Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.345.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
126.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

1. Giới Thiệu Thép 2301 Là Gì?

🧪 Thép 2301 là một loại thép hợp kim Cr-Mo được phát triển để đáp ứng các yêu cầu về độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn trong môi trường công nghiệp vừa và nặng. Thép này thường được sử dụng trong cơ khí chế tạo, ô tô, máy móc công nghiệp và các chi tiết chịu tải trọng vừa và cao.

Với thành phần chính bao gồm Cacbon, Mangan, Crom và Molypden, thép 2301 có khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng bề mặt cao, đồng thời duy trì độ bền và tính ổn định cơ học. Thép 2301 thích hợp cho trục, bánh răng, trục cam, bu-lông, chi tiết máy và các bộ phận chịu lực trong các ngành công nghiệp chế tạo, ô tô và sản xuất thiết bị công nghiệp.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 2301

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.18 – 0.25%

  • Mn: 0.50 – 0.80%

  • Si: 0.15 – 0.35%

  • Cr: 0.80 – 1.10%

  • Mo: 0.15 – 0.25%

  • S: ≤ 0.035%

  • P: ≤ 0.035%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 400 – 550 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 14%

  • Độ cứng: HRC 28 – 35 (tùy phương pháp nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: ~7.85 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu lực và mài mòn vừa phải, phù hợp cho các chi tiết máy hoạt động ổn định.

  • Khả năng chống biến dạng và chống gỉ nhẹ trong điều kiện làm việc vừa phải.

  • Dễ gia công, tiện, cắt gọt và hàn.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án cơ khí công nghiệp vừa và lớn.

  • Tuổi thọ chi tiết máy cao, giảm chi phí bảo trì.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 2301

🏭 Thép 2301 được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu lực và mài mòn vừa phải:

  • Cơ khí chế tạo máy: trục, trục cam, bánh răng, bu-lông và chi tiết máy chịu tải trung bình.

  • Ngành ô tô: trục động cơ, bộ truyền động, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.

  • Công nghiệp chế tạo dụng cụ: dao, khuôn, chi tiết máy cần độ bền và độ cứng vừa phải.

  • Xây dựng và khai thác: thiết bị cơ khí chịu tải vừa và lớn.

  • Ngành năng lượng: trục, rotor, chi tiết máy công nghiệp chịu tải trọng trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 2301

Thép 2301 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Khả năng chịu lực và mài mòn vừa phải, nâng cao tuổi thọ chi tiết máy.
✅ Độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, dễ gia công và tiện cắt gọt.
✅ Chịu tải trung bình và chống biến dạng, đáp ứng các yêu cầu cơ khí công nghiệp.
✅ Ứng dụng đa dạng trong cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ và thiết bị công nghiệp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp vừa và lớn.
✅ Giúp giảm chi phí bảo trì nhờ tuổi thọ chi tiết cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 2301

🔍 Thép 2301 là thép hợp kim Cr-Mo bền bỉ, chịu lực và mài mòn vừa phải, có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng bề mặt mong muốn. Đây là lựa chọn tối ưu cho trục, bánh răng, trục cam, bu-lông và các chi tiết máy chịu tải trung bình và cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu bền, ổn định và kinh tế trong cơ khí chế tạo, ô tô, chế tạo dụng cụ và ngành năng lượng.

Thép 2301 kết hợp khả năng chịu lực, chống mài mòn, dễ gia công và chi phí hợp lý, giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết máy, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Đồng Hợp Kim C80600 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C80600 1. Đồng Hợp Kim C80600 Là Gì? Đồng hợp kim C80600 [...]

    Shim Chêm Đồng 0.7mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.7mm 1. Shim Chêm Đồng 0.7mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.7mm [...]

    Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì

    Inox X5CrNiMo18.10 1. Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì? Inox X5CrNiMo18.10 là một loại thép không gỉ [...]

    CuZn5 Materials

    CuZn5 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Kẽm Nhẹ, Dễ Gia Công Và Chống Ăn [...]

    Thép Inox 1.4547

    Thép Inox 1.4547 1. Thép Inox 1.4547 Là Gì? Thép Inox 1.4547, còn được biết [...]

    Inox 416 Tính Năng Nổi Bật

    Inox 416 Tính Năng Nổi Bật 1 Giới Thiệu Chung Về Inox 416 Inox 416 [...]

    Thép Không Gỉ 1.4361

    Thép Không Gỉ 1.4361 1. Thép Không Gỉ 1.4361 Là Gì? Thép không gỉ 1.4361, [...]

    Inox 1Cr18Ni11Nb Là Gì

    Inox 1Cr18Ni11Nb 1. Inox 1Cr18Ni11Nb Là Gì? Inox 1Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    42.000 
    108.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo