Thép Inox 1.4539
1. Thép Inox 1.4539 Là Gì?
Thép Inox 1.4539, còn được biết đến với tên thương mại là Alloy 904L, là loại thép không gỉ Austenitic siêu bền, được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn mạnh trong môi trường axit mạnh, muối clorua, và điều kiện khắc nghiệt. Đây là thép hợp kim cao, có hàm lượng Niken khoảng 25%, Molybden khoảng 4.5% và đồng (Cu) khoảng 1.5%, giúp tăng cường khả năng chống lại axit sulfuric, phosphoric và axit hữu cơ.
Vật liệu này thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất nặng, thiết bị xử lý khí, dầu mỏ, dược phẩm và môi trường biển sâu. Inox 1.4539 được đánh giá cao về tính ổn định, tuổi thọ và khả năng kháng ăn mòn liên kết hạt sau hàn – điều mà nhiều loại inox thông thường không đáp ứng được.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4539
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.02 |
Cr | 19.0 – 21.0 |
Ni | 23.0 – 28.0 |
Mo | 4.0 – 5.0 |
Cu | 1.0 – 2.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.015 |
N | ≤ 0.10 |
Fe | Còn lại |
Sự kết hợp giữa Niken cao, Molybden và Đồng giúp inox 1.4539 có khả năng chống lại axit sulfuric loãng, axit phosphoric, và các hợp chất chứa clorua – điều mà các loại inox 316L hay 317L không thể đáp ứng.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 490 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng (HB): ≤ 250
- Làm việc tốt ở nhiệt độ: -196°C đến +400°C
- Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)
Inox 1.4539 có tính ổn định cao khi hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn, và vẫn giữ nguyên khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Vật liệu này có thể gia công bằng các phương pháp cắt CNC, tiện, phay, và tạo hình nguội.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4539
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất đậm đặc |
Ngành dược phẩm – vi sinh | Thiết bị phản ứng, hệ thống phân phối chất hoạt tính, đường ống vi sinh |
Khai thác dầu khí | Đường ống ngầm, giàn khoan biển, bộ trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất |
Môi trường biển | Kết cấu ven biển, tàu biển, nhà máy khử mặn nước biển |
Thiết bị xử lý khí | Bồn hấp thụ, bình ngưng tụ, thiết bị lọc khí có thành phần lưu huỳnh và halogen |
Inox 1.4539 thể hiện ưu thế rõ rệt trong môi trường có nồng độ axit sulfuric loãng, hơi nước chứa lưu huỳnh, môi trường muối clorua đậm đặc, hay nơi thường xảy ra hiện tượng ăn mòn điểm và ăn mòn nứt ứng suất.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4539
✅ Chống ăn mòn cực kỳ tốt trong axit sulfuric, phosphoric và clorua
✅ Không từ tính, phù hợp cho ứng dụng điện tử, vi sinh, hóa chất
✅ Chịu được môi trường biển và axit mạnh, hơn hẳn inox 316L
✅ Hàn tốt, không lo kết tủa cacbua, chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn
✅ Tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt
🔗 Xem thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4539 (Alloy 904L) là loại thép không gỉ hợp kim cao chuyên dùng trong môi trường ăn mòn nặng, đặc biệt với axit sulfuric loãng, muối clorua, khí độc và nước biển. Với cấu trúc Austenitic bền vững, khả năng hàn tốt và độ tinh khiết cao, vật liệu này thường là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng dược phẩm, hóa chất và môi trường biển.
Nếu bạn đang cần một loại thép không gỉ cao cấp, chống ăn mòn mạnh mẽ và bền vững trong môi trường khắc nghiệt, thì Inox 1.4539 chính là giải pháp lý tưởng và đáng đầu tư lâu dài.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan