Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.102.000 
37.000 
3.372.000 
34.000 

10Cr17Mo Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt ⚡

1. 10Cr17Mo Stainless Steel Là Gì?

10Cr17Mo là thép không gỉ ferritic ổn định, nổi bật với hàm lượng Cr ~17%Mo ~0.2–0.5%, giúp tăng khả năng chống ăn mòn clorua và oxy hóa trong môi trường nhiệt độ trung bình – cao. Ni rất thấp (<0.5%) giữ cấu trúc ferritic ổn định, còn C ≤ 0.10% hạn chế kết tủa cacbit, duy trì độ dẻo và cơ tính.

Vật liệu này thường được sử dụng trong thiết bị chịu nhiệt, bộ trao đổi nhiệt, buồng lò, nồi hơi, ống dẫn khí nóng và chi tiết ô tô chịu nhiệt nhẹ, nơi yêu cầu chống ăn mòn clorua tốt hơn so với 10Cr17 tiêu chuẩn. 10Cr17Mo mang lại sự kết hợp giữa chống oxy hóa, cơ tính ferritic ổn định và chi phí hợp lý.

💡 10Cr17Mo là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ferritic cần chống ăn mòn clorua, ổn định cơ học và tuổi thọ lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 10Cr17Mo Stainless Steel

Thành phần hóa học tiêu chuẩn

  • Cr: 16.5 – 17.5% → tăng khả năng chống oxy hóa và rỗ pitting

  • Mo: 0.2 – 0.5% → nâng cao khả năng chống ăn mòn clorua

  • C: ≤ 0.10% → hạn chế kết tủa cacbit, duy trì cơ tính ferritic

  • Ni: ≤ 0.5% → duy trì ferritic ổn định

  • Mn, Si: ≤ 1%

  • P, S: ≤ 0.03%

  • Fe: nền ferritic ổn định

Tính chất cơ học và nhiệt

  • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy: 220 – 380 MPa

  • Độ giãn dài: 18 – 22%

  • Độ cứng HB: 160 – 220

  • Khả năng chịu nhiệt liên tục: ~750–800°C trong môi trường oxy hóa

  • Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong hơi nước, khí nóng và môi trường clorua nhẹ

  • Dễ gia công, hàn và uốn

💡 Sự kết hợp Cr – Mo giúp 10Cr17Mo vừa chống oxy hóa, vừa tăng khả năng chống ăn mòn clorua, duy trì cơ tính ferritic lâu dài.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của 10Cr17Mo Stainless Steel

Nhờ đặc tính ferritic ổn định, chống oxy hóa tốt và khả năng chịu ăn mòn clorua, 10Cr17Mo được ứng dụng trong:

Ngành công nghiệp – thiết bị trao đổi nhiệt & buồng lò

  • Bộ trao đổi nhiệt khí và nước

  • Buồng lò, lò nhiệt công nghiệp

  • Ống dẫn khí nóng và tấm chắn nhiệt chịu môi trường hơi mặn nhẹ

Ngành ô tô – động lực và hệ thống xả

  • Ống xả, bộ phận giảm thanh

  • Tấm chắn nhiệt gầm xe

  • Buồng đốt và vỏ bộ xúc tác

Ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ

  • Vỏ thiết bị, tấm ốp trang trí chịu nhiệt

  • Nồi hơi, máy sấy, thiết bị hơi nước

  • Các chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 10Cr17Mo mang lại độ bền ferritic ổn định, chống oxy hóa và ăn mòn clorua tốt, phù hợp với công nghiệp, ô tô và thiết bị gia dụng.

📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 10Cr17Mo Stainless Steel

✨ Ưu điểm nổi bật của 10Cr17Mo:

  • Chống oxy hóa và ăn mòn clorua vượt trội nhờ Cr – Mo

  • Ổn định cơ học ferritic, hạn chế giòn hóa và nhạy hóa khi hàn

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định → làm việc liên tục ~750–800°C

  • Dễ gia công, hàn và tạo hình

  • Chi phí hợp lý so với inox austenitic 304/316

  • Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật và công nghiệp nhẹ

  • Độ bền cơ học và độ dẻo dai tốt, thích hợp các ứng dụng chịu lực nhẹ – trung bình

📘 Tài liệu tham khảo nâng cao:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

10Cr17Mo Stainless Steel là inox ferritic ổn định, bổ sung Mo, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình – cao, yêu cầu chống oxy hóa và chống ăn mòn clorua, đồng thời duy trì ổn định cơ học ferritic và chi phí hợp lý. Đây là lựa chọn tối ưu cho:

  • Bộ trao đổi nhiệt, buồng lò và lò công nghiệp

  • Ngành ô tô: ống xả, bộ giảm thanh, tấm chắn nhiệt

  • Thiết bị hơi nước, máy sấy, nồi hơi

  • Ứng dụng kỹ thuật, trang trí và chi tiết cơ khí chịu lực nhẹ – trung bình

💡 Nếu bạn cần inox ferritic chống ăn mòn clorua, ổn định cơ học và chi phí hợp lý, 10Cr17Mo là lựa chọn kinh tế và hiệu quả.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    THÉP INOX 1.4512

    THÉP INOX 1.4512 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4512 Thép Inox 1.4512 là thép không [...]

    Vật liệu SUS316L

    Vật liệu SUS316L 1. Giới Thiệu Vật Liệu SUS316L Vật liệu SUS316L là một loại [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW713R

    HỢP KIM ĐỒNG CW713R – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4

    Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 1. Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 Là Gì? Thép Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại [...]

    Đồng C72500 Là Gì?

    Đồng C72500 1. Đồng C72500 Là Gì? Đồng C72500 là một loại đồng thau hợp [...]

    Thép 1.4422

    Thép 1.4422 – Vật Liệu Inox Chống Ăn Mòn Cao Và Ổn Định 1. Giới [...]

    Láp Inox 440C Phi 21

    Láp Inox 440C Phi 21 Láp inox 440C phi 21 (đường kính 21mm) là một [...]

    Tấm Inox 301 0.19mm

    Tấm Inox 301 0.19mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    48.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo