126.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
13.000 
1.831.000 

THÉP INOX 1.4513

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4513

Thép Inox 1.4513, còn được biết đến với tên gọi theo tiêu chuẩn EN là X3CrTi17, là một loại thép không gỉ ferritic ổn định với hàm lượng Crom khoảng 16.0 – 18.0% cùng với sự bổ sung Titan (Ti) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Đây là loại thép có độ bền cao, dễ gia công và là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, chịu mài mòn cơ học nhẹ và môi trường không quá khắc nghiệt.

Khác với các loại inox austenitic như 304, thép 1.4513 không chứa niken (hoặc chứa rất ít), giúp giảm chi phí sản xuất trong khi vẫn đảm bảo độ bền ăn mòn và độ bền cơ học ổn định, thích hợp trong ngành gia dụng, kiến trúc, xe hơi và thiết bị công nghiệp nhẹ.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4513

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Ti ≥ 5x(C+N) đến 0.75
Ni ≤ 0.6
Fe Còn lại

💡 Việc bổ sung Titan giúp inox 1.4513 ổn định cấu trúc ferritic, hạn chế ăn mòn liên kết hạt sau hàn và tăng khả năng hàn ghép.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 430 – 630 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 20%
🧲 Từ tính: Có – bản chất ferritic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -20°C đến 800°C
💧 Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường khí quyển, hơi ẩm, nước thường

Thép Inox 1.4513 có khả năng dập, uốn, hàn tốt, thường không cần xử lý nhiệt sau hàn, rất phù hợp cho kết cấu cơ khí, gia dụng và dân dụng ngoài trời.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4513

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành ô tô Vỏ chắn nhiệt, ống xả, tấm chắn bên dưới gầm xe
Cơ khí xây dựng Máng nước, ốp tường, ốp trần, tay vịn ngoài trời
Gia dụng Tủ lạnh, lò vi sóng, máy hút mùi, mặt sau thiết bị điện gia dụng
Kiến trúc Vách trang trí, lan can, khung cửa sổ chịu ăn mòn khí quyển
Thiết bị thông gió Ống dẫn gió, phụ kiện HVAC trong môi trường ẩm thấp

💡 Inox 1.4513 là lựa chọn thay thế lý tưởng cho thép mạ kẽm hoặc cacbon trong các ứng dụng cần chống rỉ nhẹ nhưng chi phí thấp.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4513

Giá thành hợp lý, do không chứa niken – tối ưu chi phí vật liệu
Chống ăn mòn tốt trong môi trường ẩm và khí quyển
Dễ hàn, dễ tạo hình, thích hợp cho sản xuất hàng loạt
Có từ tính, thuận tiện trong kiểm tra và ứng dụng kỹ thuật
Không bị giòn sau hàn, đảm bảo độ bền kết cấu trong thực tế

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4513 (X3CrTi17) là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời, yêu cầu chống ăn mòn nhẹ và chi phí thấp, đồng thời có khả năng hàn và gia công tốt. Nhờ cấu trúc ferritic ổn định, không niken và được hợp kim hóa với titan, vật liệu này ngày càng được lựa chọn trong nhiều ngành công nghiệp nhẹ, dân dụng và gia dụng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép bền – dễ chế tạo – rẻ hơn inox austenitic – sử dụng ngoài trời, thì inox 1.4513 là sự lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 410 0.11mm

    Lá Căn Inox 410 0.11mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34400 1. Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34400 [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 14

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 14 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Thép Không Gỉ 06Cr17Ni12Mo2Ti

    Thép Không Gỉ 06Cr17Ni12Mo2Ti: Vật Liệu Chịu Ăn Mòn Và Ổn Định Cao 1. Thép [...]

    Shim Chêm Inox 316 0.04mm Là Gì?

    Shim Chêm Inox 316 0.04mm 1. Shim Chêm Inox 316 0.04mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép Inox 1.4335

    Thép Inox 1.4335 1. Thép Inox 1.4335 Là Gì? Thép Inox 1.4335 là một loại [...]

    Đồng PB102 Là Gì?

    Đồng PB102 1. Đồng PB102 Là Gì? Đồng PB102 là một loại đồng hợp kim [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 4mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 4mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 4mm Là Gì? Shim chêm [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 
    48.000 
    126.000 
    27.000 
    32.000 
    2.700.000 
    1.130.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo