Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 
67.000 
1.579.000 
216.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
54.000 

Thép Inox 1.4655 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Và Cơ Tính Cao

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4655 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4655 là loại thép không gỉ duplex cao cấp, với cấu trúc austenit – ferit cân bằng, mang đến sự kết hợp tối ưu giữa khả năng chống ăn mòn mạnh mẽcơ tính vượt trội. Loại thép này được phát triển để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các môi trường clorua, hóa chất, nước biển và nhiệt độ cao, nơi mà inox austenit thông thường khó đáp ứng.

Thành phần hợp kim của 1.4655 bao gồm Cr ~22%, Ni ~5%, Mo ~3%, N ~0.14–0.20%, giúp nâng cao cơ tính và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm, đặc biệt là khả năng kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC). Nhờ cơ chế duplex, thép này duy trì độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài, phù hợp cho các ứng dụng trong dầu khí, hóa chất, hàng hải, năng lượng và xử lý nước biển.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4655

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 21 – 23%

  • Ni: 4.5 – 6.5%

  • Mo: 2.5 – 3.5%

  • N: 0.14 – 0.20%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: ~250 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm xuất sắc trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển.

  • Kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) vượt trội so với inox austenit.

  • Cơ tính cao, đảm bảo độ bền lâu dài cho các chi tiết chịu tải nặng.

  • Dễ hàn và gia công, thuận tiện cho sản xuất và chế tạo công nghiệp.

  • Ổn định cơ tính và nhiệt, duy trì hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4655

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh mẽcơ tính vượt trội, thép 1.4655 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:

  • Ngành dầu khí: ống dẫn, van, chi tiết giàn khoan, bộ trao đổi nhiệt.

  • Ngành hàng hải: trục tàu, chân vịt, giàn khoan ngoài khơi, bồn chứa nước biển.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit, bồn phản ứng, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.

  • Ngành xử lý nước: thiết bị khử muối, bồn chứa và đường ống xử lý nước thải công nghiệp.

  • Ngành năng lượng: chi tiết turbine, nồi hơi, phụ kiện trong nhà máy điện.

  • Ngành cơ khí chế tạo: chi tiết máy móc chịu tải, phụ kiện công nghiệp khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4655

✨ Những ưu điểm chính:
Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và hóa chất.
Cơ tính cao, cho phép giảm độ dày chi tiết mà vẫn đảm bảo độ bền và an toàn.
Kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) hiệu quả, giảm nguy cơ hư hại trong môi trường căng thẳng.
Gia công và hàn thuận lợi, dễ dàng áp dụng trong sản xuất công nghiệp.
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, nhờ vật liệu bền chắc và ổn định.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4655

🔍 Thép Duplex 1.4655 là vật liệu cao cấp, đa năng và bền chắc, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, cơ tính cao và tuổi thọ dài. Với thành phần hợp kim tối ưu từ Cr, Ni, Mo và N, 1.4655 duy trì hiệu quả trong môi trường hóa chất, dầu khí, biển và năng lượng, đồng thời giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép đa năng, bền chắc và chống ăn mòn xuất sắc, thì 1.4655 chính là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 18Cr2Mo Là Gì?

    Thép Inox 18Cr2Mo – Austenitic Chống Ăn Mòn Cao, Ổn Định Cơ Tính 1. Giới [...]

    Thép Không Gỉ Duplex F53

    Thép Không Gỉ Duplex F53 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Duplex F53 Thép không [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 11MM

    LỤC GIÁC INOX 410 11MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 25.4 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Inox UNS S41500 Là Gì?

    Inox UNS S41500 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S41500 [...]

    Thép Không Gỉ SUS316Ti

    Thép Không Gỉ SUS316Ti – Giải Pháp Chống Ăn Mòn Ở Nhiệt Độ Cao 1. [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 10MM

    LỤC GIÁC INOX 321 10MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 0.90mm

    Lá Căn Inox 0.90mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    146.000 
    1.345.000 
    2.102.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo