67.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

1. Giới Thiệu Thép 2325 Là Gì?

🧪 Thép 2325 là một loại thép hợp kim đặc biệt, được thiết kế để chịu lực, chống mài mòn và ổn định cơ học trong nhiều môi trường làm việc khác nhau. Đây là thép phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, máy móc công nghiệp và các chi tiết chịu tải trọng vừa và cao.

Với thành phần hợp kim chính bao gồm Cacbon, Mangan, Crom và Molypden, thép 2325 nổi bật với khả năng nhiệt luyện để tăng độ cứng bề mặt, chống biến dạng và nâng cao độ bền cơ học. Thép này thường được sử dụng cho trục, bánh răng, trục cam, bu-lông và các chi tiết máy chịu lực, thích hợp cho môi trường công nghiệp vừa và nặng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 2325

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.22 – 0.30%

  • Mn: 0.50 – 0.80%

  • Si: 0.15 – 0.35%

  • Cr: 0.80 – 1.10%

  • Mo: 0.15 – 0.25%

  • S: ≤ 0.035%

  • P: ≤ 0.035%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 600 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 14%

  • Độ cứng: HRC 28 – 36 (tùy phương pháp nhiệt luyện)

  • Tỷ trọng: ~7.85 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu lực và mài mòn vừa phải, phù hợp cho chi tiết máy hoạt động ổn định.

  • Có khả năng chống biến dạng và chống gỉ nhẹ trong điều kiện làm việc vừa phải.

  • Dễ gia công, tiện, cắt gọt và hàn.

  • Chi phí hợp lý, dễ áp dụng trong nhiều dự án cơ khí công nghiệp vừa và lớn.

  • Tuổi thọ chi tiết máy cao, giảm chi phí bảo trì.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 2325

🏭 Thép 2325 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực và mài mòn vừa phải:

  • Cơ khí chế tạo máy: trục, trục cam, bánh răng, bu-lông và chi tiết máy chịu tải trung bình.

  • Ngành ô tô: trục động cơ, bộ truyền động, chi tiết máy chịu lực vừa và cao.

  • Công nghiệp chế tạo dụng cụ: dao, khuôn, chi tiết máy cần độ bền và độ cứng vừa phải.

  • Xây dựng và khai thác: thiết bị cơ khí chịu tải vừa và lớn.

  • Ngành năng lượng: trục, rotor, chi tiết máy công nghiệp chịu tải trọng trung bình.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 2325

Thép 2325 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Khả năng chịu lực và mài mòn vừa phải, nâng cao tuổi thọ chi tiết máy.
✅ Độ cứng ổn định sau nhiệt luyện, dễ gia công và tiện cắt gọt.
✅ Chịu tải trung bình và chống biến dạng, đáp ứng các yêu cầu cơ khí công nghiệp.
✅ Ứng dụng đa dạng trong cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ và thiết bị công nghiệp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp vừa và lớn.
✅ Giúp giảm chi phí bảo trì nhờ tuổi thọ chi tiết cao.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 2325

🔍 Thép 2325 là thép hợp kim Cr-Mo bền bỉ, chịu lực và mài mòn vừa phải, có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng bề mặt mong muốn. Đây là lựa chọn tối ưu cho trục, bánh răng, trục cam, bu-lông và các chi tiết máy chịu tải trung bình và cao, đồng thời đáp ứng yêu cầu bền, ổn định và kinh tế trong cơ khí chế tạo, ô tô, chế tạo dụng cụ và ngành năng lượng.

Thép 2325 kết hợp khả năng chịu lực, chống mài mòn, dễ gia công và chi phí hợp lý, giúp nâng cao tuổi thọ chi tiết máy, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lục Giác Inox 630 17mm

    Lục Giác Inox 630 17mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 00Cr18Mo2

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 00Cr18Mo2 Là Gì? 🧪 Vật liệu 00Cr18Mo2 là thép không [...]

    Tấm Inox 410 14mm

    Tấm Inox 410 14mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Shim Chêm Inox 4mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 4mm – Giải Pháp Đệm Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí 1. [...]

    Thép 1.4369 Là Gì?

    Thép 1.4369 (AISI 316Ti) – Thép Không Gỉ Austenitic Có Bổ Sung Titan 1. Thép [...]

    Thép Inox 1.4886

    Thép Inox 1.4886 1. Thép Inox 1.4886 Là Gì? Thép Inox 1.4886, còn được biết [...]

    Tấm Đồng 0.11mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 0.11mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Thép Không Gỉ UNS S30452

    Thép Không Gỉ UNS S30452 – Inox Tăng Cường Nitơ Cho Khả Năng Chống Ăn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    146.000 
    216.000 
    1.579.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo