3.027.000 
270.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
16.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 1X12CЮ Là Gì?

🧪 Vật liệu 1X12CЮ là thép không gỉ martensitic, có thành phần chủ yếu gồm Cr ~12% và C khoảng 0.10 – 0.15%, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vừa phải và độ cứng cao sau nhiệt luyện. Đây là loại thép martensitic phổ biến, thường được dùng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống oxy hóa trong môi trường làm việc vừa phải.

Loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo dao kéo, trục, van, chi tiết máy chịu mài mòn và áp lực vừa phải, nhờ khả năng giữ độ bền cơ học và chống oxy hóa trong điều kiện làm việc trung bình. Ngoài ra, 1X12CЮ còn được sử dụng trong ngành ô tô, cơ khí chế tạo, thiết bị gia dụng và chế biến thực phẩm, nơi cần chi tiết bền, chống oxy hóa vừa phải và chi phí hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 1X12CЮ

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 – 0.15%

  • Cr: 11.5 – 13%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 480 – 680 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 50 – 52 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường không quá khắc nghiệt.

  • Độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết máy, dao kéo và trục.

  • Khả năng chịu nhiệt vừa phải, duy trì độ bền cơ học trong môi trường làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 1X12CЮ

🏭 1X12CЮ được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng cao và chi phí hợp lý:

  • Ngành chế tạo dao kéo: lưỡi dao, kéo cắt, dụng cụ cắt cơ khí.

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, van, các chi tiết máy chịu lực vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết van, trục, bộ phận chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành gia dụng: dụng cụ nhà bếp, dao kéo inox, tấm ốp chi tiết nhỏ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt độ trung bình, môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 1X12CЮ

✨ 1X12CЮ có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường không quá khắc nghiệt.
Độ cứng và bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập tốt.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo chi tiết máy, dao kéo và trục.
Khả năng chịu nhiệt vừa phải, duy trì độ bền cơ học trong môi trường làm việc đến 600°C.
Chi phí kinh tế, là lựa chọn phù hợp cho ngành cơ khí, ô tô và gia dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 1X12CЮ

🔍 Vật liệu 1X12CЮ là thép không gỉ martensitic với Cr ~12% và C 0.10 – 0.15%, mang lại khả năng chống ăn mòn vừa phải, độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, đồng thời dễ gia công và hàn. 1X12CЮ thích hợp cho các ứng dụng trong ngành chế tạo dao kéo, cơ khí, ô tô, gia dụng và thực phẩm, nơi cần chi tiết bền, chống mài mòn, chống oxy hóa vừa phải và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn bền bỉ, kinh tế và đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Đồng Phi 29 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 29 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    Vật Liệu 1X12CЮ

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1X12CЮ Là Gì? 🧪 Vật liệu 1X12CЮ là thép không [...]

    C70620 Materials

    C70620 Materials – Đồng Hợp Kim Copper-Nickel 90/10 Chống Ăn Mòn Biển 1. Giới Thiệu [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4376

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4376 1. Inox 1.4376 Là Gì? Inox 1.4376 là thép không gỉ [...]

    Láp Inox 440C Phi 250

    Láp Inox 440C Phi 250 Láp inox 440C phi 250 (đường kính 250mm) là một [...]

    Thép Inox X5CrNiMo18.10

    Thép Inox X5CrNiMo18.10 1. Thép Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì? Thép Inox X5CrNiMo18.10 là loại thép [...]

    Thép Inox STS420J2 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS420J2 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS420J2 là thép không [...]

    Đồng Láp Phi 140

    Đồng Láp Phi 140 – Vật Liệu Cơ Khí Chính Xác, Dẫn Điện Cao ⚙️ [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    16.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo