11.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
24.000 
54.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
2.391.000 

THÉP INOX 1.4000

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4000

Thép Inox 1.4000 là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng chịu mài mòn tốt, độ bền cơ học cao và từ tính mạnh. Mác thép này thuộc nhóm thép không gỉ thấp crom, với hàm lượng crom khoảng 12 – 14%, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao hơn chống ăn mòn.

Inox 1.4000 còn có tên gọi tương đương là X6Cr13, là vật liệu nền tảng trong các dòng inox martensitic như 410 hoặc SUS410. Với khả năng tôi luyện để đạt độ cứng cao, inox 1.4000 thường được ứng dụng trong dao kéo, bộ phận chịu tải, lưỡi dao, vòng bi và trục quay.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4000

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.10 – 0.15
Cr 12.0 – 14.0
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Hàm lượng carbon cao giúp tăng khả năng tôi luyện và độ cứng sau xử lý nhiệt, trong khi hàm lượng crom giúp tạo lớp thụ động bảo vệ khỏi oxy hóa nhẹ.

🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 800 MPa (tùy theo xử lý nhiệt)
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
🔧 Độ cứng sau tôi: ~45 – 52 HRC
🧲 Từ tính: Có – mạnh do cấu trúc martensitic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -40°C đến 400°C
🔥 Khả năng chịu mài mòn: Cao
🌧️ Khả năng chống ăn mòn: Trung bình – tốt hơn thép cacbon nhưng kém hơn inox 304, 316

Thép 1.4000 có thể được tôi và ram để đạt các mức độ cứng khác nhau. Tuy nhiên, khả năng hàn của nó kém hơn so với các dòng austenitic và cần có xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt và giòn mối hàn.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4000

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Gia dụng Dao kéo, kéo cắt, lưỡi cưa
Cơ khí chế tạo Trục quay, bánh răng, vòng bi
Kỹ thuật ô tô Van, trục truyền động, bộ phận chịu tải
Kỹ thuật y sinh Dụng cụ y tế không yêu cầu chống ăn mòn cao
Thiết bị công nghiệp Đinh vít, chốt cứng, linh kiện yêu cầu độ bền và chịu mài mòn

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4000

Tôi luyện được, đạt độ cứng cao, phù hợp làm dao kéo và dụng cụ chịu mài mòn
Độ bền cơ học tốt, chịu lực tác động và tải trọng lớn
Giá thành hợp lý, thấp hơn nhiều so với inox 304 hoặc 316
Có từ tính, thích hợp dùng trong thiết bị kỹ thuật hoặc công nghiệp đặc thù
Chống oxy hóa nhẹ, sử dụng được trong môi trường có độ ẩm thấp hoặc trong nhà

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4000 là một loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ học vượt trội và khả năng chịu mài mòn. Dù không chống ăn mòn tốt như các dòng inox austenitic, nhưng inox 1.4000 vẫn là giải pháp hiệu quả và kinh tế cho nhiều ngành công nghiệp như gia dụng, cơ khí, ô tô và công nghiệp nhẹ.

Nếu bạn cần một loại thép dễ tôi luyện – chịu lực tốt – từ tính cao, thì inox 1.4000 là lựa chọn lý tưởng, đặc biệt trong các ứng dụng nội thất hoặc thiết bị không tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox X2CrNbTi20

    Thép Inox X2CrNbTi20 – Thép Không Gỉ Chịu Nhiệt Cao Và Chống Mài Mòn Tốt [...]

    Tìm hiểu về Inox S31254

    Inox S31254 Inox S31254 Là Gì? Inox S31254 (hay còn gọi là 254SMO) là một [...]

    Tấm Inox 55mm

    Tấm Inox 55mm – Vật Liệu Siêu Bền, Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Về [...]

    Thép 1.4597 Là Gì?

    Thép 1.4597 – Vật Liệu Thép Không Gỉ Cao Cấp Chống Ăn Mòn Tuyệt Vời [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4833

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4833 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4833 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 80

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 80 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Inox X2CrNiMo18-16 Là Gì

    Inox X2CrNiMo18-16 Là Gì? Inox X2CrNiMo18-16 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 75

    Láp Inox Nhật Bản Phi 75 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    32.000 
    168.000 
    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo