Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
2.391.000 
1.130.000 
48.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
90.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4511 Là Gì?

🧪 1.4511 là ký hiệu tiêu chuẩn theo EN/DIN cho một loại thép không gỉ ferritic có thành phần crôm cao (17–18%) và được ổn định bằng titan. Trong hệ thống AISI, 1.4511 thường tương đương với AISI 439 hoặc biến thể cải tiến cho khả năng hàn và chống ăn mòn cao hơn.

Sự có mặt của titan giúp liên kết carbon và nitơ, ngăn hiện tượng kết tủa cacbit crôm ở ranh giới hạt, từ đó giữ nguyên tính chống ăn mòn ngay cả sau khi hàn ở nhiệt độ cao. Loại thép này có từ tính, độ giãn dài tốt và khả năng chịu oxy hóa đáng kể.

Vật liệu 1.4511 đặc biệt phù hợp với môi trường khí quyển, hơi ẩm, nước ngọt, và một số môi trường ăn mòn nhẹ. Nó cũng được dùng nhiều trong ngành ô tô, gia dụng và kiến trúc nhờ độ bền, tuổi thọ cao và chi phí hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4511

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 17.0 – 18.0%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.015%

  • Ti: ≥ 0.10% (tối thiểu 5×C%)

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (trạng thái ủ):

  • Độ bền kéo (Rm): 400 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 150 – 200 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc tính nổi bật:

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt và hơi ẩm.

  • Chịu oxy hóa tốt ở nhiệt độ tới 900°C trong môi trường khô.

  • Khả năng hàn tốt, ít biến dạng do titan ổn định.

  • Không nhạy cảm với ăn mòn liên kết hạt sau hàn.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4511

🏭 1.4511 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành ô tô: hệ thống ống xả, tấm chắn nhiệt, vỏ bọc động cơ.

  • Gia dụng: lò nướng, máy giặt, bếp nấu, chậu rửa, tủ lạnh.

  • Xây dựng & kiến trúc: lan can, tay vịn, tấm ốp tường, cửa thang máy.

  • Ngành thực phẩm: bàn thao tác, bồn chứa, ống dẫn.

  • Công nghiệp nhẹ: bộ trao đổi nhiệt, bồn hóa chất nhẹ, ống dẫn khí.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4511

✨ Các ưu điểm chính:

Kháng ăn mòn liên kết hạt cao nhờ ổn định bằng titan.
Giữ tính chất cơ học tốt sau hàn, ít biến dạng.
Chịu nhiệt và oxy hóa tốt tới 900°C.
Chi phí thấp do hầu như không dùng niken.
Dễ gia công, tạo hình và hoàn thiện bề mặt.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4511

🔍 1.4511 là thép không gỉ ferritic ổn định bằng titan, có ưu điểm chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt cao, hàn dễ dàng và giá thành cạnh tranh. Đây là lựa chọn phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền lâu dài, khả năng chống gỉ và giữ được hình dạng sau gia công.

Nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng và chi phí, 1.4511 thường được ưu tiên trong ngành ô tô, gia dụng, xây dựng và công nghiệp thực phẩm, đặc biệt ở những chi tiết hàn chịu môi trường ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao vừa phải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 430 1,2mm

    Tấm Inox 430 1,2mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 304LN

    Tìm Hiểu Về Inox 304LN Và Ứng Dụng Của Nó Inox 304LN là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 58

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 58 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Hợp Kim Đồng CZ118

    Hợp Kim Đồng CZ118 – Đồng Hợp Kim Chịu Mài Mòn Cao Cấp 1. Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 1. Đồng Hợp Kim CuZn36Pb3 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn36Pb3 [...]

    Thép Không Gỉ 410 – Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt

    Thép Không Gỉ 410 – Khả Năng Chịu Nhiệt Tốt 1. Tổng Quan Về Thép [...]

    Hợp Kim Đồng CuCrZr

    Hợp Kim Đồng CuCrZr 1. Giới Thiệu Hợp Kim Đồng CuCrZr 🟢 Hợp kim đồng [...]

    Thép 436

    Thép 436 1. Giới Thiệu Thép 436 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 436 là [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    13.000 
    48.000 
    3.027.000 
    1.130.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo