18.000 
27.000 
61.000 
1.579.000 

Thép Inox 1.4361

1. Thép Inox 1.4361 Là Gì?

Thép Inox 1.4361, còn có tên gọi quốc tế là X2CrNiMnMoN18-5-3, là một loại thép không gỉ Austenitic Mangan cao cấp, được phát triển đặc biệt để tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở trong môi trường có chứa ion clorua. Thép này chứa Crom (~18%), Niken (~5%), Molypden (~3%), cùng hàm lượng cao Mangan và Nitơ, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống oxy hóa hóa học.

So với các loại thép không gỉ truyền thống như 304L hay 316L, Inox 1.4361 sở hữu độ bền cao hơn và khả năng kháng ăn mòn mạnh mẽ hơn, trong khi vẫn duy trì được khả năng hàn tốt và không từ tính. Vật liệu này được sử dụng nhiều trong các hệ thống xử lý nước, hóa chất, môi trường biển và ngành công nghệ sinh học.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4361

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.5 – 19.5
Ni 4.0 – 6.0
Mo 2.5 – 3.5
Mn 6.0 – 9.0
N 0.20 – 0.30
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Hàm lượng Mangan cao thay thế một phần Niken trong thành phần, giúp giảm giá thành nhưng vẫn đảm bảo độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đồng thời Nitơ giúp tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy của thép.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 230

  • Nhiệt độ làm việc: -100°C đến +300°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Thép Inox 1.4361 có độ bền cơ học cao hơn nhiều so với 304/316, đồng thời duy trì tính không từ tính và khả năng gia công hàn cắt linh hoạt, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu áp lực và va đập.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4361

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Xử lý nước thải & nước biển Van, bơm, bộ trao đổi nhiệt tiếp xúc với dung dịch clorua và nước biển
Ngành hóa chất Thiết bị vận chuyển axit nhẹ, hệ thống xử lý khí ăn mòn
Công nghệ sinh học & dược Thiết bị chiết tách, lên men, bồn khuấy trong môi trường vô trùng
Thực phẩm & đồ uống Bồn chứa, ống dẫn, hệ thống tiệt trùng nhiệt độ cao
Xây dựng công nghiệp Cấu kiện thép cho nhà máy hóa chất và công trình ngoài trời
Ngành tàu biển Vật liệu cấu trúc, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị bơm nước biển

Nhờ vào khả năng kháng ăn mòn tốt và độ bền cao, thép 1.4361 là lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống cần tuổi thọ dài, ít bảo trì và môi trường khắc nghiệt.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4361

Chống ăn mòn cao trong môi trường clorua, nước biển, axit yếu và kiềm nhẹ
Không từ tính, phù hợp với các thiết bị nhạy cảm về từ trường
Chịu được tải trọng lớn, với độ bền kéo và giới hạn chảy cao
Giá thành tối ưu hơn các loại Inox Niken cao nhờ thay thế một phần bằng Mangan
Dễ gia công, dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn

Inox 1.4361 là sự kết hợp cân bằng giữa hiệu suất và chi phí, đặc biệt thích hợp trong các dự án công nghiệp cần tối ưu ngân sách nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cao.

🔗 Tham khảo:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4361 (X2CrNiMnMoN18-5-3) là loại thép không gỉ Mangan cao cấp, mang lại giải pháp tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe về khả năng chống ăn mòn, chịu lực và tiết kiệm chi phí. Nhờ sự phối hợp giữa Crom, Molypden, Nitơ và Mangan, loại inox này vừa bền chắc, vừa không từ tính, lại dễ thi công trong nhiều môi trường khác nhau.

Nếu bạn cần một vật liệu inox bền, chống ăn mòn và hợp lý về giá thành, thì Inox 1.4361 chính là lựa chọn thông minh cho các công trình hiện đại trong môi trường khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C51050 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51050 1. Đồng Hợp Kim C51050 Là Gì? Đồng hợp kim C51050, [...]

    Cuộn Inox 201 8mm

    Cuộn Inox 201 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng Hợp Kim CW113C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW113C 1. Đồng Hợp Kim CW113C Là Gì? Đồng hợp kim CW113C [...]

    Thép Inox X2CrNiMo18.10

    Thép Inox X2CrNiMo18.10 1. Thép Inox X2CrNiMo18.10 Là Gì? Thép Inox X2CrNiMo18.10 là một loại [...]

    Cuộn Inox 316 0.24mm

    Cuộn Inox 316 0.24mm – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về [...]

    Ống Đồng Phi 300 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 300 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 1. Đồng Hợp Kim CuNi12Zn24 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi12Zn24 [...]

    Vuông Đặc Đồng 38mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 38mm 1. Vuông Đặc Đồng 38mm Là Gì? Vuông đặc đồng 38mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    18.000 
    126.000 
    146.000 
    16.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo