446 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt Cao ⚡
1. 446 Stainless Steel Là Gì?
446 Stainless Steel là thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao, nổi bật với hàm lượng Cr rất cao (23–27%) và bổ sung Mo 1–2% giúp tăng khả năng chống rỗ pitting và ăn mòn crevice, đặc biệt trong môi trường hơi nước, khí nóng và hóa chất nhẹ.
Khác với các inox ferritic phổ thông như 430 hay 436, 446 có khả năng ổn định bề mặt và cơ tính khi làm việc liên tục ở nhiệt độ trung bình – cao (đến ~850–900°C). Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng nhiệt – điện, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng hoặc các thiết bị chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
💡 446 là lựa chọn tối ưu khi cần inox ferritic chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt và chi phí hợp lý so với inox 316/310.
📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 446 Stainless Steel
Thành phần hóa học tiêu chuẩn
- Cr: 23 – 27% → tạo lớp oxit Cr2O3 bền chắc
- Mo: 1 – 2% → chống rỗ pitting và crevice corrosion
- C: ≤ 0.03% → hạn chế kết tủa cacbit
- Ti + Nb: ≤ 0.5% → ổn định hóa, chống nhạy hóa
- Ni: gần như không
- Mn, Si: ≤ 1%
- Fe: nền ferritic ổn định
Cơ tính và tính chất nhiệt
- Độ bền kéo: 450 – 600 MPa
- Giới hạn chảy: 270 – 350 MPa
- Độ giãn dài: 15 – 20%
- Độ cứng HB: 180 – 210
- Chịu nhiệt liên tục: ~850–900°C
- Khả năng chống ăn mòn: xuất sắc trong hơi nước, khí nóng, môi trường clorua nhẹ
- Độ giãn nở nhiệt: thấp → hạn chế cong vênh khi gia nhiệt
💡 Hàm lượng Cr và Mo cao giúp inox 446 duy trì độ bền và chống ăn mòn vượt trội so với 430, 436 và 441.
📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất thép
3. Ứng Dụng Của 446 Stainless Steel
Với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, 446 được ứng dụng trong:
Ngành ô tô – động lực
- Ống xả chịu nhiệt
- Bộ giảm thanh
- Tấm chắn nhiệt gầm xe
- Buồng đốt, vỏ bộ xúc tác
Nhờ đặc tính ferritic + Cr/Mo cao, 446 chống rỗ pitting, giảm nứt, tuổi thọ hệ thống xả được nâng cao.
Ngành thiết bị nhiệt – điện
- Bộ trao đổi nhiệt khí nóng và nước nóng
- Buồng sấy và lò nhiệt công nghiệp
- Tấm chắn nhiệt, khung cố định chịu nhiệt trung bình – cao
Ngành gia dụng
- Lò nướng, bếp nướng, nồi hơi
- Thiết bị hơi nước và máy sấy
- Ứng dụng trong môi trường nước nóng, hơi ẩm và ion Cl⁻
💡 446 mang lại độ ổn định và tuổi thọ cao hơn 430/436/441 trong môi trường nhiệt và hơi ẩm.
📌 Tham khảo thêm:
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 446 Stainless Steel
✨ Ưu điểm nổi bật của inox 446:
- Chịu nhiệt và chống oxy hóa cao → hoạt động ổn định đến 850–900°C
- Chống ăn mòn clorua và pitting tốt nhờ Mo + Cr cao
- Ổn định hóa cấu trúc → hạn chế nhạy hóa và giòn hóa
- Giãn nở nhiệt thấp, hạn chế cong vênh khi gia nhiệt
- Khả năng dẫn nhiệt tốt, giảm điểm nóng cục bộ
- Chi phí hợp lý so với inox 304/316/310
- Dễ gia công và hàn nhờ ferritic ổn định
- Từ tính, phù hợp các thiết bị kỹ thuật đặc thù
📘 Tài liệu chuyên sâu:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden
5. Tổng Kết
446 Stainless Steel là inox ferritic cao Cr – bổ sung Mo, thiết kế cho môi trường nhiệt độ trung bình – cao, yêu cầu chống ăn mòn clorua, chống giòn hóa và ổn định cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho:
- Ngành ô tô: hệ thống xả, tấm chắn nhiệt, buồng đốt
- Bộ trao đổi nhiệt nước nóng, khí nóng
- Thiết bị gia dụng nhiệt: lò nướng, máy sấy, nồi hơi
- Các ứng dụng cần ferritic ổn định, chi phí hợp lý, bền bỉ trong môi trường hơi ẩm, nhiệt
💡 Nếu bạn cần inox ferritic chống ăn mòn – chịu nhiệt cao – dễ gia công và chi phí hợp lý, 446 là giải pháp tối ưu.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
