THÉP INOX 1.4589
1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4589
Thép Inox 1.4589, còn được biết đến với tên gọi X1NiCrMoCuN25-20-5, là loại thép không gỉ superaustenitic có hàm lượng Niken cao (~25%), Crom (~20%), cùng với Molypden (~4.5 – 5.5%), Đồng (Cu) và Nitơ (N). Nhờ vào cấu trúc austenitic siêu bền, thép này cho khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường clorua, axit mạnh, nước biển và hóa chất công nghiệp.
Inox 1.4589 được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa dầu, xử lý nước thải, thiết bị trao đổi nhiệt, công nghiệp giấy, đóng tàu và môi trường biển, nơi mà các loại inox thông thường như 316L hoặc 904L không đủ khả năng chống chịu.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4589
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.02 |
Cr | 19.0 – 21.0 |
Ni | 24.0 – 26.0 |
Mo | 4.5 – 5.5 |
Cu | 0.5 – 1.5 |
N | 0.15 – 0.25 |
Mn | ≤ 1.0 |
Si | ≤ 0.5 |
P | ≤ 0.030 |
S | ≤ 0.010 |
Fe | Còn lại |
💡 Sự kết hợp của Ni, Mo, Cu và N giúp tăng khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ và chống nứt ăn mòn ứng suất, đặc biệt hiệu quả trong các dung dịch có chứa ion Cl⁻ và axit vô cơ.
🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 35%
🧲 Từ tính: Không – Cấu trúc austenitic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -50°C đến ~400°C
💧 Khả năng chống ăn mòn: Xuất sắc trong nước biển, dung dịch chứa axit sulfuric, phosphoric, nitric và môi trường clorua
Inox 1.4589 có thể hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, nhưng cần sử dụng vật liệu hàn tương thích để tránh nứt nóng và duy trì tính năng chống ăn mòn cao.
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4589
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn axit và kiềm mạnh |
Xử lý nước biển | Thiết bị lọc RO, ống nước biển, bộ phận tàu biển, trục bơm chống rỉ |
Ngành giấy và bột giấy | Bồn khuấy, hệ thống rửa và tẩy trắng trong quy trình hóa học |
Thiết bị điện hạt nhân | Đường ống truyền nhiệt, hệ thống xử lý hóa chất nguy hại |
Năng lượng tái tạo | Hệ thống tiếp xúc muối, pin mặt trời ngoài trời, kết cấu chống ăn mòn |
💡 Đây là vật liệu lý tưởng để thay thế các hợp kim niken đắt tiền hơn hoặc thép duplex cao cấp, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu suất.
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4589
✅ Chống ăn mòn cực tốt trong môi trường clorua và axit mạnh
✅ Không từ tính, lý tưởng cho thiết bị nhạy cảm về từ trường
✅ Độ dẻo và độ bền kéo cao, dễ tạo hình và gia công
✅ Duy trì độ bền ở nhiệt độ cao, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt
✅ Tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong chu kỳ sử dụng
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4589 (X1NiCrMoCuN25-20-5) là loại vật liệu vượt trội với khả năng chống ăn mòn mạnh – cấu trúc bền vững – khả năng gia công và hàn tốt, rất phù hợp với những môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, axit vô cơ, và công nghiệp hạng nặng. Với hàm lượng hợp kim cao và hiệu suất ổn định, inox 1.4589 đang là giải pháp thay thế hiệu quả cho các loại hợp kim niken truyền thống, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo tuổi thọ và độ tin cậy.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox cao cấp – chống rỉ mạnh – dùng được lâu dài trong môi trường ăn mòn, thì 1.4589 là lựa chọn đáng tin cậy.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan