Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
3.027.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

CW450K Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chịu Nhiệt Và Bền Cơ Học Cao

1. Giới Thiệu CW450K Copper Alloys

🟢 CW450K Copper Alloys là hợp kim đồng – niken – kẽm cao cấp, được thiết kế nhằm đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường chịu tải trọng và nhiệt độ cao. Nhờ đặc tính cơ học vượt trội cùng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và dẫn điện ổn định, CW450K được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hàng hải, cơ khí chính xác, và kỹ thuật điện tử.

So với các hợp kim đồng khác như CuZn5 Copper Alloys hay CuZn35Ni2 Copper Alloys, CW450K có ưu điểm nổi bật ở khả năng chịu mỏi và ổn định cấu trúc trong điều kiện làm việc liên tục.

Vật liệu này thường được lựa chọn trong các thiết bị yêu cầu độ bền kéo cao, khả năng định hình tốt, đồng thời duy trì được hiệu suất ổn định trong môi trường ăn mòn hoặc nước biển.


2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW450K Copper Alloys

🧭 CW450K Copper Alloys có thành phần hóa học chủ yếu gồm đồng (Cu), niken (Ni), kẽm (Zn) cùng một số nguyên tố phụ như sắt và mangan để tăng cường tính bền và chống ăn mòn.

Một số thông số kỹ thuật đặc trưng:

  • Hàm lượng đồng (Cu): khoảng 60–65%
  • Niken (Ni): 10–20%
  • Kẽm (Zn): 15–25%
  • Khối lượng riêng: 8,5 g/cm³
  • Độ bền kéo: 450–650 MPa
  • Độ cứng Brinell: 120–160 HB
  • Khả năng dẫn điện: khoảng 15–25% IACS

💡 So với các dòng hợp kim tương tự như CuZn36Pb1.5 Copper Alloys hay CuZn38Pb1.5 Copper Alloys, CW450K cho thấy độ ổn định cơ học tốt hơn trong điều kiện gia công áp lực và nhiệt độ cao.

Ngoài ra, vật liệu này còn có độ dẻo và độ dẫn nhiệt cao, giúp dễ dàng trong các quy trình gia công như cán, kéo, dập hoặc hàn, đáp ứng tốt yêu cầu chế tạo linh kiện chính xác trong công nghiệp hiện đại.


3. Ứng Dụng Của CW450K Copper Alloys

🏗️ CW450K Copper Alloys được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ khả năng chịu mài mòn và ăn mòn cao, đặc biệt trong:

  • Ngành hàng hải: chế tạo trục chân vịt, van, bích nối, và bộ phận bơm nước biển.
  • Ngành cơ khí: sản xuất ổ trục, bánh răng, bạc lót và linh kiện truyền động.
  • Ngành điện – điện tử: dùng trong thiết bị dẫn điện, tiếp điểm, đầu nối cáp, và linh kiện chống tia lửa.
  • Ngành dầu khí: chế tạo bộ phận chịu áp lực và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất.

Việc lựa chọn CW450K Copper Alloys giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì, đặc biệt trong những hệ thống yêu cầu vận hành liên tục ở điều kiện khắc nghiệt.

Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng tương thích cao với các loại hợp kim khác như CuZn35Ni2 Copper Alloys, giúp linh hoạt trong lắp ráp và gia công.


4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW450K Copper Alloys

✨ Một số ưu điểm chính khiến CW450K được ưa chuộng trong công nghiệp gồm:

  • Chống ăn mòn cực tốt trong nước biển, dầu, và môi trường hóa chất.
  • Tính cơ học vượt trội, chịu tải và mài mòn tốt hơn so với đồng thau thông thường.
  • Khả năng gia công linh hoạt, phù hợp với các phương pháp như tiện, phay, hàn, dập.
  • Ổn định ở nhiệt độ cao, không bị biến dạng hay giảm bền khi làm việc liên tục.
  • Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, dễ mạ và đánh bóng.

⚙️ Nhờ các ưu điểm này, CW450K Copper Alloys trở thành vật liệu tiêu chuẩn cho các thiết bị công nghiệp cao cấp, góp phần nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống sản xuất.


5. Tổng Kết

📘 CW450K Copper Alloys là hợp kim đồng niken – kẽm chất lượng cao, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện ổn định. Vật liệu này không chỉ phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cao, mà còn đảm bảo độ tin cậy và hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

Để tìm hiểu thêm về các loại hợp kim đồng khác như CuZn5 hoặc CuZn35Ni2, bạn có thể tham khảo thêm tại trang Vật Liệu Cơ Khí để lựa chọn dòng vật liệu phù hợp với nhu cầu kỹ thuật và chi phí của mình.


📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Mài Sắc Tuyệt Vời

    Thép Không Gỉ 440C – Khả Năng Mài Sắc Tuyệt Vời 1. Thép Không Gỉ [...]

    THÉP INOX 1.4724

    THÉP INOX 1.4724 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4724 Thép Inox 1.4724, tên kỹ thuật [...]

    THÉP INOX X1CrNi25-21

    THÉP INOX X1CrNi25-21 Inox X1CrNi25-21 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với [...]

    Shim Chêm Đồng 0.2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.2mm 1. Shim Chêm Đồng 0.2mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.2mm [...]

    Thép Inox X12CrNi23-13

    Thép Inox X12CrNi23-13 1. Thép Inox X12CrNi23-13 Là Gì? Thép Inox X12CrNi23-13 là một loại [...]

    Láp Đồng Phi 27 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 27 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Thép Inox 444 Là Gì?

    Thép Inox 444 Là Gì? Thép Inox 444 là một loại thép không gỉ Ferritic [...]

    Vật Liệu Z6CA13

    1. Giới Thiệu Vật Liệu Z6CA13 Là Gì? 🧪 Vật liệu Z6CA13 là thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo