3.027.000 
21.000 
146.000 
90.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51430 Là Gì?

🧪 Vật liệu SAE 51430 là một loại thép hợp kim carbon trung bình, thuộc nhóm thép martensitic – ferritic, được phát triển để chịu mài mòn, va đập và tải trọng cao. Đây là thép SAE 51430 theo tiêu chuẩn Mỹ, nổi bật với khả năng làm cứng bề mặt thông qua quá trình tôi và ram, đồng thời vẫn giữ tính ổn định và độ bền lâu dài.

SAE 51430 được ứng dụng rộng rãi cho các chi tiết trục, bánh răng, trục cam, lò xo, chi tiết máy chịu tải trọng lớn và mài mòn nhờ vào sự kết hợp tốt giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn. Đây là vật liệu kinh tế và hiệu quả cho ngành cơ khí chế tạo, ô tô, máy nông nghiệp và năng lượng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu SAE 51430

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.32 – 0.38%

  • Mn: 0.60 – 0.90%

  • Si: 0.15 – 0.35%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.035%

  • Cr: 0.90 – 1.20%

  • Ni: 0.25 – 0.50%

  • Mo: 0.10 – 0.20%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 850 – 1100 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 600 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 55 HRC sau quá trình tôi và ram

  • Tỷ trọng: ~7.85 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu mài mòn và va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực cao.

  • Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, đáp ứng các yêu cầu chịu tải trọng nặng.

  • Ổn định hình dạng và kích thước sau nhiệt luyện, duy trì độ chính xác chi tiết máy.

  • Gia công thuận tiện sau ủ, dễ tạo hình và hoàn thiện chi tiết.

  • Ứng dụng đa dạng trong cơ khí chế tạo, ô tô, máy nông nghiệp và năng lượng, chi phí hợp lý cho sản xuất hàng loạt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu SAE 51430

🏭 SAE 51430 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn cao:

  • Ngành cơ khí chế tạo: trục, bánh răng, trục cam, chi tiết máy chịu tải trọng lớn và ma sát.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, trục dẫn động, lò xo, van chịu tải trọng cao và va đập.

  • Ngành chế tạo dụng cụ: dao cắt, bộ gá, khuôn mẫu và các chi tiết cơ khí cần độ cứng cao.

  • Ngành năng lượng: thiết bị bơm, van, chi tiết máy công nghiệp chịu tải trọng và mài mòn.

  • Ngành máy nông nghiệp: trục máy, bộ phận cơ cấu chịu lực và va đập lớn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu SAE 51430

✨ SAE 51430 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chịu mài mòn và va đập cao, đảm bảo tuổi thọ chi tiết máy lâu dài.
Độ bền và độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng lớn.
Ổn định kích thước và hình dạng, duy trì độ chính xác trong lắp ráp.
Gia công thuận tiện sau ủ, dễ tạo hình và hoàn thiện chi tiết máy.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho sản xuất hàng loạt và công nghiệp nặng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu SAE 51430

🔍 Vật liệu SAE 51430 là thép hợp kim carbon trung bình, martensitic – ferritic với C ~0.35%, Cr ~1%, Ni ~0.4%, mang lại khả năng chịu mài mòn, va đập cao, độ bền và độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, đồng thời ổn định hình dạng và kích thước chi tiết. SAE 51430 thích hợp cho các chi tiết trục, bánh răng, lò xo, trục cam và chi tiết máy chịu tải trọng, trong ngành ô tô, cơ khí chế tạo, chế tạo dụng cụ và năng lượng. Đây là lựa chọn bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế cho sản xuất công nghiệp và cơ khí chính xác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 7MM

    LỤC GIÁC INOX 316 PHI 7MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 18MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 18MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn40 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn40 1. Đồng Hợp Kim CuZn40 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn40 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 13

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 13 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Vật Liệu SUS410

    Vật Liệu SUS410 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS410 SUS410 là thép không gỉ martensitic, [...]

    THÉP INOX X1CrNiMoN25-22-2

    THÉP INOX X1CrNiMoN25-22-2 Inox X1CrNiMoN25-22-2 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nổi [...]

    Tấm Inox 410 0.45mm

    Tấm Inox 410 0.45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Niken Hợp Kim Incoloy 800: Đặc Tính, Ứng Dụng Chịu Nhiệt & Báo Giá

    Trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất, Niken Hợp Kim Incoloy 800 đóng [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    30.000 
    1.579.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    21.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo