32.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
126.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4622 Là Gì?

🧪 1.4622 là mác thép không gỉ martensitic cao crôm, thuộc nhóm thép chịu mài mòn và áp lực theo tiêu chuẩn DIN/EN, còn được biết đến với ký hiệu X105CrMo17 trong hệ thống Châu Âu. Đây là loại thép martensitic với hàm lượng crôm cao và carbon trung bình, giúp vật liệu đạt độ cứng, khả năng chống mài mòn và bền cơ học vượt trội sau khi được nhiệt luyện.

Vật liệu 1.4622 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ cứng và bền cơ học cao, bao gồm lưỡi dao, kéo, trục, van, khuôn mẫu và các chi tiết máy chịu áp lực. Loại thép này cũng có khả năng chống oxy hóa vừa phải, thích hợp với môi trường làm việc trung bình, đồng thời dễ gia công và nhiệt luyện để đạt cơ tính mong muốn.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1.4622

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.95 – 1.05%

  • Cr: 16.0 – 18.0%

  • Mo: 0.15 – 0.30%

  • Mn: ≤ 0.50%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.030%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 900 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 650 – 850 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: 55 – 60 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn vượt trội, lý tưởng cho lưỡi dao, kéo, trục và các chi tiết chịu áp lực.

  • Chịu được nhiệt độ làm việc vừa phải mà không làm giảm cơ tính.

  • Gia công và hàn theo quy trình chuẩn để tránh nứt rạn hoặc biến dạng.

  • Kết hợp ưu điểm giữa độ cứng cao và khả năng chống oxy hóa vừa phải, thích hợp nhiều môi trường công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1.4622

🏭 Thép 1.4622 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và chịu áp lực tốt:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi dao cắt, kéo, khuôn mẫu, trục, van và các chi tiết chịu mài mòn và áp lực lớn.

  • Ngành ô tô: chi tiết truyền động, van, trục và bộ phận chịu tải trọng cao.

  • Ngành dụng cụ công nghiệp: dao, kéo, khuôn mẫu, thiết bị cắt và các dụng cụ cơ khí yêu cầu độ cứng cao.

  • Ngành xây dựng: chi tiết cơ khí chịu mài mòn vừa phải, tay nắm, lan can và thiết bị cơ bản.

  • Ngành thực phẩm và dược phẩm: dao công nghiệp, thiết bị chế biến chịu mài mòn và nhiệt độ vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1.4622

✨ Ưu điểm của 1.4622 giúp vật liệu này trở thành lựa chọn phổ biến:

Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chống mài mòn và va đập hiệu quả.
Khả năng chống oxy hóa vừa phải, duy trì cơ tính trong môi trường làm việc trung bình.
Ổn định cơ tính và hình dạng trong quá trình sử dụng.
Gia công và hàn thuận tiện nếu thực hiện theo quy trình chuẩn.
Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp, chế tạo dụng cụ và chi tiết cơ khí.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1.4622

🔍 1.4622 là thép không gỉ martensitic cao crôm, nổi bật với độ cứng, khả năng chống mài mòn và bền cơ học sau nhiệt luyện. Với hàm lượng crôm 16 – 18% và carbon cao, thép này lý tưởng cho chi tiết máy, lưỡi dao, trục, van, khuôn mẫu và các bộ phận chịu mài mòn hoặc áp lực lớn.

Sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống oxy hóa vừa phải giúp 1.4622 là lựa chọn hiệu quả và kinh tế cho các ngành chế tạo máy, ô tô, dụng cụ cắt, xây dựng, thực phẩm và dược phẩm.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox UNS S42000 Là Gì?

    Inox UNS S42000 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S42000 [...]

    Thép Không Gỉ 304S15

    Thép Không Gỉ 304S15 Là Gì? Thép không gỉ 304S15 là một biến thể của [...]

    Thép Inox 3Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 3Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox 3Cr13 là loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be 1. Đồng Hợp Kim CuCo1Ni1Be Là Gì? Đồng hợp kim CuCo1Ni1Be [...]

    Lục Giác Inox 630 57mm

    Lục Giác Inox 630 57mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Ống Đồng Phi 73 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 73 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Không Gỉ 1.4434

    Thép Không Gỉ 1.4434 1. Thép Không Gỉ 1.4434 Là Gì? Thép không gỉ 1.4434, [...]

    Thép Không Gỉ 00Cr17

    Thép Không Gỉ 00Cr17 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 00Cr17 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    27.000 
    27.000 
    191.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo