168.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
126.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
61.000 
16.000 

Vật Liệu SAE 51410

1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51410

SAE 51410 là thép martensitic không gỉ được thiết kế để đạt độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội, nhờ hàm lượng C ~0.40% – 0.45% và Cr ~13%. Loại thép này thường được nhiệt luyện để tối ưu cơ tính, vừa đảm bảo độ bền kéo, độ cứng, vừa duy trì khả năng chống ăn mòn vừa phải.

SAE 51410 được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô và thực phẩm, đặc biệt cho các chi tiết dao cắt, trục, bánh răng, van và các linh kiện chịu mài mòn cao. Thép dễ gia công, hàn và lắp ráp, giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất trong công nghiệp.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của SAE 51410

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.40 – 0.45%

  • Cr: 12.5 – 13.5%

  • Mn: 0.5 – 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 720 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 420 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: 57 – 61 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và va đập tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Ổn định cơ tính sau nhiệt luyện

  • Tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ sản phẩm

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của SAE 51410

Nhờ khả năng chống mài mòn cao và độ cứng vượt trội, SAE 51410 được ứng dụng trong:

  • ⚙️ Ngành cơ khí & chế tạo dụng cụ: trục, bánh răng, dao, van

  • 🏭 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, trục, bánh răng chịu tải cao

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: trục, phụ kiện máy móc chịu mài mòn nhẹ đến trung bình

  • 🏠 Thiết bị gia dụng & điện tử: linh kiện cơ khí cần chống gỉ và độ bền cơ học

  • 🔧 Công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác: chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao và dễ gia công

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của SAE 51410

Ưu điểm:

  • ✅ Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt

  • ✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ

  • ✅ Dễ gia công, hàn, uốn, tiện và tạo hình

  • ✅ Cơ tính bền, dẻo, ổn định sau nhiệt luyện

  • ✅ Tiết kiệm chi phí bảo trì, nâng cao tuổi thọ sản phẩm

🔗 Tham khảo thêm: Vật Liệu Cơ Khí

5. Tổng Kết

SAE 51410 là thép martensitic không gỉ với C ~0.40-0.45% và Cr ~13%, được nhiệt luyện để đạt độ cứng và cơ tính ổn định, thích hợp cho các chi tiết dao cắt, trục, bánh răng, van và linh kiện công nghiệp chịu mài mòn cao.

Vật liệu này giúp tăng tuổi thọ sản phẩm, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất trong môi trường oxy hóa nhẹ, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 316 0.23mm

    Cuộn Inox 316 0.23mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Đồng Hợp Kim CW111C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW111C 1. Đồng Hợp Kim CW111C Là Gì? Đồng hợp kim CW111C [...]

    Tấm Inox 630 80mm

    Tấm Inox 630 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1Cr17Ni8

    Vật Liệu 1Cr17Ni8 1. Giới Thiệu Vật Liệu 1Cr17Ni8 Vật liệu 1Cr17Ni8 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ 06Cr19Ni13Mo3

    Thép Không Gỉ 06Cr19Ni13Mo3: Vật Liệu Bền Bỉ Trước Môi Trường Clo Khác Nghiệt 1. [...]

    Cuộn Đồng 4mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 4mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Thép Inox SUSXM27 Là Gì?

    Thép Inox SUSXM27 – Austenitic Ferritic, Chống Ăn Mòn Và Ổn Định Cơ Tính 1. [...]

    Thép Inox 1.4563

    Thép Inox 1.4563 1. Thép Inox 1.4563 Là Gì? Thép Inox 1.4563, còn được biết [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    30.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo