54.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
1.831.000 

CW723R Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Điện Cao Và Gia Công Chính Xác

1. Giới Thiệu CW723R Materials

🟢 CW723R Materials, hay còn gọi là Brass Alloy CW723R, là hợp kim đồng – thau kỹ thuật cao nổi bật với khả năng dẫn điện tốt, chống mài mòn vượt trội và gia công chính xác. Thành phần chính gồm đồng (Cu), kẽm (Zn) và một lượng nhỏ chì (Pb), giúp cân bằng tối ưu giữa tính dẻo, độ bền cơ học và hiệu suất sử dụng trong nhiều môi trường công nghiệp.

CW723R được ứng dụng phổ biến trong cơ khí chính xác, thiết bị điện – điện tử, van – ống kỹ thuật và hệ thống năng lượng – nhiệt. Hợp kim này đặc biệt phù hợp với các chi tiết yêu cầu dẫn điện ổn định, chống mài mòn cao và gia công linh hoạt, giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu suất vận hành sản phẩm.

👉 Tham khảo thêm: Đồng và hợp kim của đồng

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của CW723R Materials

⚙️ Thông số kỹ thuật tiêu biểu:

Thành phần hóa học:

  • Đồng (Cu): 53–56%

  • Kẽm (Zn): 36–39%

  • Chì (Pb): 3–5%

  • Thiếc (Sn): ≤ 0.3%

  • Nguyên tố khác (Fe, Ni…): ≤ 0.3%

Cơ tính:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 450–650 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 250–380 MPa

  • Độ cứng Brinell (HB): 130–190

  • Độ giãn dài: 15–25%

Tính chất vật lý:

  • Mật độ: ~8.52 g/cm³

  • Nhiệt độ nóng chảy: 885–940 °C

  • Độ dẫn điện: 22–28% IACS

  • Độ dẫn nhiệt: ~122 W/m.K

Khả năng chịu môi trường:

  • Chống ăn mòn hiệu quả trong nước, dầu, khí quyển và môi trường công nghiệp nhẹ.

  • Duy trì độ sáng bóng, chống oxy hóa và ổn định lâu dài.

  • Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất trung bình.

👉 Xem thêm: Đồng hợp kim là gì – thông số kỹ thuật, thuộc tính và phân loại

3. Ứng Dụng Của CW723R Materials

🏭 CW723R được sử dụng rộng rãi nhờ dẫn điện tốt, chống mài mòn và gia công linh hoạt:

Ngành cơ khí chính xác:

  • Gia công trục, bánh răng, bạc lót, khớp nối và chi tiết truyền động.

  • Dễ dàng thực hiện các quy trình tiện, phay, khoan, hàn và CNC.

Ngành điện – điện tử:

  • Dùng trong đầu nối, thanh dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện tản nhiệt.

  • Đảm bảo dẫn điện ổn định, chống oxy hóa và hoạt động bền lâu.

Ngành van – ống – phụ kiện kỹ thuật:

  • Sản xuất van, đầu nối, ống dẫn và phụ kiện thủy lực – khí nén.

  • Chịu được môi trường áp suất, nhiệt độ thay đổi và độ ẩm cao.

Ngành năng lượng – nhiệt:

  • Ứng dụng trong bộ trao đổi nhiệt, thiết bị làm mát và hệ thống dẫn nhiệt công nghiệp.

  • Tối ưu hóa truyền nhiệt, nâng cao hiệu suất vận hành và tiết kiệm năng lượng.

Ngành hàng hải và trang trí công nghiệp:

  • Gia công phụ kiện, tay nắm, bản lề và chi tiết trang trí cao cấp.

  • Chống ăn mòn trong môi trường nước biển và công nghiệp.

👉 Tham khảo thêm: Danh sách các loại đồng hợp kim

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của CW723R Materials

Ưu điểm nổi bật của CW723R:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Bền trong môi trường nước, dầu và khí quyển công nghiệp.

  • Gia công dễ dàng: Phay, tiện, hàn, mạ và đánh bóng hiệu quả.

  • Độ bền cơ học cao: Ổn định trong điều kiện rung động, va đập và tải trọng liên tục.

  • Dẫn nhiệt – dẫn điện tốt: Tối ưu hóa truyền năng lượng và hiệu suất vận hành.

  • Bề mặt thẩm mỹ: Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ mạ hoặc xử lý bề mặt.

  • Chi phí hợp lý: Cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí đầu tư.

👉 Xem thêm: Bảng so sánh các mác đồng hợp kim

5. Tổng Kết

CW723R Materials là hợp kim đồng – thau cao cấp, kết hợp hoàn hảo giữa dẫn điện tốt, chống mài mòn vượt trội và gia công linh hoạt. Với hiệu suất ổn định, độ bền cao và khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, CW723R là lựa chọn lý tưởng cho các ngành cơ khí, điện – điện tử, năng lượng, hàng hải và trang trí công nghiệp.

👉 Nếu bạn cần hợp kim đồng – thau có độ bền, dẫn điện vượt trội và chống ăn mòn lâu dài, CW723R chính là giải pháp tối ưu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 410 35mm

    Tấm Inox 410 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Cuộn Đồng 2.5mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 2.5mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Tìm Hiểu Về Inox S30415

    Inox S30415 – Thép không gỉ chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh mẽ 1. [...]

    Thép Inox Z8CNDT17.13B

    Thép Inox Z8CNDT17.13B 1. Thép Inox Z8CNDT17.13B Là Gì? Thép Inox Z8CNDT17.13B là một loại [...]

    Lục Giác Inox 440 114mm

    Lục Giác Inox 440 114mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Giá Thanh Đồng Busbar

    Giá Thanh Đồng Busbar 1. Giới Thiệu Giá Thanh Đồng Busbar Thanh đồng busbar là [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4429

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4429 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4429, còn được biết [...]

    Inox 420 Chống Mài Mòn – Đặc Điểm Và Ứng Dụng

    Inox 420 Chống Mài Mòn – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Inox 420 Có [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    24.000 
    216.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo