27.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
270.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
48.000 
11.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4000 Là Gì?

🧪 1.4000 là ký hiệu tiêu chuẩn theo hệ thống EN/DIN cho một loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crôm khoảng 11 – 13%, thuộc nhóm thép chống gỉ đơn giản với chi phí thấp. Trong hệ thống AISI, thép này tương đương gần với AISI 410S hoặc AISI 405 tùy theo hàm lượng carbon và các nguyên tố ổn định.

Loại thép này chủ yếu chứa crôm để tạo màng thụ động chống oxy hóa, nhưng không chứa niken hoặc chỉ có lượng rất nhỏ, giúp giảm chi phí. 1.4000 có độ bền cơ học tốt ở nhiệt độ thường, khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, và chịu nhiệt ổn định trong môi trường oxy hóa nhẹ.

Nhờ ưu điểm dễ gia công, ổn định khi hàn và giá thành rẻ, 1.4000 thường được dùng cho các ứng dụng cơ khí, trang trí nội ngoại thất, hoặc các chi tiết làm việc trong môi trường ít ăn mòn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4000

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 11.5 – 13.5%

  • Ni: ≤ 0.60%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (trạng thái ủ mềm):

  • Độ bền kéo (Rm): 400 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: khoảng 160 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc tính nhiệt & chống ăn mòn:

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: tới 600°C.

  • Khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường khô và nhiệt độ trung bình.

  • Chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường không chứa nhiều muối hoặc axit mạnh.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4000

🏭 1.4000 được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng, đặc biệt là nơi yêu cầu chống gỉ vừa phải và giá thành thấp:

  • Cơ khí chế tạo: các chi tiết máy, trục, bánh răng, vòng bi làm việc ở môi trường khô.

  • Ngành ô tô: tấm chắn nhiệt, vỏ động cơ, chi tiết trang trí nội thất.

  • Xây dựng: lan can, tay vịn, cửa thép, tấm ốp nội ngoại thất.

  • Gia dụng: dao kéo, dụng cụ bếp, vỏ thiết bị điện gia dụng.

  • Công nghiệp nhẹ: bồn chứa, đường ống dẫn khí, khung máy.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4000

✨ Khi so sánh với các loại thép không gỉ khác, 1.4000 có những ưu điểm nổi bật:

Giá thành rẻ nhờ hàm lượng hợp kim thấp, đặc biệt là không dùng niken.
Dễ gia công cơ khí và tạo hình (cán, dập, uốn, cắt).
Ổn định khi hàn, ít biến dạng do cấu trúc ferritic.
Chịu nhiệt tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ đến 600°C.
Tái chế dễ dàng và thân thiện với môi trường.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4000

🔍 1.4000 là thép không gỉ ferritic kinh tế, có hàm lượng crôm khoảng 12%, khả năng chống ăn mòn vừa phải và chịu nhiệt tốt trong môi trường oxy hóa nhẹ. Loại thép này phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học tốt, dễ gia công và chi phí thấp, nhưng không thích hợp cho môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc axit clorua.

Nhờ tính ổn định khi hàn và khả năng tạo hình tốt, 1.4000 được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, xây dựng, ô tô, thiết bị gia dụng và các sản phẩm trang trí. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án vừa muốn tiết kiệm chi phí, vừa cần đảm bảo độ bền và chống gỉ ở mức cơ bản.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 0.17mm

    Tấm Inox 0.17mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép 420J1

    1. Giới Thiệu Thép 420J1 Là Gì? 🧪 Thép 420J1 là một loại thép không [...]

    Shim Chêm Inox 304 0.24mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 304 0.24mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 400 Giới Thiệu Sản Phẩm Láp Tròn Đặc Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 57

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 57 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox 1Cr17Ni8 Là Gì

    Inox 1Cr17Ni8 1. Inox 1Cr17Ni8 Là Gì? Inox 1Cr17Ni8 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép Inox X5CrNi18-10

    Thép Inox X5CrNi18-10 Inox X5CrNi18-10 là mác thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương đương [...]

    Lục Giác Đồng Phi 45 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 45 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo