146.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
13.000 
242.000 
2.700.000 
42.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Inox Z6CNU18.10 Là Gì?

Inox Z6CNU18.10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic trong hệ tiêu chuẩn AFNOR (Pháp). Mác inox này có thành phần hóa học tương đương với Inox 304, nhưng được thiết kế đặc biệt để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa học và ăn mòn rỗ, nhờ bổ sung các nguyên tố vi lượng như Nitơ (N).

Sở hữu hàm lượng Crom khoảng 18%Niken khoảng 10%, inox Z6CNU18.10 đảm bảo khả năng chịu ăn mòn tuyệt vời, tính hàn tốt, độ bền cơ học cao và tuổi thọ dài lâu. Đây là một lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ.

👉 Tham khảo thêm:
Inox 420 có dễ gia công không?
Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?


1. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Inox Z6CNU18.10

1.1 Thành phần hóa học

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.07
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 11.0
N 0.05 – 0.15
Fe Cân bằng

Nitơ (N) đóng vai trò cải thiện độ bền kéo, chống ăn mòn rỗ và kẽ hở, đồng thời ổn định pha austenit giúp vật liệu duy trì trạng thái không từ tính.

👉 Xem thêm:
Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
Inox 1.4462 là gì?

1.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 45%

  • Độ cứng Brinell: ~180 HB

  • Từ tính: Không từ tính trong trạng thái ủ

  • Nhiệt độ làm việc tối đa: ~850°C

  • Tính hàn: Tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn


2. Ứng Dụng Của Inox Z6CNU18.10

Nhờ đặc tính cơ lý và kháng ăn mòn nổi bật, inox Z6CNU18.10 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp:

Ngành Công Nghiệp Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Bồn chứa, máy tiệt trùng, dây chuyền chế biến
Công nghiệp hóa chất Bồn phản ứng, ống dẫn chất ăn mòn nhẹ
Y tế – dược phẩm Thiết bị vô trùng, bàn mổ, thiết bị xét nghiệm
Kiến trúc – xây dựng Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí ngoài trời
Hàng tiêu dùng Dụng cụ bếp, chậu rửa, thiết bị gia dụng

👉 Xem thêm:
Inox 420 dùng trong ngành công nghiệp nào?


3. Ưu Điểm Của Inox Z6CNU18.10

Chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ, nước mặn, ẩm ướt
Không từ tính, phù hợp với thiết bị điện tử và y tế
Độ bền cao, chống rạn nứt khi gia công hoặc sử dụng lâu dài
Tính hàn và định hình tốt, dễ chế tạo sản phẩm phức tạp
An toàn sinh học, dùng trong thực phẩm và thiết bị y tế
Thẩm mỹ cao, bề mặt bóng đẹp, dễ vệ sinh


Tổng Kết

Inox Z6CNU18.10 là giải pháp inox bền vững cho các ngành cần vật liệu chống ăn mòn, không từ tính và dễ gia công. Với sự cải tiến nhờ thành phần Nitơ vi lượng, mác thép này mang đến hiệu suất cao, ổn định lâu dài và phù hợp với cả ứng dụng công nghiệp lẫn dân dụng.

📌 Nếu bạn đang cần tìm inox thay thế cho 304 nhưng có khả năng kháng ăn mòn rỗ tốt hơn, Z6CNU18.10 chính là lựa chọn đáng đầu tư cho mọi công trình kỹ thuật.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Tìm hiểu thêm các vật liệu kỹ thuật khác: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP X2CrMoTi29-4

    THÉP X2CrMoTi29-4 1. Giới Thiệu Thép X2CrMoTi29-4 Thép X2CrMoTi29-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox SUS420J1 Là Gì?

    Inox SUS420J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS420J1 là loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 80

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 80 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuZn40Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40Pb2 [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 3.5mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 1.4511

    Thép 1.4511 – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Ưu Điểm Nổi Bật 1. Giới Thiệu [...]

    Lục Giác Đồng Phi 12 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 12 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Đồng C37000 Là Gì?

    Đồng C37000 1. Đồng C37000 Là Gì? Đồng C37000 là một loại đồng thau (brass) [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 
    1.345.000 
    61.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo