2.102.000 
191.000 
30.000 
270.000 
13.000 
1.831.000 
3.027.000 
34.000 

Thép Inox 00Cr18Ni10N

1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N

Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được cải tiến từ Inox 304 với hàm lượng carbon cực thấp và bổ sung Nitơ (N). Thành phần “00” thể hiện lượng Carbon rất thấp (≤ 0.03%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt, trong khi Nitơ tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn tổng thể.

Với cấu trúc austenitic bền vững, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành yêu cầu vệ sinh cao, chịu ăn mòn mạnh, hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, thực phẩm, năng lượng.

🔍 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 00Cr18Ni10N

2.1. Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.0 – 19.0
Ni 8.0 – 11.0
N 0.10 – 0.16
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Nitơ là nguyên tố hợp kim quan trọng, giúp tăng giới hạn chảy và độ bền tổng thể mà không làm giảm tính dẻo, đồng thời nâng cao khả năng chống ăn mòn kẽ hở và điểm ăn mòn.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2. Tính Chất Cơ Lý

  • ⚙️ Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • 🧰 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • 📏 Độ giãn dài: ≥ 40%

  • 🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: đến khoảng 870°C

  • 🧲 Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Nhờ đặc tính cơ học tốt, vật liệu này có thể gia công, hàn nối và định hình dễ dàng, đồng thời đảm bảo độ bền khi làm việc trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.

🔗 Thép hợp kim là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 00Cr18Ni10N

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống dẫn, thiết bị vệ sinh
Ngành dược phẩm Dụng cụ, hệ thống ống dẫn vô trùng, nồi hấp tiệt trùng
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý axit yếu, bồn chứa, máy trao đổi nhiệt
Xây dựng & nội thất Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí ngoài trời
Giao thông & năng lượng Ống dẫn khí, bộ phận trao đổi nhiệt trong nhà máy điện, nhiệt điện

📌 Với ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn và tính ổn định hóa học, vật liệu này được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi môi trường sạch sẽ, nhiệt độ và độ ẩm thay đổi liên tục.

🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 00Cr18Ni10N

🌟 Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là chống ăn mòn liên kết hạt do hàm lượng Carbon thấp
🌟 Độ bền kéo và giới hạn chảy vượt trội nhờ bổ sung Nitơ
🌟 Không từ tính, phù hợp với thiết bị y tế và điện tử chính xác
🌟 Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý sau hàn
🌟 Thích hợp cho môi trường vô trùng, khắc nghiệt, duy trì hiệu suất ổn định lâu dài

Với các đặc điểm trên, thép Inox 00Cr18Ni10N là vật liệu lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ bền, an toàn sinh học và khả năng kháng hóa chất cao.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
🔗 Thép tốc độ cao Molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 00Cr18Ni10N là một trong những loại inox cao cấp thuộc nhóm Austenitic, nổi bật với hàm lượng Carbon thấp và sự bổ sung Nitơ nhằm tăng cường cơ lý tính. Khả năng chịu ăn mòn, hàn tốt, độ bền cao và không từ tính khiến vật liệu này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ngành thực phẩm, hóa chất, y tế và cơ khí chính xác.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ bền bỉ, hiệu suất cao và ổn định trong thời gian dài, thì 00Cr18Ni10N là lựa chọn hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 55mm

    Tấm Inox 55mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép X5CrNi17‑7 là gì?

    Thép X5CrNi17‑7 1. Thép X5CrNi17‑7 là gì? Thép X5CrNi17‑7 (hay còn được gọi là inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 6.4 Giới thiệu về sản phẩm: 🔹 Láp tròn đặc [...]

    Đồng Hợp Kim C56400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C56400 1. Đồng Hợp Kim C56400 Là Gì? Đồng hợp kim C56400 [...]

    Thép Không Gỉ 410 Trong Ngành Cơ Khí – Giải Pháp Bền Bỉ Và Hiệu Quả

    Thép Không Gỉ 410 Trong Ngành Cơ Khí – Giải Pháp Bền Bỉ Và Hiệu [...]

    Inox 1.4424

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4424 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4424 Là Gì? Inox [...]

    Tấm Inox 321 18mm

    Tấm Inox 321 18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 89mm

    Lục Giác Inox 420 89mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    3.027.000 
    34.000 
    42.000 
    191.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo