126.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
67.000 
191.000 

Tìm Hiểu Về Inox S31753 Và Ứng Dụng Của Nó

Inox S31753 là một loại thép không gỉ Austenitic, được thiết kế đặc biệt để chống ăn mòn trong môi trường có hóa chất và nhiệt độ cao. Loại inox này chứa một lượng Molybdenum đáng kể, giúp tăng cường khả năng chống lại sự ăn mòn của axit và các dung dịch hóa chất. Đặc biệt, S31753 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với inox 316L trong các môi trường khắc nghiệt.

1. Thành Phần Hóa Học Của Inox S31753

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) 0.08 max
Cr (Crom) 19.0 – 21.0
Ni (Niken) 11.0 – 13.0
Mo (Molybdenum) 3.0 – 4.0
Si (Silic) 0.75 max
Mn (Mangan) 2.0 max
P (Photpho) 0.045 max
S (Lưu huỳnh) 0.03 max

2. Đặc Điểm Nổi Bật Của Inox S31753

🌡️ Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
S31753 được bổ sung Molybdenum, giúp vật liệu này có khả năng chống lại sự ăn mòn do axit và môi trường biển hoặc nước mặn. Đây là một yếu tố quan trọng giúp S31753 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.

💪 Khả năng chịu nhiệt tốt:
Inox S31753 có thể chịu được nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt độ cao, chẳng hạn như các lò nấu, thiết bị chế biến thép và lò hơi.

🛠️ Tính chất cơ học ổn định:
S31753 có độ bền và khả năng chống mài mòn cực kỳ cao, giúp vật liệu này duy trì độ bền trong suốt thời gian sử dụng.

🔧 Khả năng gia công và hàn tốt:
Mặc dù inox S31753 có thành phần hóa học đặc biệt, nhưng nó vẫn có khả năng gia công và hàn dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí khi sử dụng trong các dự án công nghiệp.

3. Ứng Dụng Của Inox S31753

🏭 Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox S31753 được sử dụng trong các hệ thống hóa chất, nồi hơi, và các thiết bị cần chịu đựng sự tấn công của các hóa chất ăn mòn như axit.

🚢 Ngành công nghiệp hàng hải:
Inox S31753 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài khơi và trong ngành công nghiệp tàu biển nhờ khả năng chống lại sự ăn mòn do nước biển và các môi trường ăn mòn khác.

⚙️ Ngành công nghiệp năng lượng:
S31753 được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt, lò nấu và các hệ thống năng lượng tái tạo, nơi có nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.

🏗️ Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm:
Với khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và kiềm, inox S31753 cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là các hệ thống thiết bị xử lý thực phẩm.

4. So Sánh Với Các Loại Inox Khác

  • Inox S31753 vs Inox 316L:
    Inox S31753 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 316L nhờ vào lượng Molybdenum cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống lại môi trường hóa chất khắc nghiệt hơn.

  • Inox S31753 vs Inox 304:
    Inox S31753 có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn nhiều so với inox 304, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao.

5. Kết Luận

Inox S31753 là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chịu nhiệt tốt và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với thành phần hóa học đặc biệt và các đặc tính vượt trội, inox S31753 phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong hóa chất, dầu khí, hàng hải và năng lượng.

Tham Khảo Thêm

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Xem thêm các sản phẩm liên quan tại:
    Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW503L Copper Alloys

    CW503L Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thau Cao Cấp Cho Cơ Khí Và Công [...]

    Đồng Hợp Kim C34200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34200 1. Đồng Hợp Kim C34200 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34200 [...]

    X2CrTi24 Stainless Steel

    X2CrTi24 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Austenitic Ổn Định Với Titan ⚡ 1. X2CrTi24 [...]

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 12

    ĐỒNG LỤC GIÁC PHI 12 – THANH ĐỒNG CHẤT LƯỢNG CAO ⚡ 1. Đồng Lục [...]

    Inox SUS410J1 Là Gì?

    Inox SUS410J1 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS410J1 là một [...]

    Hợp Kim Đồng C18150

    Hợp Kim Đồng C18150 1. Hợp Kim Đồng C18150 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    THÉP INOX SAE 51430

    THÉP INOX SAE 51430 1. Giới Thiệu Thép Inox SAE 51430 Thép Inox SAE 51430 [...]

    Thép Inox UNS S31000

    Thép Inox UNS S31000 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S31000 Thép Inox UNS S31000 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    270.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    146.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo