Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 
1.579.000 
108.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Thép Inox 1.4550

1. Thép Inox 1.4550 Là Gì?

Thép Inox 1.4550, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn AISI 347 hoặc UNS S34700, là loại thép không gỉ austenitic được hợp kim hóa với Niobium (Nb) để cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn hoặc sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao. Thép này thuộc nhóm thép Cr-Ni ổn định, nổi bật nhờ khả năng kháng ăn mòn intergranular (ăn mòn giữa ranh giới hạt) trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Thép 1.4550 là sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu cao về tính ổn định nhiệt, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn sau hàn, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí và năng lượng.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Inox 329J3L là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4550

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 2.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 9.0 – 13.0
Nb ≥ 10 x C, tối đa 1.00
Fe Còn lại

💡 Nhờ Niobium (Nb) được thêm vào để ổn định cacbua, thép 1.4550 tránh được sự kết tủa của crom cacbua – nguyên nhân gây ra ăn mòn liên kết hạt sau hàn.

🔗 Thép hợp kim là gì?

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 200 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: Lên đến 870°C
🧲 Từ tính: Không có từ tính (phi từ tính)

📌 Những đặc tính này làm cho thép 1.4550 lý tưởng cho các ứng dụng chịu nhiệt lâu dài và dễ hàn trong công nghiệp nặng.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4550

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa dầu Bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý lưu huỳnh, bồn chứa hóa chất
Nhiệt điện Ống dẫn hơi, thiết bị chịu nhiệt, ống khói chịu nhiệt
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị gia nhiệt, nồi áp suất, bộ trao đổi nhiệt trong lò hấp
Xử lý khí thải Ống xả, ống dẫn khí, hệ thống làm mát chịu ăn mòn
Kết cấu hàn công nghiệp Cấu kiện lớn chịu nhiệt và môi trường oxy hóa sau hàn

🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?

👉 Với khả năng chịu nhiệt và ổn định sau hàn, thép 1.4550 được dùng rộng rãi trong ngành năng lượng, hóa chất và thực phẩm.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4550

Chống ăn mòn liên kết hạt cực tốt sau hàn hoặc khi làm việc ở nhiệt độ cao
Ổn định ở nhiệt độ lên tới 870°C, không biến tính
Dễ hàn, dễ gia công, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Tính năng cơ học và hóa học bền vững trong điều kiện khắc nghiệt
Được chấp nhận trong các ứng dụng công nghiệp cao cấp, kể cả nhiệt điện và hóa dầu

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4550 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần sự chống ăn mòn vượt trội sau hàn, khả năng chịu nhiệt cao, và độ bền ổn định lâu dài. Với việc được bổ sung nguyên tố Niobium, loại thép này loại bỏ nguy cơ ăn mòn ranh giới hạt – một trong những nhược điểm thường gặp ở các dòng inox truyền thống.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu phù hợp để sử dụng trong các môi trường nhiệt độ cao, nhiễm hóa chất, hoặc các kết cấu hàn lớn – thì Inox 1.4550 (AISI 347) chính là sự lựa chọn hàng đầu.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C67000 Là Gì?

    Đồng C67000 1. Đồng C67000 Là Gì? Đồng C67000 là một loại đồng tinh khiết [...]

    Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW101C 1. Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì? Đồng hợp kim CW101C [...]

    Thép 1.4301 Là Gì?

    Thép 1.4301 (AISI 304) – Thép Không Gỉ Austenitic Phổ Biến 1. Thép 1.4301 Là [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 50

    Láp Inox Nhật Bản Phi 50 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Đồng CuTeP Là Gì?

    Đồng CuTeP 1. Đồng CuTeP Là Gì? Đồng CuTeP là hợp kim đồng có thành [...]

    Shim Chêm Đồng 0.06mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.06mm 1. Shim Chêm Đồng 0.06mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.06mm [...]

    Tấm Inox 321 0.90mm

    Tấm Inox 321 0.90mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ 12X17T9AH4

      Thép Không Gỉ 12X17T9AH4 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 12X17T9AH4 Là Gì? 🧪 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    1.345.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo