Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
242.000 
21.000 
1.130.000 
42.000 
216.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép 1.4713

1. Giới Thiệu Thép 1.4713 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4713, còn được gọi là X6CrNiTi18-10 hoặc tương đương với tiêu chuẩn AISI 321, là loại thép không gỉ austenitic được bổ sung thêm titan để tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống kết tủa cacbua khi tiếp xúc ở nhiệt độ cao. Loại thép này nổi bật với khả năng ổn định cấu trúc khi làm việc trong môi trường nhiệt độ từ khoảng 400 đến 900 °C, làm giảm nguy cơ ăn mòn khe hở và ăn mòn do kết tủa cacbua.

Thép 1.4713 là một trong những vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế tạo thiết bị chịu nhiệt, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học ổn định, thép này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền lâu dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4713

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.08%

  • Cr: 17.0 – 19.0%

  • Ni: 9.0 – 12.0%

  • Ti (Titan): 0.5 – 0.7%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.015%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng Brinell: ≤ 215 HB

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³

💡 Nhờ sự bổ sung titan, thép 1.4713 có khả năng chống kết tủa cacbua rất tốt, giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự suy giảm tính chất cơ học và ăn mòn tại các vùng hàn hay các khu vực chịu nhiệt cao trong quá trình sử dụng lâu dài.

🔗 Tham khảo: Inox 329J3L là gì?
🔗 Xem thêm: Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4713

🏭 Thép không gỉ 1.4713 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cần vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn cao như:

  • Ngành công nghiệp hóa chất: thiết bị phản ứng, bồn chứa và đường ống chịu nhiệt và ăn mòn

  • Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: thiết bị chế biến, đường ống dẫn và bồn chứa đảm bảo vệ sinh và độ bền cao

  • Sản xuất thiết bị chịu nhiệt: bộ trao đổi nhiệt, ống khói, bộ phận lò hơi và lò nung

  • Ngành xây dựng: kết cấu chịu nhiệt trong các nhà máy công nghiệp

  • Chế tạo máy: chi tiết máy đòi hỏi độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn cao

🔗 Tìm hiểu thêm: Inox 420 dùng trong ngành nào?
🔗 Xem thêm: Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4713

✨ Thép 1.4713 mang đến nhiều ưu điểm vượt trội phù hợp với các yêu cầu công nghiệp hiện đại:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là chống ăn mòn khe hở và ăn mòn do kết tủa cacbua ở nhiệt độ cao

  • Ổn định cấu trúc nhờ titan, giúp duy trì tính chất cơ học và chống ăn mòn ngay cả ở vùng hàn

  • Chịu được nhiệt độ cao lên đến 900 °C, phù hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt lâu dài

  • Tính dẻo dai và dễ gia công, thuận tiện cho việc chế tạo các chi tiết phức tạp

  • Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp tiêu chuẩn trong ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Độ bền kéo và độ giãn dài cao, đảm bảo hiệu suất làm việc bền bỉ và an toàn

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

5. Tổng Kết Về Thép 1.4713

🔍 Thép không gỉ 1.4713 (X6CrNiTi18-10) là vật liệu thép không gỉ austenitic được bổ sung titan đặc biệt, nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền trong môi trường làm việc nhiệt độ cao. Sự ổn định cấu trúc và khả năng chống kết tủa cacbua giúp thép này là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chịu nhiệt trong ngành hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp năng lượng.

Với ưu điểm về tính bền vững, chống ăn mòn và dễ gia công, thép 1.4713 là vật liệu đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi tính bền bỉ và độ an toàn cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Gia Công Thanh Cái Đồng

    Gia Công Thanh Cái Đồng – Quy Trình & Báo Giá 1. Giới Thiệu Gia [...]

    Đồng Hợp Kim CW719R Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW719R 1. Đồng Hợp Kim CW719R Là Gì? Đồng hợp kim CW719R [...]

    Thép Không Gỉ 1.4845

    Thép Không Gỉ 1.4845 1. Thép Không Gỉ 1.4845 Là Gì? Thép không gỉ 1.4845 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4301

    Thép Không Gỉ 1.4301 1. Thép Không Gỉ 1.4301 Là Gì? Thép không gỉ 1.4301 [...]

    LÁ CĂN INOX 440 0.45MM

    LÁ CĂN INOX 440 0.45MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 0.45mm Lá [...]

    ĐỒNG TẤM 48MM

    ĐỒNG TẤM 48MM – VẬT LIỆU DẪN ĐIỆN CAO CẤP, ĐỘ DÀY LỚN VÀ HIỆU [...]

    Đồng CW106C Là Gì?

    Đồng CW106C 1. Đồng CW106C Là Gì? Đồng CW106C là loại đồng tinh khiết thương [...]

    THÉP 1.4016

    THÉP 1.4016 1. Giới Thiệu Thép 1.4016 Thép 1.4016 là loại thép không gỉ ferritic [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    108.000 
    13.000 
    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    23.000 
    270.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo