Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
3.372.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
18.000 

Thép 1.4113 – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Ưu Điểm Nổi Bật

1. Giới Thiệu Thép 1.4113

Thép 1.4113, còn được biết đến với tên gọi X6CrMo17-1 hoặc AISI 434, là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có bổ sung nguyên tố molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clo hoặc axit nhẹ. Loại thép này có tính từ, không thể hóa bền bằng nhiệt luyện nhưng có thể tăng cường độ bền bằng quá trình nguội.

Thép 1.4113 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, gia dụng, chế biến thực phẩm và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, bền nhiệt và dễ gia công.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4113

2.1 Thành phần hóa học (tham khảo)

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Mo 0.90 – 1.40
Mn ≤ 1.00
Si ≤ 1.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Crom và molypden giúp tăng khả năng chống ăn mòn, trong khi hàm lượng cacbon thấp giữ cho thép có độ dẻo và độ bền tốt.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính chất cơ lý

  • 🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 450 – 600 MPa

  • 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: 18 – 25%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: ~ 400°C

  • 🧲 Từ tính: Có

📌 Thép 1.4113 có độ bền ăn mòn cao hơn các loại thép ferritic thông thường nhờ có molypden, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất nhẹ.

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4113

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp ô tô Bộ phận trang trí, ốp, chi tiết chịu ăn mòn nhẹ
Công nghiệp gia dụng Bồn rửa, máy rửa chén, đồ dùng bếp
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bàn thao tác, khay chứa
Công nghiệp hóa chất Bình chứa, đường ống, thiết bị xử lý axit nhẹ
Xây dựng – kiến trúc Lan can, tay vịn, chi tiết trang trí ngoài trời

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4113

✅ Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép 430 nhờ có molypden
✅ Chịu nhiệt tốt, ổn định ở nhiệt độ cao (~400°C)
✅ Từ tính, thích hợp cho các ứng dụng cần đặc tính này
✅ Dễ gia công, đánh bóng, tạo hình
✅ Giá thành hợp lý so với các loại thép không gỉ cao cấp

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước
🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép 1.4113 là một vật liệu không gỉ ferritic chứa molypden, có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với các thép ferritic tiêu chuẩn, dễ gia công và giá thành phải chăng. Đây là lựa chọn phù hợp cho các ngành như ô tô, gia dụng, chế biến thực phẩm, kiến trúc và công nghiệp hóa chất nhẹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox SUS329J3L Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox SUS329J3L Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox SUS329J3L Là [...]

    Đồng C23000 Là Gì?

    Đồng C23000 1. Đồng C23000 Là Gì? Đồng C23000 là một loại đồng hợp kim [...]

    ĐỒNG TẤM 85MM

    ĐỒNG TẤM 85MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN CAO CẤP, CHỊU TẢI LỚN VÀ ỔN [...]

    Đồng PB103 Là Gì?

    Đồng PB103 1. Đồng PB103 Là Gì? Đồng PB103 là một loại đồng hợp kim [...]

    Lá Căn Inox 304 0.02mm

    Lá Căn Inox 304 0.02mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Niken Hợp Kim Haynes 718: Đặc Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

    Hợp kim Niken Haynes 718 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Đồng Hợp Kim C46400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C46400 1. Đồng Hợp Kim C46400 Là Gì? Đồng hợp kim C46400, [...]

    Inox 1.4021 Là Gì?

    Inox 1.4021 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4021 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    27.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    3.027.000 
    108.000 
    13.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo