108.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

Thép Không Gỉ 1.4002 (X12Cr13) – Thành Phần, Đặc Tính & Ứng Dụng Chi Tiết Chuẩn SEO

1. Giới Thiệu 1.4002 Stainless Steel

Thép không gỉ 1.4002, còn được biết đến với tên gọi X12Cr13, là vật liệu thuộc nhóm thép ferritic có hàm lượng Crom từ 11–12%. Đây là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất trong nhóm ferritic nhờ sự cân bằng tối ưu giữa chống ăn mòn, độ bền cơ học, khả năng gia cônggiá thành hợp lý.

Với cấu trúc tinh thể ferrite (BCC), thép 1.4002 có tính ổn định tốt và không bị biến dạng mạnh khi tiếp xúc nhiệt. Do không chứa hoặc chứa rất ít Nickel, loại thép này có mức giá thấp hơn nhiều so với các mác austenitic như 304 hay 316, nhưng vẫn đáp ứng tốt cho đa số ứng dụng trong môi trường thông thường.

Vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, dễ gia công cơ khí, và chỉ cần mức chống ăn mòn vừa phải. Đây là lý do thép 1.4002 được sử dụng trong chế tạo linh kiện cơ khí, phụ kiện thiết bị gia dụng, chi tiết máy, và những bộ phận yêu cầu độ bền ổn định.

🔗 Kiến thức nền hữu ích:

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4002 Stainless Steel

Thép không gỉ 1.4002 có nhiều đặc điểm kỹ thuật giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành cơ khí. Dưới đây là phân tích chi tiết:

💠 Thành phần hóa học (Chemical Composition – tham khảo)

  • Cr (Crom): ~11.5% → quyết định khả năng chống ăn mòn. 
  • C (Carbon): ≤ 0.1% → ổn định độ cứng. 
  • Mn, Si: trong giới hạn thấp → hỗ trợ khử oxy trong luyện kim. 
  • Ni (Niken): rất thấp hoặc không có → tạo lợi thế về giá thành. 

Sự kết hợp này tạo ra vật liệu có khả năng chống gỉ cơ bản nhưng vẫn duy trì được độ cứng và tính cơ học tốt.

💠 Cơ tính (Mechanical Properties)

  • Độ bền kéo: 500–700 MPa 
  • Độ cứng: có thể đạt 180–230 HB (tùy trạng thái) 
  • Độ dẻo: vừa phải, thấp hơn austenitic 
  • Khả năng chịu tải: ổn định, ít bị biến dạng 

Tính chất cơ học của 1.4002 giúp nó phù hợp cho các chi tiết chịu tải trung bình, yêu cầu độ cứng và độ bền mài mòn.

💠 Khả năng chống ăn mòn

1.4002 có khả năng chống ăn mòn tốt trong:
✔ Môi trường khí quyển
✔ Nước sạch
✔ Môi trường ít chloride
✔ Một số môi trường có độ ẩm trung bình

Không khuyến nghị sử dụng trong môi trường:
✘ Nước biển
✘ Acid mạnh
✘ Hóa chất công nghiệp ăn mòn cao

💠 Khả năng chịu nhiệt

  • Ổn định nhất khi làm việc ở 300–600°C 
  • Khả năng chống oxy hóa tốt 
  • Không phù hợp cho ứng dụng chịu nhiệt quá cao (như > 700°C) 

🔗 Kiến thức bổ sung:

3. Ứng Dụng Của 1.4002 Stainless Steel

Nhờ sự cân bằng giữa tính chất cơ học và giá thành, 1.4002 được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

⚙️ Trong cơ khí – chế tạo máy

  • Trục máy 
  • Bu-lông, ốc vít, vòng đệm 
  • Bạc đạn chịu mài mòn 
  • Linh kiện cơ khí nhỏ yêu cầu bền và cứng 

Vật liệu này rất phổ biến trong xưởng cơ khí nhờ khả năng tiện – phay – bào – cắt dễ dàng hơn so với thép austenitic.

⚙️ Trong thiết bị gia dụng

  • Dao kéo thông dụng 
  • Phụ kiện máy xay, máy cắt 
  • Vỏ thiết bị chịu môi trường ẩm nhẹ 

Độ cứng và khả năng giữ lưỡi tốt khiến 1.4002 được dùng trong các dụng cụ cắt đơn giản như dao bếp giá rẻ.

⚙️ Trong ngành ô tô

  • Chi tiết kết cấu 
  • Vòng hãm, ống lót 
  • Bộ phận chịu lực vừa phải 

⚙️ Ứng dụng trong công nghiệp nhẹ

  • Bộ phận thiết bị xử lý thực phẩm 
  • Linh kiện máy móc trong xưởng sản xuất 

🔗 Xem thêm nhóm thép liên quan:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4002 Stainless Steel

⭐ 1. Giá thành rẻ và ổn định

Vì không chứa Ni – nguyên tố có giá cao trên thị trường – nên thép 1.4002 có chi phí sản xuất thấp, là lựa chọn kinh tế cho nhiều doanh nghiệp.

⭐ 2. Độ cứng và độ bền tốt

Có thể tăng cứng bằng nhiệt luyện, giúp chịu lực, chịu mài mòn tốt.

⭐ 3. Khả năng gia công dễ dàng

Không làm mòn dao cụ nhanh như thép austenitic. Thích hợp cho:

  • Tiện 
  • Phay 
  • Cắt 
  • Khoan 
  • Mài 

⭐ 4. Chống oxy hóa và chống gỉ ở mức khá

Hoạt động tốt trong môi trường thông thường, không khắc nghiệt.

⭐ 5. Tính ổn định nhiệt cao

Chịu được nhiệt độ trung bình trong quá trình vận hành máy.

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4002 (X12Cr13) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu:

  • Độ bền và độ cứng tốt 
  • Chi phí sản xuất thấp 
  • Dễ gia công 
  • Hoạt động ổn định trong môi trường ít ăn mòn 

Dù không phù hợp cho các môi trường chloride hoặc acid mạnh, nhưng 1.4002 vẫn là một trong những lựa chọn phổ biến nhất trong nhóm thép ferritic nhờ tính kinh tế và cơ tính ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC:
    ➡️ Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép 1.4509

    Thép 1.4509 1. Giới Thiệu Thép 1.4509 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ 1.4509, còn [...]

    Vật Liệu Duplex F53

    Vật Liệu Duplex F53 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex F53 Duplex F53, còn gọi [...]

    CuAl10Fe1 Copper Alloys

    CuAl10Fe1 Copper Alloys 1. Giới Thiệu CuAl10Fe1 Copper Alloys CuAl10Fe1 Copper Alloys là một loại [...]

    Lá Căn Inox 316 3.5mm

    Lá Căn Inox 316 3.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu X9CrMnCuNB17-8-3

    Vật Liệu X9CrMnCuNB17-8-3 1. Giới Thiệu Vật Liệu X9CrMnCuNB17-8-3 Là Gì? 🧪 X9CrMnCuNB17-8-3 là một [...]

    Thép XM21 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép XM21 1. Thép XM21 Là Gì? Thép XM21 là [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW508L

    HỢP KIM ĐỒNG CW508L – ĐỒNG – NIKEN VỚI ĐỘ BỀN VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG [...]

    CĂN ĐỒNG THAU 0.07MM

    CĂN ĐỒNG THAU 0.07MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Thau [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.831.000 
    24.000 
    1.130.000 
    3.372.000 
    270.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo