Thép 1.4563 – Thép Không Gỉ Austenitic Chịu Ăn Mòn Cao
1. Thép 1.4563 Là Gì?
Thép 1.4563 thuộc nhóm thép không gỉ Austenitic, còn được biết đến với mác thép X2CrNiMoN17-13-3. Đây là loại thép cao cấp có khả năng chống ăn mòn rất tốt nhờ thành phần Molypden và Nitơ, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, đóng tàu, và môi trường có tính ăn mòn cao như nước biển.
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4563
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Si | ≤ 1.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.015 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 11.0 – 13.5 |
Mo | 2.5 – 3.5 |
N | 0.12 – 0.22 |
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo: ≥ 600 MPa
- Độ bền chảy: ≥ 240 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 30%
- Độ cứng: ≤ 220 HB
10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép 1.4563
Ngành Ứng Dụng | Ví Dụ |
Công nghiệp hóa chất | Bồn chứa hóa chất, đường ống, thiết bị trao đổi nhiệt |
Đóng tàu | Các chi tiết tiếp xúc nước biển |
Xây dựng cầu cảng | Bu lông, ốc vít, trục chịu ăn mòn cao |
Thiết bị xử lý nước thải | Ống dẫn, bơm và van |
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4563
✅ Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit và nước biển.
✅ Độ bền cơ học cao, phù hợp với các chi tiết chịu tải trọng lớn.
✅ Độ dẻo tốt, dễ dàng gia công và hàn.
✅ Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì
5. Tổng Kết
Thép 1.4563 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao như ngành hóa chất, đóng tàu hay xử lý nước thải. Với khả năng chịu ăn mòn vượt trội và cơ tính ổn định, Thép 1.4563 mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn cho hệ thống thiết bị.
Nếu bạn đang cần tìm loại thép không gỉ bền bỉ cho môi trường đặc biệt khắc nghiệt, Thép 1.4563 chính là lựa chọn tối ưu.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan