thường
Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ
Chịu nhiệt và chống oxy hóa cao trong điều kiện nhiệt độ cao
Chi phí hợp lý, dễ ứng dụng vào sản xuất công nghiệp
Độ dẻo và độ bền ổn định, thích hợp cho kết cấu chịu tải vừa

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu Inox 410S

Inox 410S là thép không gỉ Ferritic, có ưu điểm chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa ổn định, khả năng hàn và gia công vượt trội so với inox 410. Nhờ đó, vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống khí thải ô tô, buồng đốt, thiết bị trao đổi nhiệt và các chi tiết công nghiệp chịu nhiệt.

Với sự kết hợp giữa độ bền – khả năng chống ăn mòn vừa phải – dễ hàn và gia công, inox 410S là giải pháp kinh tế, bền bỉ và đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng CW406J Là Gì?

    Đồng CW406J 1. Đồng CW406J Là Gì? Đồng CW406J là một loại đồng thau (đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4529

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4529 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4529, còn được gọi [...]

    Lá Căn Inox 316 0.09mm

    Lá Căn Inox 316 0.09mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép STS444 Là Gì?

    Thép STS444 Là Gì? Thép STS444 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 4 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2)

    Vật Liệu 1.4406 (X2CrNiMoN17-11-2) 1. Vật Liệu 1.4406 Là Gì? Vật liệu 1.4406, tên theo [...]

    Láp Đồng Phi 36 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 36 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Inox X5CrNi19.11 Là Gì

    Inox X5CrNi19.11 1. Inox X5CrNi19.11 Là Gì? Inox X5CrNi19.11 là một loại thép không gỉ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    24.000 
    13.000 
    191.000 
    90.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo