16.000 
21.000 
30.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu STS405 Là Gì?

🧪 Vật liệu STS405 là thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm thép chống ăn mòn trung bình, với hàm lượng crôm khoảng 11 – 13%cacbon thấp (≤ 0.08%). Đây là loại thép ferritic phổ biến, được thiết kế để cung cấp độ bền vừa phải, khả năng chống oxy hóa tốt và ổn định kích thước, đồng thời dễ gia công và hàn.

STS405 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, xây dựng, thiết bị gia dụng, ô tô và công nghiệp hóa chất nhẹ, nhờ khả năng chống oxy hóa, ổn định cơ học và tính kinh tế cao. Loại thép này đặc biệt phù hợp với các chi tiết tấm, vỏ máy, thiết bị chịu môi trường oxy hóa nhẹ và trung bình.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu STS405

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 11 – 13%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 400 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: 120 – 170 HB

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt với môi trường oxy hóa nhẹ và khí quyển.

  • Ổn định kích thước, hạn chế biến dạng sau gia công và hàn.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất chi tiết tấm và vỏ máy.

  • Chịu nhiệt trung bình, khoảng 500 – 600°C mà vẫn duy trì tính chất cơ học.

  • Chi phí hợp lý, là giải pháp kinh tế cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu STS405

🏭 STS405 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chống ăn mòn, ổn định kích thước và tính kinh tế cao:

  • Ngành thực phẩm: bồn chứa, van, thiết bị chế biến chịu môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Thiết bị gia dụng: máy giặt, lò nướng, tấm ốp nội thất và vỏ máy.

  • Ngành xây dựng: lan can, tay vịn, chi tiết trang trí ngoài trời và thiết bị chịu khí quyển ẩm.

  • Ngành ô tô: tấm bảo vệ, chi tiết trang trí, bộ phận chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành hóa chất nhẹ: bồn chứa, van chịu môi trường ăn mòn nhẹ và axit loãng.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu STS405

✨ STS405 có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa nhẹ.
Ổn định kích thước, hạn chế biến dạng sau gia công và hàn.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất chi tiết tấm và vỏ máy.
Chịu nhiệt trung bình, duy trì tính chất cơ học trong môi trường làm việc đến 600°C.
Chi phí hợp lý, giải pháp kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp, thực phẩm và dân dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu STS405

🔍 Vật liệu STS405 là thép không gỉ ferritic, có khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định cơ học và chịu nhiệt trung bình. Với thành phần Cr ~ 11 – 13%, C ≤ 0.08%, STS405 thích hợp cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, thiết bị gia dụng, xây dựng, ô tô và công nghiệp hóa chất nhẹ, nơi cần chi tiết chống oxy hóa, bền, ổn định kích thước và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn hiệu quả về chi phí, bền bỉ và dễ gia công, mang lại sự ổn định lâu dài trong môi trường công nghiệp và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lục Giác Đồng Thau Phi 65 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Thau Phi 65 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    THÉP INOX S43940

      THÉP INOX S43940 1. Giới Thiệu Thép Inox S43940 Thép Inox S43940 là loại [...]

    Inox 630 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không?

    Inox 630 Có Thể Sử Dụng Trong Môi Trường Có Nhiệt Độ Cao Không? 1. [...]

    Thép Inox UNS S41500 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S41500 Là Gì? 🧪 Thép Inox UNS S41500 là [...]

    C106 Materials

    C106 Materials – Đồng Tinh Khiết Cao Cấp Cho Ứng Dụng Dẫn Điện, Dẫn Nhiệt [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31703

    Thép Không Gỉ UNS S31703 – Phiên Bản Cải Tiến Của Inox 317 Với Hàm [...]

    Thép X7Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép X7Cr13 Là Gì? 🧪 Thép X7Cr13 là một loại thép không [...]

    Tấm Inox 430 0.07mm

    Tấm Inox 430 0.07mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    67.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    48.000 
    13.000 
    3.027.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo