1.579.000 
11.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
16.000 
90.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
2.391.000 

Vật Liệu S40300

1. Giới Thiệu Vật Liệu S40300

S40300 là thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm 400 series, nổi bật với hàm lượng Carbon ~0.12–0.20% và Crom ~12–14%, mang lại khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng cao sau nhiệt luyện và tính ổn định cơ học tốt.

Loại thép này thường được sử dụng trong chi tiết máy, trục, van, lưỡi dao và các linh kiện chịu mài mòn vừa, nơi cần độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn cơ bản.

S40300 được đánh giá cao nhờ khả năng nhiệt luyện hiệu quả, dễ đạt độ cứng mong muốn sau xử lý nhiệt. Ngoài ra, thép có khả năng gia công và hàn tốt, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như cơ khí chế tạo, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm và y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu S40300

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.12 – 0.20%

  • Crom (Cr): 12 – 14%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.04%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vừa, lý tưởng cho chi tiết máy và dao cắt nhẹ

  • Khả năng chống ăn mòn cơ bản, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công và hàn thuận tiện, dễ dàng cho sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu S40300

Nhờ độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải, S40300 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ chịu lực vừa

  • 🏭 Chế tạo máy và cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa

  • 🏠 Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền vừa và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn vừa

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ cơ khí cần độ cứng vừa và bền mài mòn

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu S40300

  • Độ cứng vừa phải và khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp chi tiết máy nhẹ và dụng cụ cắt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • Gia công, hàn và lắp ráp thuận tiện, thuận lợi trong sản xuất

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng các dự án công nghiệp cần vật liệu martensitic

  • Ứng dụng đa dạng, từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và y tế

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu S40300

Vật liệu S40300 là thép martensitic với C ~0.12–0.20% và Cr ~12–14%, mang lại độ cứng vừa phải, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống mài mòn cơ bản. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết máy, dao cắt nhẹ, trục, van và linh kiện chịu mài mòn vừa, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

S40300 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Niken Hợp Kim Nickelvac HC-276: Ứng Dụng, Ưu Điểm & Báo Giá

    Trong thế giới vật liệu kỹ thuật, Niken Hợp Kim Nickelvac HC-276 đóng vai trò [...]

    Vật Liệu SAE 51405

    1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51405 Là Gì? 🧪 Vật liệu SAE 51405 là [...]

    Đồng Hợp Kim C1700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C1700 – Đồng Nguyên Chất 99.9% Cho Ứng Dụng Điện Tử Và [...]

    Lá Căn Inox 316 0.40mm

    Lá Căn Inox 316 0.40mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Thép Không Gỉ SUS405

    Thép Không Gỉ SUS405 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS405 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tìm Hiểu Về Inox SUS316 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox SUS316 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS316 Là Gì? [...]

    Thép SAE 30347 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SAE 30347 1. Thép SAE 30347 Là Gì? Thép [...]

    THÉP INOX 1.4621

    THÉP INOX 1.4621 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4621 Thép Inox 1.4621, còn được biết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 
    1.130.000 
    1.579.000 
    90.000 
    1.831.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo