Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
18.000 

Vật Liệu X15CrMo13

1. Giới Thiệu Vật Liệu X15CrMo13

X15CrMo13 là thép martensitic-chromium-molybdenum, với hàm lượng Carbon ~0.15%, Crom ~13% và Molybdenum ~1%, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Loại thép này thường được sử dụng trong dao, dụng cụ cắt, chi tiết máy, trục và van chịu áp lực vừa đến cao, nơi cần sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.

X15CrMo13 được ưa chuộng nhờ khả năng nhiệt luyện và ổn định nhiệt vượt trội, giúp thép duy trì độ cứng và độ bền sau khi gia nhiệt, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình. Thép cũng dễ gia công, hàn và lắp ráp, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, chế tạo dụng cụ, ô tô, thực phẩm và y tế.

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 12X21H5T, Inox X8CrNiMo275

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu X15CrMo13

Thành phần hóa học điển hình (%):

  • Carbon (C): 0.14 – 0.16%

  • Crom (Cr): 12.5 – 14%

  • Molybdenum (Mo): 0.9 – 1.2%

  • Mangan (Mn): ≤ 1.0%

  • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Phốt pho (P): ≤ 0.03%

  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

  • Sắt (Fe): phần còn lại

Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 8%

  • Độ cứng: 55 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

🔹 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và áp lực tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Gia công, hàn và nhiệt luyện tốt

  • Ổn định nhiệt đến ~600°C

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm các loại inox: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu X15CrMo13

Nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, X15CrMo13 được ứng dụng rộng rãi:

  • ⚙️ Chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp chịu lực cao

  • 🏭 Chi tiết máy và cơ khí: trục, bánh răng, van chịu mài mòn và nhiệt độ vừa đến cao

  • 🚗 Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa đến cao

  • 🏠 Thiết bị công nghiệp: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ

  • 🍴 Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ

  • 🏥 Ngành y tế: dụng cụ và thiết bị cần độ cứng, chịu mài mòn tốt

🔗 Tham khảo thêm ứng dụng inox: Inox 420 có thể sử dụng trong các ngành công nghiệp nào

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu X15CrMo13

  • Độ cứng cao, chịu mài mòn và áp lực tốt

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình

  • Gia công, hàn và nhiệt luyện tốt, dễ tạo hình và lắp ráp

  • Ổn định nhiệt đến ~600°C

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

5. Tổng Kết Về Vật Liệu X15CrMo13

Vật liệu X15CrMo13 là thép martensitic-chromium-molybdenum với C ~0.15%, Cr ~13%, Mo ~1%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực vừa đến cao hoặc môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

X15CrMo13 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ, thực phẩm đến y tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4110

    1. Giới Thiệu Thép 1.4110 Là Gì? 🧪 Thép 1.4110 là loại thép không gỉ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiMoB17-12-2

    Tìm Hiểu Về Inox X6CrNiMoB17-12-2 Và Ứng Dụng Của Nó Inox X6CrNiMoB17-12-2 là một loại [...]

    Vật Liệu 253 MA

    Vật Liệu 253 MA 1. Vật Liệu 253 MA Là Gì? 253 MA (UNS S30815 [...]

    Thép Inox 316S31

    Thép Inox 316S31 1. Giới Thiệu Thép Inox 316S31 Thép Inox 316S31 là một loại [...]

    THÉP INOX 1.4713

    THÉP INOX 1.4713 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4713 Thép Inox 1.4713, còn có tên [...]

    Lá Căn Inox 630 0.50mm

    Lá Căn Inox 630 0.50mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. [...]

    Thép 2380 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép 2380 Là Gì? 🧪 Thép 2380 là một loại thép hợp [...]

    Lá Căn Inox 304 0.10mm

    Lá Căn Inox 304 0.10mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    1.579.000 
    242.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo