23.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
216.000 
3.027.000 
11.000 
18.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu 439 Là Gì?

🧪 Vật liệu 439 là thép không gỉ ferritic, còn được biết đến với ký hiệu SUS439 theo tiêu chuẩn Nhật Bản và 1.4510 theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu. Đây là loại thép ferritic chống oxy hóa cao, được phát triển để tăng khả năng chống ăn mòn và chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp thực phẩm.

Vật liệu 439 nổi bật với thành phần crôm khoảng 17% – 18%, carbon thấp (<0.03%) và bổ sung Titan (Ti) để tăng độ bền chống intergranular corrosion. Nhờ đó, thép 439 ổn định hơn khi hàn, ít bị nứt và giữ được khả năng chống oxy hóa lâu dài. Loại thép này thường được sử dụng cho ống dẫn, nồi hơi, thiết bị gia dụng, vỏ bếp từ, bộ trao đổi nhiệt và chi tiết ô tô, nơi đòi hỏi chống gỉ vượt trội nhưng vẫn dễ gia công.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu 439

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 17 – 18%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Ti: 0.3 – 0.7%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 220 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 150 – 180 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội so với các thép ferritic thông thường, đặc biệt trong môi trường ẩm và nước có clo.

  • Ổn định khi hàn và gia công, nhờ bổ sung Titan, hạn chế nứt hạt và intergranular corrosion.

  • Dễ gia công, uốn và dập, thích hợp sản xuất hàng loạt.

  • Chi phí hợp lý, là lựa chọn bền lâu cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu 439

🏭 Vật liệu 439 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống oxy hóa vượt trội, ổn định khi hàn và chi phí hợp lý:

  • Ngành thiết bị gia dụng: nồi, chảo, vỏ bếp từ, máy hút mùi, tấm chắn nhiệt, chi tiết tiếp xúc với môi trường ẩm và nhiệt độ vừa phải.

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: thiết bị chế biến, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

  • Ngành ô tô: tấm chắn nhiệt, vỏ chi tiết động cơ, ống dẫn khí xả, các chi tiết chịu môi trường oxy hóa trung bình.

  • Ngành xây dựng và nội thất: tấm ốp, lan can, tay vịn, chi tiết chịu khí hậu ẩm và không khí biển nhẹ.

  • Ngành công nghiệp năng lượng: vỏ bình, ống dẫn hơi, các chi tiết chịu nhiệt độ trung bình và môi trường ăn mòn vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu 439

✨ Ưu điểm giúp 439 trở thành lựa chọn phổ biến:

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn vượt trội, thích hợp môi trường ẩm, nước và khí hậu biển nhẹ.
Ổn định khi hàn và gia công, hạn chế nứt hạt nhờ bổ sung Titan.
Dễ gia công, uốn và dập, tiết kiệm chi phí sản xuất.
Độ bền cơ học và hình dạng tốt, giữ chi tiết ổn định lâu dài.
Chi phí hợp lý, là giải pháp kinh tế và bền bỉ cho nhiều ngành công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu 439

🔍 Vật liệu 439 là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với khả năng chống oxy hóa vượt trội, ổn định khi hàn và chi phí hợp lý. Với hàm lượng crôm 17 – 18% và bổ sung Titan, loại thép này phù hợp cho thiết bị gia dụng, công nghiệp thực phẩm, ô tô, xây dựng, nội thất và năng lượng, nơi đòi hỏi chống gỉ lâu dài và khả năng gia công dễ dàng.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa tốt, ổn định cơ học và chi phí kinh tế giúp 439 trở thành giải pháp bền bỉ và hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu 305 Là Gì

    Vật Liệu 305 1. Vật Liệu 305 Là Gì? Vật liệu 305 là một loại [...]

    C80300 Copper Alloys

    C80300 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C80300 Là Gì? [...]

    Thép Không Gỉ 416

    Thép Không Gỉ 416 1. Giới Thiệu Về Thép Không Gỉ 416 Thép không gỉ [...]

    Cuộn Inox 0.35mm

    Cuộn Inox 0.35mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về Cuộn [...]

    Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 6mm 1. Shim Chêm Đồng 6mm Là Gì? Shim chêm đồng 6mm [...]

    Đồng Hợp Kim CuAg0.04P Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuAg0.04P 1. Đồng Hợp Kim CuAg0.04P Là Gì? Đồng hợp kim CuAg0.04P [...]

    Tấm Inox 321 6mm

    Tấm Inox 321 6mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 210

    Láp Inox Nhật Bản Phi 210 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    48.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    216.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo